Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 8 Communication and Culture / CLIL

1. Listen and complete the conversation with the words in the box. Then practise it in pairs. 2. Work in pairs. Make similar conversations about how to install another study app on a smartphone. 1. Read a text about modern schools and answer the questions. 2. Work in groups. Discuss whether your school has similar features and learning activities.

Cuộn nhanh đến câu

Everyday English - 1

Giving instructions

1. Listen and complete the conversation with the words in the box. Then practise it in pairs.

(Nghe và hoàn thành cuộc hội thoại với các từ trong hộp. Sau đó thực hành theo cặp.)


A. go

B. wait

C. click

D. type

Tom: Mai, can you show me how to install the app I-Speak on my smartphone? I want to practise my English speaking skills. 

Mai: Of course. First, (1) ______ to the App store on your phone. Second, (2) ______ ‘I-Speak’ in the search box at the top of the screen, then (3) ______ the ‘Search’ button.

Tom: Let me try. OK, I see the search results. What do I do next?

Mai: Now, click ‘Get’ next to the ‘I-Speak’ icon and (4) ______ until the download is complete.


Everyday English - 2

2. Work in pairs. Make similar conversations about how to install another study app on a smartphone.

(Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc trò chuyện tương tự về cách cài đặt một ứng dụng học tập khác trên điện thoại thông minh.)



Culture - 1

1. Read a text about modern schools and answer the questions.

(Đọc một văn bản về trường học hiện đại và trả lời các câu hỏi.)

MODERN SCHOOLS

Modern schools are designed to help each student to be successful. Teachers play the role of a guide for them and prepare them for lifelong learning. They encourage and challenge them to become responsible and confident individuals.

Class discussion is a main feature of modern schools. Students are expected to take part in discussions and express personal opinions. It is also important to ask questions in class if students do not understand any point or instruction. Group learning is another common feature. Students may work in small groups on a project task.

In class, teachers and students use computers to access digital learning resources. Teachers use technology and audio-visual materials to support their lessons. Outside the classroom, students have a chance to participate in field trips to famous landmarks such as museums, hospitals, and industry locations. These trips give them real-world experiences. Students also attend school camps to make friends with other students and to develop life skills in unfamiliar environments.

1. What is the role of teachers in modern schools?

(Vai trò của giáo viên trong trường học hiện đại là gì?)

2. What are two common features of modern schools?

(Hai đặc điểm chung của trường học hiện đại là gì?)

3. How do students use computers in the learning process?

(Học sinh sử dụng máy tính như thế nào trong quá trình học tập?)

4. How do students learn about the real world?

(Làm thế nào để học sinh tìm hiểu về thế giới thực?)


Culture - 2

 2. Work in groups. Discuss whether your school has similar features and learning activities.

(Làm việc nhóm. Thảo luận xem trường của bạn có các đặc điểm và hoạt động học tập tương tự không.)


Từ vựng

1.

click /klɪk/

(v): nhấp vào

Now, click 'Get' next to the 'I-Speak' icon and wait until the download is complete.

(Bây giờ, hãy nhấp vào 'Nhận' bên cạnh biểu tượng 'Tôi nói' và đợi cho đến khi quá trình tải xuống hoàn tất.)

2.

install /ɪnˈstɔːl/

(v): cài đặt

Mai, can you show me how to install the app I-Speak on my smartphone?

(Mai, bạn có thể chỉ cho tôi cách cài đặt ứng dụng I-Speak trên điện thoại thông minh của tôi được không?)

3.

practise /ˈpræktɪs/

(v): rèn luyện

I want to practise my English speaking skills.

(Tôi muốn rèn luyện kỹ năng nói tiếng Anh của mình.)

4.

play the role of /pleɪ ðə rəʊl ɒv/

(v.phr): đóng vai trò là

Teachers play the role of a guide for them and prepare them for lifelong learning.

(Giáo viên đóng vai trò là người hướng dẫn các em và chuẩn bị cho các em học tập suốt đời.)

5.

challenge /ˈtʃælɪndʒ/

(v): thách thức

They encourage and challenge them to become responsible and confident individuals.

(Họ khuyến khích và thách thức họ trở thành những cá nhân có trách nhiệm và tự tin.)

