Unit 2: Healthy Living
Tổng hợp từ vựng Unit 2. Healthy Living Tiếng Anh 7 Global Success
GETTING STARTED
1.
(v): chèo thuyền
That’s my dad and I boating at Yen Son Park.
(Đó là ba tôi và tôi cùng chèo thuyền tại công viên Yến Sơn.)
2.
(v): tập thể dục
I also see a lot of people exercising there.
(Tôi cũng nhìn thấy nhiều người tập thể dục ở đây.)
3.
(adj): phổ biến
Yes, it’s a popular place for people in my neighbourhood.
(Vâng, đây là một nơi phổ biến cho mọi người ở các vùng lân cận.)
4.
outdoor activity /ˈaʊtdɔːr/ /ækˈtɪvɪti/
(n): hoạt động ngoài trời
Outdoor activities are good for our health.
(Hoạt động ngoài trời có lợi cho sức khỏe.)
5.
(v.phr): đạp xe
My family often goes cycling in the countryside.
(Gia đình tôi thường đạp xe ở miền quê.)
6.
(adj): yên tĩnh
It’s quiet, and there’s a lot of fresh air.
(Miền quê thì yên tĩnh và có nhiều không khí trong lành.)
7.
8.
(n): hộp đựng đố ăn trưa
We also bring fruit, water, and a lunchbox with us.
(Chúng tôi cũng mang theo trái cây, nước và một hộp đựng đồ ăn trưa.)
9.
(n): kem chống nắng
Bring along a hat and suncream.
(Hãy mang theo một cái nón và kem chống nắng nhé.)
10.
(v.phr): bị cháy nắng
It’s really hot and sunny at noon, so you might get sunburn.
(Trời thật sự nóng và nắng vào giữa trưa, vì vậy bạn có thể bị cháy nắng đấy.)
11.
(v): chạy
Activities like running and cycling are good for health.
(Những hoạt động như chạy và đạp xe tốt cho sức khỏe.)
12.
13.
14.
be good / bad for health /biː gʊd / bæd fɔː hɛlθ /
(v.phr): tốt/ xấu cho sức khỏe
Outdoor activities are good for our health.
(Hoạt động ngoài trời có lợi cho sức khỏe.)
A CLOSER LOOK 1
15.
(n.phr): ánh sáng mờ
We shouldn’t read books in dim light.
(Chúng ta không nên đọc sách dưới ánh sáng mờ.)
16.
(n.): son dưỡng môi
Most girls use lip balm.
(Đa phần con gái đều dùng son dưỡng môi.)
17.
(n.phr): môi bị nứt
If you also get chapped lips, use lip balm to help with that.
(Nếu bạn cũng bị nứt môi, hãy sử dụng son dưỡng môi để khắc phục điều này.)
18.
coloured vegetables /ˈkʌləd ˈvɛʤtəb(ə)lz /
/ˈkʌləd ˈvɛʤtəb(ə)lz / (n.phr): rau màu
Please name some coloured vegetables.
(Vui lòng kể tên một số loại rau màu.)
19.
(n.phr): những đốm đỏ
If you touch your face with your dirty hands, you face can appear red spots.
(Nếu bạn dùng tay dơ chạm lên mặt, mặt bạn có thể xuất hiện những đốm đỏ.)
20.
wash your hands /wɒʃ jɔː hændz/
(v.phr): rửa tay
Children should often wash their hands.
(Trẻ em nên thường xuyên rửa tay.)
21.
22.
brush your teeth /brʌʃ jɔː tiːθ/
(v.phr): chải răng/ đánh răng
I brush my teeth twice a day.
(Tôi chải răng/ đánh răng hai lần mỗi ngày.)
23.
touch your face /tʌʧ jɔː feɪs/
(v.phr): chạm lên mặt
Do not touch your face with your dỉty hands.
(Không dùng tay dơ chạm lên mặt.)
24.
skin condition /skɪn kənˈdɪʃən/
(n): tình trạng da
The weather may affect our skin condition.
(Thời tiết có thể gây hại cho da.)
25.
(n): nước ngọt
Soft drinks are not good for health.
(Nước ngọt không tốt cho sức khỏe.)
26.
(v.phr): giữ dáng
Being active helps you keep fit.
(Tích cực hoạt động giúp bạn giữ dáng.)
27.
(n): vitamin
We need vitamin A for our eyes.
(Chúng ta cần vitamin A cho đôi mắt.)
28.
(v): tránh khỏi
To avoid getting sunburn, you should use suncream.
(Tránh bị sạm da, bạn nên dùng kem chống nắng.)
29.
(v): gây hại
Reading books in dim light can affect our eyes.
