Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Quá khứ của dig - Phân từ 2 của dig

dig - dug - dug

dig 

/dɪɡ/

(v): đào  

V1 của dig

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của dig

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của dig

(past participle – quá khứ phân từ)

dig 

Ex: They dig deeper and deeper but still found nothing. 

(Họ đào càng lúc càng sâu nhưng vẫn không tìm thấy gì.)

dug 

Ex: They dug deeper and deeper but still found nothing. 

(Họ đào càng lúc càng sâu nhưng vẫn không tìm thấy gì.)

dug 

Ex: They have dug deeper and deeper but still found nothing. 

(Họ đào càng lúc càng sâu nhưng vẫn không tìm thấy gì.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×