Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Vocabulary in action - Unit 10. My dream job – Tiếng Anh 6 – English Discovery.

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Vocabulary in action - Unit 10. My dream job - SGK tiếng Anh 6 – English Discovery.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

 1. Use the glossary to find:

(Sử dụng bảng thuật ngữ để tìm:)

1. Five jobs in which you spend a lot of time working outdoors builder,…

2. Three jobs you need to be creative architect,…

3. Four jobs for which you have to wear a uniform firefighter, …

4. Two places where people work call centre, …


Bài 2

2. In pairs, say how you feel about the ideas below. Use an adjective and a preposition.

(Theo cặp, hãy nói cảm nhận của bạn về những ý kiến dưới đây. Sử dụng một tính từ và một giới từ.)

Doing grammar exercises     reading about celebrities

Cheating in tests     giving presentation

Learning languages    wearing school uniform

- I’m (not) keen on/ fond of …

- I’m brilliant at/ good at …

- I’m (really) bad at …

- I’m (not) afraid of …


Bài 3

3. Complete the text with suitable words.

(Hoàn thành văn bản với các từ thích hợp.)

I spend a long time studying 1for exams. But something always goes wrong on the day I 2_____the exam. The worst thing is when I have to 3_____ an essay. After that there’s the horrible wait to 4_____ the results.


Bài 4

4a. Listen to the underlined letter(s) in each word and decide which sound you hear.

(Nghe (các) chữ cái được gạch chân trong mỗi từ và quyết định âm thanh bạn nghe được.)


cheat  chef  college  electrician  dangerous

gymnasium  journalist  language  politician

receptionist  soldier  teacher


Bài 4

4b. Listen and check.

(Nghe và kiểm tra.)


baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Mất màu quần áo: nguyên nhân, cơ chế và cách bảo quản | Tối đa 150 ký tự |

Khái niệm về chất lượng quần áo

Khái niệm về vật liệu mềm: định nghĩa và các tính chất cơ bản. Loại vật liệu mềm phổ biến: cao su, chất liệu polymer, vải và da. Quá trình sản xuất và chế tạo vật liệu mềm: trộn, ép, nén và đùn. Ứng dụng của vật liệu mềm: linh kiện điện tử, mỹ phẩm, quần áo, giày dép và đồ chơi.

Sấy quần áo ở nhiệt độ cao - định nghĩa, cách thức hoạt động và tác hại đến vải, sức khỏe con người và môi trường, cùng cách sử dụng đúng cách để bảo vệ vải và sức khỏe con người.

Làm nhăn quần áo - Phương pháp, lợi ích và lưu ý khi thực hiện | Các phương pháp làm nhăn quần áo - đun nóng, dùng hơi nước, sử dụng vật dụng như cọ | Máy làm nhăn quần áo - loại máy, cách sử dụng và lưu ý | Bảo quản quần áo sau khi làm nhăn - cách giặt, sấy và ủi lại.

Khái niệm về kệ treo và các loại kệ treo phổ biến

Bảo quản quần áo khô và sạch để tránh tác động của độ ẩm và vi khuẩn. Hướng dẫn cách giặt và sấy khô quần áo đúng cách, bảo quản khi không sử dụng và làm sạch quần áo không thể giặt.

Hạn chế giặt quần áo - Giải pháp bảo vệ môi trường và sức khỏe bằng cách giặt ít hơn, sử dụng chất tẩy thân thiện và phương pháp giặt thủ công hoặc không dùng nước.

Tẩy vết bẩn: Tầm quan trọng, cách làm và lưu ý

Khái niệm về chất tẩy rửa và nguyên tắc sử dụng đúng số lượng chất tẩy rửa

Xem thêm...
×