Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Sao Biển Xanh lá
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Unit 1 Vocabulary and listening: Describing objects

1. What kind of things do people put into time capsules?2. Read the text and match the words in blue with their opposites (1-7). 3.Listen and repeat. How many syllables are there in each adjective? Copy and complete the table with the adjectives.

Cuộn nhanh đến câu

THINK!

 THINK! (Suy nghĩ!)

What kind of things do people put into time capsules?

(Người ta bỏ những thứ gì vào viên nang thời gian?)


Bài 1

1. Read the text and match the words in blue with their opposites (1-7).

(Đọc văn bản và nối các từ màu xanh lam với các từ trái nghĩa của chúng (1-7).)

How to ... make a time capsule (Cách ... làm một viên nang thời gian)

• Use a metal or tough plastic container. (Dùng hộp đựng bằng kim loại hoặc nhựa cứng.)

Otherwise objects can become damaged. (Nếu không đồ vật có thể bị hư hỏng.)

• Think of a few objects which are fashionable right now. (Hãy nghĩ đến một số đồ vật đang là mốt hiện nay.)

• You don’t need to put brand new objects into your capsule, or your valuable collection of action figures. Common objects show people what normal life was like.

(Bạn không cần phải đặt những đồ vật hoàn toàn mới vào viên nang hoặc bộ sưu tập nhân vật hành động có giá trị của mình. Những đồ vật thông thường sẽ cho mọi người thấy cuộc sống bình thường đã như thế nào.)

• Put some newspaper stories about important events into your capsule.

(Đặt một số câu chuyện trên báo về các sự kiện quan trọng vào hộp của bạn.)

• Put some clips from popular films, TV programmes and songs on a memory stick.

(Lưu một số clip từ các bộ phim, chương trình truyền hình và bài hát nổi tiếng vào thẻ nhớ.)

• Include a personal message. It will be useful for people to know who you were.

(Bao gồm một tin nhắn cá nhân. Nó sẽ hữu ích cho mọi người biết bạn là ai.)

fragile - tough (dễ vỡ - dai/ cứng)

1. unpopular _____

2. worthless _____

3. old-fashioned _____

4. undamaged _____

5. rare _____

6. used _____

7. useless _____


Bài 2

 PRONUNCIATION: Stress in adjectives (PHÁT ÂM: Trọng âm của tính từ)

2. Listen and repeat. How many syllables are there in each adjective? Copy and complete the table with the adjectives.

(Lắng nghe và lặp lại. Mỗi tính từ có bao nhiêu âm tiết? Sao chép và hoàn thành bảng với các tính từ.)

common – damaged – fashionable – fragile – rare – tough – undamaged – unpopular – useful –

valuable

 

o

o o

o o o

o o o o

 

common

 

 


Bài 3

3. Listen to the beginning of a podcast. What is it about?

(Nghe phần đầu của podcast. Nó nói về cái gì?)

a. a drama about the discovery of a time capsule

(một bộ phim về việc phát hiện ra một viên nang thời gian)

b. a show about how to make a time capsule

(một chương trình về cách tạo ra một viên nang thời gian)

c. a documentary about different time capsules that have been found

(một bộ phim tài liệu về những viên nang thời gian khác nhau đã được tìm thấy)


Bài 4

 STUDY STRATEGY (CHIẾN LƯỢC HỌC TẬP)

Identifying the context (Xác định ngữ cảnh)

When you listen, try to identify the context and the situation. This will help you understand the details more easily.

(Khi bạn nghe, hãy cố gắng xác định ngữ cảnh và tình huống. Điều này sẽ giúp bạn hiểu chi tiết dễ dàng hơn.)

 

4. Now listen to the whole podcast. Write true or false and correct the false statements.

(Bây giờ hãy nghe toàn bộ podcast. Viết “true” hoặc “false” và sửa lại những câu sai.)

1. Workers opened the Boston capsule. _____

(Công nhân mở viên nang Boston.)

2. The historic documents and rare coins were almost undamaged. _____

(Các tài liệu lịch sử và tiền xu quý hiếm gần như không bị hư hại.)

