Unit 10: My dream job
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 10 Từ vựng
10.1 Vocabulary - Unit 10. My dream job – Tiếng Anh 6 – English Discovery 10.2 Grammar - Unit 10. My dream job – Tiếng Anh 6 – English Discovery 10.3 Reading and vocabulary - Unit 10. My dream job – Tiếng Anh 6 – English Discovery 10.4 Grammar - Unit 10. My dream job – Tiếng Anh 6 – English Discovery 10.5 Listening and vocabulary - Unit 10. My dream job – Tiếng Anh 6 – English Discovery. 10.6 Speaking - Unit 10. My dream job – Tiếng Anh 6 – English Discovery. 10.7 English in use - Unit 10. My dream job – Tiếng Anh 6 – English Discovery Glossary - Unit 10. My dream job – Tiếng Anh 6 – English Discovery. Vocabulary in action - Unit 10. My dream job – Tiếng Anh 6 – English Discovery. Revision - Unit 10. My dream job – Tiếng Anh 6 – English Discovery. Luyện tập từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 6 English DiscoveryTiếng Anh 6 English Discovery Unit 10 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 10 Tiếng anh lớp 6 English Discovery
1.
2.
3.
4.
(n): thử thách
They organized a travel challenge.
(Họ đã tổ chức một thử thách du lịch.)
5.
6.
(v): thích hơn
I prefer to want to work in one place.
(Tôi thích làm việc ở một nơi hơn.)
7.
(adj): nhàm chán
I think office work is boring.
(Tôi nghĩ rằng công việc văn phòng là nhàm chán.)
8.
(adj): ngoài trời
I prefer an outdoor job.
(Tôi thích một công việc ngoài trời hơn.)
9.
(adj): nguy hiểm
I don't want a dangerous job.
(Tôi không muốn một công việc nguy hiểm.)
10.
11.
(v): du lịch
I want to travel in my job.
(Tôi muốn đi du lịch trong công việc của mình.)
12.
13.
14.
15.
16.
(adj): thành công
I would like to work indoors but the most important thing for me is to be successful.
(Tôi muốn làm việc trong nhà nhưng điều quan trọng nhất đối với tôi là thành công.)
17.
(n): hướng dẫn viên du lịch
My dream job is a tour guide.
(Công việc mơ ước của tôi là hướng dẫn viên du lịch.)
18.
(n): kiến trúc sư
My dream job is an architect.
(Công việc mơ ước của tôi là kiến trúc sư.)
19.
(n): thợ xây dựng
My dream job is a builder.
(Công việc mơ ước của tôi là một thợ xây dựng.)
20.
(n): thợ cơ khí
My dream job is a mechanic.
(Công việc mơ ước của tôi là một thợ cơ khí.)
22.
23.
(n): phòng ngủ
They will study in their bedroom.
(Họ sẽ học trong phòng ngủ của họ.)
24.
(n): thời gian biểu
Computers will organize the timetable for each day.
(Máy tính sẽ sắp xếp thời gian biểu cho mỗi ngày.)
25.
(n): bài kiểm tra
Pupils will do all their homework and test online.
(Học sinh sẽ làm tất cả bài tập về nhà và làm bài kiểm tra trực tuyến.)
26.
(n): liên lạc
They will only have contact with their teachers through the internet.
(Họ sẽ chỉ liên lạc với giáo viên của họ thông qua internet.)
27.
(v): quyết định
Many people will decide to study abroad.
(Nhiều người sẽ quyết định đi du học.)
28.
(n): kỳ thi
Students will use the internet in exams.
(Học sinh sẽ sử dụng internet trong các kỳ thi.)
29.
30.
(adj): khó chịu
Robots will do all the hard, unpleasant jobs.
(Robot sẽ làm tất cả những công việc khó khăn, khó chịu.)
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
(n): nữ phục vụ
She became a waitress.
(Cô ấy trở thành một nhân viên phục vụ bàn.)
38.
(adj): tạm thời
Jennifer had a temporary job in a lawyer's office.
(Jennifer có một công việc tạm thời trong một văn phòng luật sư.)
39.
40.
41.
42.
43.
44.
(n): sửa đổi
How's your history revision going?
(Bản sửa đổi lịch sử của bạn thế nào)
45.
46.
47.
48.
49.
(n): cảnh sát
A police officer can work from 6 a.m.
(Một cảnh sát có thể làm việc từ 6 giờ sáng.)
50.
51.
52.
(n): bệnh nhân
They often have to work very hard to take care of patients.
(Họ thường phải rất vất vả để chăm sóc bệnh nhân.)
53.
(adj): đông đúc
I don't work outdoors in crowded places.
(Tôi không làm việc ngoài trời ở những nơi đông người.)
54.
55.
56.
(adj): chắc chắn
She is not certain about her future job.
(Cô ấy không chắc chắn về công việc tương lai của mình.)
57.
58.
59.
60.
61.
62.
63.
64.
65.
66.
67.
68.
69.
(np): sách khoa học
I have a lot of science books.
(Tôi có rất nhiều sách khoa học.)
70.
71.
72.
73.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365