Các động từ bắt đầu bằng D
Quá khứ của dig - Phân từ 2 của dig
Quá khứ của disprove - Phân từ 2 của disprove Quá khứ của dive - Phân từ 2 của dive Quá khứ của do - Phân từ 2 của do Quá khứ của draw - Phân từ 2 của draw Quá khứ của dream - Phân từ 2 của dream Quá khứ của drink - Phân từ 2 của drink Quá khứ của drive - Phân từ 2 của drive Quá khứ của dwell - Phân từ 2 của dwell Quá khứ của deal - Phân từ 2 của deal Quá khứ của daydream - Phân từ 2 của daydreamQuá khứ của dig - Phân từ 2 của dig
dig - dug - dug
/dɪɡ/
(v): đào
V1 của dig (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của dig (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của dig (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: They dig deeper and deeper but still found nothing. (Họ đào càng lúc càng sâu nhưng vẫn không tìm thấy gì.) |
Ex: They dug deeper and deeper but still found nothing. (Họ đào càng lúc càng sâu nhưng vẫn không tìm thấy gì.) |
Ex: They have dug deeper and deeper but still found nothing. (Họ đào càng lúc càng sâu nhưng vẫn không tìm thấy gì.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365