Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Unit 1 Language focus: Past perfect

1. Study these sentences from the text. Then choose the correct options to complete the rules. 2. Choose the correct options.3. Complete the sentences with the past perfect form of the verbs in brackets.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Study these sentences from the text. Then choose the correct options to complete the rules.

(Nghiên cứu những câu này từ văn bản. Sau đó chọn các phương án đúng để hoàn thành các quy tắc.)

1. Had bicycles been an important means for many years before the advent of motorised vehicles?

(Xe đạp có phải là phương tiện quan trọng trong nhiều năm trước khi phương tiện cơ giới ra đời không?)

2. They had played an essential role in Vietnamese daily life by the mid-20th century.

(Chúng đã đóng một vai trò thiết yếu trong đời sống hàng ngày của người Việt vào giữa thế kỷ 20.)

3. The motor vehicles on the roads had not increased dramatically until the 1990s.

(Xe cơ giới trên đường không tăng đột biến cho đến những năm 1990.)

RULES (Nguyên tắc)

1. The past perfect describes a past action or event that took place before / after another past action or event.

2. We form the past perfect with was / had + a past participle.

3. We use not or never to make affirmative / negative sentences.

4. The question form is auxiliary verb + subject + infinitive / past participle.


Bài 2

2. Choose the correct options.

(Chọn những lựa chọn đúng.)

1. After Tom read / had read the email, he turned off / had turned off his computer.

2. Did Jane learn / Had Jane learnt to read and write before she started / had started school?

3. We didn’t have / hadn’t had a foreign holiday until last summer.

4. We were / had been tired because we played / had played football all afternoon.

5. I visited / had visited five cities in southern Việt Nam by 2001.


Bài 3

3. Complete the sentences with the past perfect form of the verbs in brackets.

(Hoàn thành câu với dạng quá khứ hoàn thành của động từ trong ngoặc.)

1. They _____ (never / play) football until last week.

2. _____ (you / buy) a ticket before you arrived at the station?

3. I was sad because she _____ (forget) my birthday.

4. _____ (he / leave) the house when you called?

5. The children _____ (not / do) their homework, so they were in trouble.


Bài 4

 USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)

4. Work in pairs. Take turns to say what you think had happened before each situation.

(Làm việc theo cặp. Lần lượt nói điều bạn nghĩ đã xảy ra trước mỗi tình huống.)

1. Peter apologised to his brother.

(Peter đã xin lỗi anh trai mình.)

Perhaps they had had an argument.

(Có lẽ họ đã cãi nhau.)

2. Anna didn’t go to the cinema with her friends.

(Anna không đi xem phim với bạn bè.)

3. When Sally met her father at the station, she didn’t recognise him.

(Khi Sally gặp bố ở nhà ga, cô ấy không nhận ra ông.)

4. George was late for school on Tuesday.

(George đi học muộn vào thứ Ba.)

5. Ben and Helen were very excited.

(Ben và Helen rất phấn khích.)


Finished?

 Finished? (Kết thúc)

Imagine you were late for school because you had gone on foot instead of by bicycle. Write sentences about what happened to you using the past perfect.

(Hãy tưởng tượng bạn đi học muộn vì bạn đã đi bộ thay vì đi xe đạp. Viết câu về những gì đã xảy ra với bạn bằng cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Traditional Clo Production Methods: Historical Significance and Cultural Importance

Khái niệm và định nghĩa về resources

Khái niệm về năng lượng và các đơn vị đo lường. Tổng quan về các loại năng lượng cơ học, nhiệt học, điện học, ánh sáng và âm thanh. Quá trình chuyển đổi nhiệt thành điện và cơ thành điện. Tác động của nguồn năng lượng đến môi trường và sức khỏe con người.

Khái niệm về chemicals - Định nghĩa và vai trò trong hóa học. Phân loại, tính chất và ứng dụng của chúng. Sự đa dạng và quan hệ giữa các loại chemicals. Tính chất vật lý và hóa học của chemicals. Ứng dụng của chemicals trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về Environmental Consequences

Phương pháp thân thiện với môi trường: Khái niệm, sản xuất, vận chuyển và tiêu dùng

Khái niệm vật liệu hữu cơ, vai trò và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp. Cấu trúc và tính chất của polymer, sợi tổng hợp, cao su, nhựa và màng. Các phương pháp sản xuất vật liệu hữu cơ bao gồm tổng hợp hóa học, polymer hóa, tổng hợp từ động vật và thực vật, và phương pháp tái chế. Ứng dụng của vật liệu hữu cơ trong thời trang, thực phẩm và công nghiệp.

Recycled Materials: Definition, Types, Process and Applications in Life and Industry | Protecting the environment by reducing waste and resource consumption, recycled materials like paper, plastic, metal, glass, and composites are used to create new products, including furniture, construction materials, and innovative items. This article covers the definition, types, process, and benefits of using recycled materials to create a sustainable future.

Khái niệm về hóa chất độc hại

Khái niệm tác động môi trường và tầm quan trọng của việc đánh giá tác động môi trường

Xem thêm...
×