Các động từ bắt đầu bằng D
Quá khứ của dwell - Phân từ 2 của dwell
Quá khứ của eat - Phân từ 2 của eat Quá khứ của drive - Phân từ 2 của drive Quá khứ của drink - Phân từ 2 của drink Quá khứ của dream - Phân từ 2 của dream Quá khứ của draw - Phân từ 2 của draw Quá khứ của do - Phân từ 2 của do Quá khứ của dive - Phân từ 2 của dive Quá khứ của disprove - Phân từ 2 của disprove Quá khứ của dig - Phân từ 2 của dig Quá khứ của deal - Phân từ 2 của deal Quá khứ của daydream - Phân từ 2 của daydreamQuá khứ của dwell - Phân từ 2 của dwell
dwell - dwelt - dwelt
/dwel/
(v): trú ngụ, ở
V1 của dwell (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của dwell (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của dwell (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: The gorillas dwell in the high rainforests of Rwanda. (Những con khỉ đột sống trong các khu rừng nhiệt đới cao của Rwanda.) |
Ex: He dwelt in a ruined cottage on the hillside. (Ông sống trong một ngôi nhà tranh đổ nát trên sườn đồi.) |
Ex: For ten years she has dwelt among the nomads of North America. (Trong mười năm, cô ấy đã sống giữa những người du mục ở Bắc Mỹ.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365