(Đọc sách dưới ánh sáng mờ có thể gây hại cho mắt chúng ta.)
A CLOSER LOOK 2
30.
(n): mụn trứng cá
Acne causes black and white pimples on the face.
(Mụn trứng cá gây ra nốt mụn đầu đen và trắng trên mặt.)
31.
32.
(n): người ăn chay
Is she a vegetarian?
(Cô ấy có phải người ăn chay không?.)
33.
(adj): khỏe mạnh
Stay healthy by eating well and exercising regularly.
(Giữ sức khỏe bắng cách ăn uống đầy đủ và tậo thể dục thường xuyên.)
34.
(n): mụn nhọt
Acne causes black and white pimples on the face.
(Mụn trứng cá gây ra nốt mụn đầu đen và trắng trên mặt.)
35.
sports centre /spɔːts ˈsɛntə /
(n.phr): trung tâm thể thao
My brother often spends two hours exercising at the sports centre.
(Anh trai tôi thường dành 2 giờ tập thể dục tại trung tâm thể thao.)
36.
(n): bánh phô mát
My mother didn’t buy my favorite cheesecake.
(Mẹ tôi không mua bánh phô mát ưa thích cho tôi.)
37.
(phr.v): dọn dẹp
We are not cleaning up our community library.
(Chúng tôi không dọn dẹp thư viện cộng đồng.)
38.
sweetened food /ˈswiːtnd fuːd/
(n): đồ ngọt
We should avoid sweetened food.
(Chúng ta nên hạn chế đồ ăn ngọt.)
39.
COMMUNICATION
40.
(n): đạm
Tofu has vegetable protein and vitamin B.
(Đậu hũ chứa đạm thiên nhiên và vitamin nhóm B.)
41.
42.
(n): chế độ ăn uống
The Japanese live long lives because of their diet.
(Người Nhật sống lâu nhờ chế độ ăn uống hợp lý.)
43.
(n: dầu ăn
They cook fish with little cooking oil.
(Họ chiên cá với ít dầu ăn hơn.)
44.
SKILLS 1
45.
(n.phr): xà phòng đặc biệt
Wash your face with special soap for acne, but no more than twice a day.
(Rửa mặt bằng xà phòng dành riêng cho mụn trứng cá nhưng không quá hai lần một ngày.)
46.
(v): bóp, nặn
Do not touch or pop spots, especially when your hands are dirty.
(Đừng chạm hoặc nặn mụn, đặc biệt khi tay của bạn bẩn.)
47.
48.
(v.phr): trở nên nghiêm trọng
If it gets serious, see a doctor.
( Nếu nó trở nên nghiêm trọng, hãy đến gặp bác sĩ.)
49.
(n): bệnh
It is not a serious disease but young people want to avoid it.
(Nó không phải là một bệnh đáng ngại những người trẻ muốn tránh khỏi chúng.)
50.
(v.phr): chăm sóc
Here are some tips for taking care of skin with acne.
(Dưới đây là một số mẹo giúp chăm sóc da mụn trứng cá.)
51.
52.
SKILLS 2
53.
(v.phr): đeo khẩu trang
We should wear a mask in public.
(Chúng ta nên đeo khẩu trang ở nơi công cộng.)
54.
keep your surroundings clean /kiːp jɔː səˈraʊndɪŋz kliːn/
(v.phr): giữ khu vực xung quanh sạch sẽ
You should keep your surroundings clean to avoid viruses.
(Bạn nên giữ khu vực quanh mình sạch sẽ để tránh vi rút.)
LOOKING BACK
55.
(adj): có hại
Going to bed late can be harmful for health.
(Ngủ trễ có hại cho sức khỏe.)
56.
hard-working people /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ ˈpiːpl/
(n): người chăm chỉ
Hard-working people often stay fit.
(Những người làm việc chăm chỉ thường khỏe mạnh.)
57.
Physical activity /ˈfɪzɪkl ækˈtɪvəti/
(n): hoạt động thể chất
Physical activities are good for health.
(Hoạt động thể chất tốt cho sức khỏe.)
58.
PROJECT
59.
(n): chiến dịch
Your class is starting a campaign to make your school a healthier place.
(Trường học của bạn đang thực hiện một chiến dịch biến trường học thành một nơi sạch sẽ hơn.)
60.
(n.phr): thói quen xấu
I should change my bad habits.
(Tôi nên thay đổi những thói quen xấu.)
61.
(v): minh họa
Find and draw a picture to illustrate your idea.
(Tìm và vẽ một bức tranh để minh họa ý tưởng của bạn.)
62.
(n): lời khuyên
Write a paragraph of some advice to avoid viruses.
(Viết về một đoạn văn về một số lời khuyên để phòng tránh vi rút.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365