Các động từ bắt đầu bằng D
Quá khứ của daydream - Phân từ 2 của daydream
Quá khứ của deal - Phân từ 2 của deal Quá khứ của dig - Phân từ 2 của dig Quá khứ của disprove - Phân từ 2 của disprove Quá khứ của dive - Phân từ 2 của dive Quá khứ của do - Phân từ 2 của do Quá khứ của draw - Phân từ 2 của draw Quá khứ của dream - Phân từ 2 của dream Quá khứ của drink - Phân từ 2 của drink Quá khứ của drive - Phân từ 2 của drive Quá khứ của dwell - Phân từ 2 của dwellQuá khứ của daydream - Phân từ 2 của daydream
daydream - daydreamt - daydreamt
/ˈdeɪdriːm/
(v): mơ giữa ban ngày
V1 của daydream (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của daydream (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của daydream (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: She always daydreams about a house of her own. (Cô ấy luôn mơ tưởng về ngôi nhà của riêng mình.) |
Ex: She daydreamt about a house of her own. (Cô ấy mơ tưởng về ngôi nhà của riêng mình.) |
Ex: She has daydreamt about a house of her own. (Cô ấy mơ tưởng về ngôi nhà của riêng mình.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365