Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 8 Listening

1. Work in pairs. Tick (✓) what you often do to prepare before a new lesson. 2. Listen to the first part of the conversation between a teacher and her students, then answer the following questions. 3. Listen to the second part of the conversation and complete the flow chart with no more than TWO words. 4. Work in groups. Discuss the questions.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Blended learning

1. Work in pairs. Tick () what you often do to prepare before a new lesson.

(Làm việc theo cặp. Đánh dấu (✓) những việc bạn thường làm để chuẩn bị trước bài học mới.)

 

Read materials for the new lesson (textbooks)

 

Watch videos related to the lesson

 

Search information related to the new lesson

 

Review old lessons


Bài 2

2. Listen to the first part of the conversation between a teacher and her students, then answer the following questions.

(Nghe phần đầu tiên của cuộc trò chuyện giữa một giáo viên và học sinh của cô ấy, sau đó trả lời các câu hỏi sau.)


1. What is the teacher talking about?

2. What has she uploaded on Eclass?


Bài 3

3. Listen to the second part of the conversation and complete the flow chart with no more than TWO words.

(Nghe phần thứ hai của cuộc trò chuyện và hoàn thành sơ đồ với không quá HAI từ.)




Bài 4

4. Work in groups. Discuss the questions.

(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi.)

Which is more effective: blended or traditional learning? Why?

(Cách nào hiệu quả hơn: học tập kết hợp hay học truyền thống? Vì sao?)


Từ vựng

1.

effective /ɪˈfektɪv/

(adj): hiệu quả

Which is more effective: blended or traditional learning? Why?

(Cách nào hiệu quả hơn: học pha trộn hay học truyền thống? Tại sao?)

2.

review /rɪˈvjuː/

(v): xem lại

Let's review what has happened so far.

(Hãy xem lại những gì đã xảy ra cho đến nay.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm Soft and Comfortable trong thiết kế và sản xuất sản phẩm, định nghĩa và vai trò của nó. Thuộc tính của Soft and Comfortable, bao gồm độ mềm, độ bền, độ co giãn và khả năng hấp thụ mồ hôi. Các loại vật liệu Soft and Comfortable, bao gồm vải cotton, polyester, silk và bamboo. Ứng dụng của Soft and Comfortable trong quần áo, giày dép, đồ nội thất và đồ gia dụng.

Khái niệm về Luxurious - Định nghĩa và yếu tố tạo nên sự sang trọng. Đặc điểm và tính chất của Luxurious. Sản xuất và ứng dụng của Luxurious trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về smooth and shiny texture

Khái niệm về Warm Material - Định nghĩa và tính chất của vật liệu giữ ấm, cách làm và ứng dụng. Các loại Warm Material phổ biến như lông vũ, len, chần, bông và cách lựa chọn phù hợp. Cách bảo quản Warm Material để duy trì tính chất giữ ấm.

Khái niệm vật liệu nhẹ và thoáng khí

Tổng quan về Thời trang mùa Hè

Khái niệm về slightly rough texture và ứng dụng trong thiết kế nội thất và công nghiệp.

Wrinkles easily - định nghĩa, nguyên nhân và cách phòng tránh tình trạng này trong chăm sóc da, với tác hại tiềm tàng đối với sức khỏe da.

Khái niệm về casual and relaxed look

Easy to care for - Định nghĩa, loại cây và cách chăm sóc dễ dàng.

Xem thêm...
×