6.

class discussion /klɑːs dɪsˈkʌʃən/

(n.phr): thảo luận trong lớp học

Class discussion is a main feature of modern schools.

(Thảo luận trong lớp là một đặc điểm chính của các trường học hiện đại.)

7.

take part in /teɪk pɑːt ɪn/

(v.phr): tham gia

Students are expected to take part in discussions and express personal opinions.

(Học sinh phải tham gia vào các cuộc thảo luận và bày tỏ ý kiến cá nhân.)

8.

group learning /gruːp ˈlɜːnɪŋ/

(n.phr): học nhóm

Group learning is another common feature.

(Học nhóm là một đặc điểm chung khác.)

9.

digital learning resources /ˈdɪʤɪtl ˈlɜːnɪŋ rɪˈsɔːsɪz/

(n.phr): các nguồn học tập kỹ thuật số

In class, teachers and students use computers to access digital learning resources.

(Trong lớp, giáo viên và học sinh sử dụng máy tính để truy cập các nguồn học tập kỹ thuật số.)

10.

audio-visual materials /ˈɔːdɪˌəʊ-ˈvɪzjʊəl məˈtɪərɪəlz/

(n.phr): tài liệu nghe nhìn

Teachers use technology and audio-visual materials to support their lessons.

(Giáo viên sử dụng công nghệ và tài liệu nghe nhìn để hỗ trợ bài học của họ.)

11.

field trip /fiːld trɪp/

(n.phr): chuyến đi thực tế

Outside the classroom, students have a chance to participate in field trips to famous landmarks such as museums, hospitals, and industry locations.

(Ngoài lớp học, học sinh có cơ hội tham gia các chuyến đi thực tế đến các địa danh nổi tiếng như bảo tàng, bệnh viện và các địa điểm trong ngành.)

12.

real-world experiences /rɪəl-wɜːld ɪksˈpɪərɪənsɪz/

(n.phr): những trải nghiệm thực tế

These trips give them real-world experiences.

(Những chuyến đi này mang đến cho họ những trải nghiệm thực tế.)

13.

unfamiliar environments /ˌʌnfəˈmɪliər ɪnˈvaɪərənmənts/

(n.phr): môi trường xa lạ

Students also attend school camps to make friends with other students and to develop life skills in unfamiliar environments.

(Học sinh cũng tham gia các buổi cắm trại của trường để kết bạn với các học sinh khác và phát triển các kỹ năng sống trong môi trường xa lạ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về nguồn lửa

Khái niệm về rác thải và các loại rác thải: Ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và kinh tế. Quản lý rác thải bao gồm phân loại, tái chế, tiêu hủy và xử lý rác thải. Công nghệ và phương pháp quản lý rác thải ngày càng được nâng cao và phát triển. Rác thải gây ô nhiễm đất, nước và không khí. Giảm thiểu rác thải bằng tái sử dụng, tái chế và phân loại.

Khái niệm về bảo quản chất cháy rắn

Khái niệm về biện pháp phòng cháy

Khái niệm về chất cháy kim loại

Khái niệm về nguy cơ gây cháy và các nguyên nhân gây ra nguy cơ này. Nguy cơ gây cháy là tình huống có thể xảy ra và gây nguy hiểm cháy nổ. Nguy cơ này có thể do nhiều yếu tố như vật lý, hóa học và hành vi con người. Các nguyên nhân gây ra nguy cơ gây cháy bao gồm vật liệu cháy như xăng, dầu, hóa chất dễ bắt lửa, nhiệt độ cao và lửa, sự cố trong hệ thống điện hoặc việc sử dụng không đúng thiết bị điện, hành vi không an toàn của con người, hỏng hóc, rò rỉ, quá tải trong hệ thống điện, cơ, khí và yếu tố môi trường như thời tiết khô hanh, gió mạnh và môi trường làm việc không an toàn. Hiểu rõ về khái niệm và nguyên nhân gây ra nguy cơ gây cháy là rất quan trọng để phòng ngừa và đối phó hiệu quả với nguy cơ cháy.

Khái niệm về khả năng cháy mạnh

Khái niệm về nhiệt lượng lớn

Khái niệm về dập tắt cháy

Khái niệm về bột soda

Xem thêm...
×