Unit 8: New ways to learn
Grammar Unit 8 Tiếng Anh 10 Global Success
Tiếng Anh 10 Unit 8 Getting Started Tiếng Anh 10 Unit 8 Language Tiếng Anh 10 Unit 8 Reading Tiếng Anh 10 Unit 8 Speaking Tiếng Anh 10 Unit 8 Listening Tiếng Anh 10 Unit 8 Writing Tiếng Anh 10 Unit 8 Communication and Culture / CLIL Tiếng Anh 10 Unit 8 Looking back Tiếng Anh 10 Unit 8 Project Pronunciation Unit 8 Tiếng Anh 10 Global Success Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 10 Global Success Tiếng Anh 10 Global Success Unit 8 Từ vựngGrammar Unit 8 Tiếng Anh 10 Global Success
Ngữ pháp: Mệnh đề quan hệ Unit 8 Tiếng Anh 10 Global Success
I. Định nghĩa:
- Mệnh đề quan hệ cung cấp thêm thông tin về một người hoặc vật bằng việc xác định danh từ trước nó. Nó thường bắt đầu với một đại từ quan hệ: who, that, which hoặc whose.
- Có hai loại mệnh đề quan hệ:
+ Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp thông tin cần thiết về một người hoặc vật được đề cập đến.
Ví dụ: The man who visited us yesterday is a famous doctor.
(Người đàn ông đã đến thăm chúng tôi hôm qua là một bác sĩ nổi tiếng.)
+ Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin bổ sung về người hoặc vật được đề cập. Nó thường được đặt giữa các dấu phẩy.
Ví dụ: My uncle, who visited us yesterday, is a famous doctor.
(Chú tôi, người mà đã đến thăm chúng tôi ngày hôm qua, là một bác sĩ nổi tiếng.)
II. Các đại từ quan hệ:
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365