Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Mèo Xám
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Unit 1 Speaking:Telling an anecdote

What are your earliest memories of when you were young? 1. Look at the photos and read sentences a-d. Which three sentences describe the experience of the boy in the photos? Compare your ideas in pairs.2. Watch or listen to Theo’s anecdote and check your answers to exercise 1. What happened to Theo?

Cuộn nhanh đến câu

THINK!

 THINK! (SUY NGHĨ!)

What are your earliest memories of when you were young?

(Ký ức sớm nhất của bạn khi còn trẻ là gì?)


Bài 1

1. Look at the photos and read sentences a-d. Which three sentences describe the experience of the boy in the photos? Compare your ideas in pairs.

(Nhìn vào các bức ảnh và đọc các câu a-d. Ba câu nào mô tả trải nghiệm của cậu bé trong các bức ảnh? So sánh ý tưởng của bạn theo cặp.)

   

a. When I got home, I saw a beautiful brand new bike in the living room.

(Khi về đến nhà, tôi đã nhìn thấy một chiếc xe đạp mới toanh rất đẹp trong phòng khách.)

b. The first thing I did was to go outside and try out my new bike.

(Điều đầu tiên tôi làm là ra ngoài và thử chiếc xe đạp mới của mình.)

c. We were swimming in the sea when I realised that I’d lost my watch.

(Chúng tôi đang bơi trên biển thì tôi nhận ra rằng mình đã đánh mất chiếc đồng hồ.)

d. There I was, all dirty and crying, and my brand new bike was damaged.

(Tôi ở đó, bẩn thỉu và khóc lóc, chiếc xe đạp mới toanh của tôi bị hỏng.)


Bài 2

2. Watch or listen to Theo’s anecdote and check your answers to exercise 1. What happened to Theo?

(Xem hoặc nghe giai thoại của Theo và kiểm tra câu trả lời của bạn cho bài tập 1. Chuyện gì đã xảy ra với Theo?)


Bài 3

3. When we tell an anecdote, we need to give details that help the other person understand (time, place, people and events). Watch or listen again. Complete 1-4 in the Key Phrases.

(Khi kể một giai thoại, chúng ta cần cung cấp những chi tiết giúp người khác hiểu (thời gian, địa điểm, con người và sự kiện). Xem hoặc nghe lại. Hoàn thành 1-4 trong các cụm từ chính.)

KEY PHRASES (Cụm từ chính)

Telling an anecdote (Kể một giai thoại)

Have I told you about the time (1) _____ (Tôi đã kể cho bạn nghe về thời gian _____)

It was the day of (2) _____ (Đó là ngày _____)

I remember feeling (3) _____ (Tôi nhớ cảm giác _____)

And that’s it! (Và thế là xong!)

All in all, it was / wasn’t a/an (4) _____ experience. (Nhìn chung, đó là/ không phải là một trải nghiệm _____.)

Luckily / Thankfully / Sadly, ... (Thật may mắn/ Thật đáng buồn,...)


Bài 4

 USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)

Work in pairs. Follow the steps in the Speaking Guide.

(Làm việc theo cặp. Thực hiện theo các bước trong phần Hướng dẫn nói.)

SPEAKING GUIDE (Hướng dẫn nói)

A. TASK (Nhiệm vụ)

Read the Tell me about ... topics. Choose one of the topics. Then tell your partner about your experience.

(Đọc chủ đề “Cho tôi biết về ....” Chọn một trong các chủ đề. Sau đó nói với bạn bên cạnh về trải nghiệm của bạn.)

Tell me about ... (Cho tôi biết về …)

- a childhood birthday that you clearly remember. (một sinh nhật thời thơ ấu mà bạn nhớ rõ.)

- a holiday that you remember really well. (một kỳ nghỉ mà bạn nhớ rất rõ.)

- the first time that you came to this school. (lần đầu tiên bạn đến trường này.)

- a time that you got lost. (thời điểm mà bạn đã bị lạc.)

- an interesting place or object that you found. (một địa điểm hoặc đồ vật thú vị mà bạn tìm thấy.)

B. THINK AND PLAN (Suy nghĩ và lên kế hoạch)

1. Think about what you’re going to say. Make notes about these things:

(Hãy suy nghĩ về những gì bạn sẽ nói. Hãy ghi chú về những điều này:)

- time (thời gian)

- place (địa điểm)

- people (con người)

- events-background and actions (sự kiện-nền và hành động)

- feelings (cảm nhận)

2. Decide which key phrases you want to use.

(Quyết định những cụm từ khóa bạn muốn sử dụng.)

C. SPEAK (Nói)

Practise your anecdote and then tell it to a friend. Try to memorise your story.

(Thực hành giai thoại của bạn và sau đó kể nó cho một người bạn. Hãy cố gắng ghi nhớ câu chuyện của bạn.)

D. CHECK (Kiểm tra)

Record yourself telling your anecdote. Then watch or listen back. What can you improve?

(Ghi âm lại phần bạn kể giai thoại của mình. Sau đó xem hoặc nghe lại. Bạn có thể cải thiện điều gì?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×