Các động từ bắt đầu bằng D
Quá khứ của disprove - Phân từ 2 của disprove
Quá khứ của dive - Phân từ 2 của dive Quá khứ của do - Phân từ 2 của do Quá khứ của draw - Phân từ 2 của draw Quá khứ của dream - Phân từ 2 của dream Quá khứ của drink - Phân từ 2 của drink Quá khứ của drive - Phân từ 2 của drive Quá khứ của dwell - Phân từ 2 của dwell Quá khứ của dig - Phân từ 2 của dig Quá khứ của deal - Phân từ 2 của deal Quá khứ của daydream - Phân từ 2 của daydreamQuá khứ của disprove - Phân từ 2 của disprove
disprove - disproved - disproven
/ˌdɪsˈpruːv/
(v): bác bỏ
V1 của disporve (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của disporve (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của disporve (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: They disprove the theory. (Họ bác bỏ lý thuyết này.)
|
Ex: They disproved the theory. (Họ đã bác bỏ lý thuyết này.)
|
Ex: The theory has already been disproven. (Lý thuyết đã bị bác bỏ.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365