3. A university president found the Crypt of Civilisation in the 1930s. _____

(Một hiệu trưởng trường đại học đã tìm thấy Hầm mộ văn minh vào những năm 1930.)

4. The opening date for the crypt is soon. _____

(Ngày mở cửa hầm mộ sắp đến gần.)

5. People put rare objects into the crypt. _____

(Người ta bỏ những đồ vật quý hiếm vào hầm mộ.)


Bài 5

 USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)

5. Think of things which people sell. Write adverts for objects and put them on your classroom wall.

(Hãy nghĩ về những thứ mà mọi người bán. Viết quảng cáo cho các đồ vật và dán chúng lên tường lớp học của bạn.)

Earrings for sale – old-fashioned but cool! 149,000 VND

(Cần bán khuyên tai – cổ điển nhưng ngầu! 149.000 đồng)

Lego – 10 vehicles for sale. Will accept offers over 369,000 VND.

(Lego – 10 chiếc xe để bán. Sẽ chấp nhận giá trên 369.000 VNĐ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Fabric Construction và các loại kết cấu vải: Plain weave, Twill weave, Satin weave, Jacquard weave và dobby weave. Các yếu tố ảnh hưởng đến kết cấu vải như sợi, độ dày, độ bền, độ co giãn, độ mềm mại và độ đàn hồi. Tổng quan về các phương pháp sản xuất vải: dệt, dệt kim, dệt thoi và in vải.

Khái niệm về finishing và các kỹ thuật sử dụng trong sản xuất sản phẩm, bao gồm sơn phủ, mạ, khắc, in ấn và tráng phủ. Finishing giúp tạo ra sản phẩm đẹp mắt, chống trầy xước và bảo vệ khỏi tác động của môi trường. Các chất liệu phổ biến được sử dụng trong finishing bao gồm sơn, mực, chất tráng phủ và kim loại. Các ứng dụng của finishing trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm chế tạo ô tô, sản xuất điện thoại di động, trang trí nội thất và sản xuất đồ chơi trẻ em.

Khái niệm về Weave Pattern

Khái niệm về Thread Count: định nghĩa và ý nghĩa trong ngành dệt may. Cách tính Thread Count và giải thích ý nghĩa của các con số trong Thread Count. Sự khác biệt giữa Thread Count và GSM và tại sao cả hai đều quan trọng trong ngành dệt may. Tác động của Thread Count đến chất lượng sản phẩm và lựa chọn Thread Count phù hợp.

Khái niệm về Coating và ứng dụng trong lĩnh vực bảo vệ bề mặt, trang trí và chống ăn mòn. Các loại Coating như Epoxy, Polyurethane, Acrylic và Powder. Quá trình Coating bao gồm chuẩn bị bề mặt, sơn phủ và kiểm tra chất lượng. Công dụng của Coating là bảo vệ bề mặt khỏi tác động môi trường, trang trí và chống ăn mòn.

Khái niệm về phương pháp kiểm tra tiêu chuẩn và các bước thực hiện. Liệt kê các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả kiểm tra và đánh giá ưu điểm và hạn chế của phương pháp này.

Khái niệm về đàn hồi của vải clo: vai trò, ảnh hưởng và ứng dụng

Khái niệm về Stretch - Tập thể dục giúp kéo dãn và nới lỏng cơ và mô liên kết trong cơ thể. Mục đích chính là cải thiện độ linh hoạt, giảm căng thẳng và tăng cường tuần hoàn máu. Có 3 loại Stretch: Static, Dynamic và PNF. Stretch giúp giảm nguy cơ chấn thương, tăng linh hoạt và giảm căng thẳng. Thực hiện Stretch đúng cách và thường xuyên để đạt hiệu quả tốt nhất.

Khái niệm về original shape - Định nghĩa và vai trò, các loại original shape, cơ chế hình thành original shape, ứng dụng trong y học, công nghệ sinh học và khoa học vật liệu.

Khái niệm về Fit và các loại Fit phổ biến trong thời trang, cùng hướng dẫn cách chọn Fit phù hợp với từng vóc dáng và phong cách cá nhân.

Xem thêm...
×