Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Quá khứ của draw - Phân từ 2 của draw

draw - drew - drawn

draw 

/drɔː/

(v): vẽ, kéo 

V1 của draw

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của draw

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của draw

(past participle – quá khứ phân từ)

draw 

Ex: You draw beautifully. 

(Bạn vẽ đẹp.) 

drew 

Ex: She drew a house.

(Cô ấy đã vẽ một ngôi nhà.)

drawn 

Ex: He has drawn a circle in the sand with a stick.

(Anh ấy vẽ hình tròn trên cát bằng 1 cái que.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×