Các động từ bắt đầu bằng D
Quá khứ của drive - Phân từ 2 của drive
Quá khứ của dwell - Phân từ 2 của dwell Quá khứ của drink - Phân từ 2 của drink Quá khứ của dream - Phân từ 2 của dream Quá khứ của draw - Phân từ 2 của draw Quá khứ của do - Phân từ 2 của do Quá khứ của dive - Phân từ 2 của dive Quá khứ của disprove - Phân từ 2 của disprove Quá khứ của dig - Phân từ 2 của dig Quá khứ của deal - Phân từ 2 của deal Quá khứ của daydream - Phân từ 2 của daydreamQuá khứ của drive - Phân từ 2 của drive
drive - drove - driven
/draɪv/
(v): lái
V1 của drive (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của drive (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của drive (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: Don't drive so fast! (Đừng lái xe quá nhanh!)
|
Ex: I drove to work this morning. (Sáng nay anh ấy đã lái xe đi làm.)
|
Ex: They were driven to an unknown place in the hills. (Họ bị đưa đến một nơi không xác định trên đồi.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365