Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Nai Xám
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Vocabulary - Từ vựng - Unit 6. Our Tet Holiday - Tiếng Anh 6 - Global Success

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) Unit 6. Our Tet Holiday tiếng Anh 6 Global Success (Pearson) Kết nối tri thức với cuộc sống

UNIT 6. OUR TET HOLIDAY

(KỲ NGHỈ TẾT CỦA CHÚNG TÔI)

GETTING STARTED

1.

home /həʊm/

(n): nhà

Do you come home?

(Bạn có về nhà không?)

2.

have /həv/

(v): có

We have Tet.

(Chúng tôi có Tết.)

3.

January /ˈʤænjʊəri/

(n): tháng Giêng

It's in January.

(Đó là vào tháng Giêng.)

4.

clean /kliːn/

(v): dọn dẹp

We clean our homes.

(Chúng tôi dọn dẹp nhà cửa của chúng tôi.)

5.

gathering /ˈɡæðərɪŋ/

(n): sum họp

Is Tet a time for family gatherings?

(Tết có phải là thời gian để sum họp gia đình?)

6.

everybody /ˈevribɒdi/

(pronoun): mọi người

It's a happy time for everybody.

(Đó là một thời gian hạnh phúc cho tất cả mọi người.)

7.

money /ˈmʌni/

(n): tiền

Are those children get lucky money?

(Những đứa trẻ đó có được tiền lì xì không?)

8.

interesting /ˈɪntrəstɪŋ/

(adj): thú vị

That sounds interesting.

(Điều đó nghe có vẻ thú vị.)

9.

anything /ˈeniθɪŋ/

(pronoun): bất cứ điều gì

Is there anything special people should do?

(Có điều gì đặc biệt mà mọi người nên làm không?)

10.

break /breɪk/

(v): phá vỡ

We shouldn't break anything.

(Chúng ta không nên phá vỡ bất cứ điều gì.)

11.

wear /weə(r)/

(v): mặc

What to eat and wear during Tet?

(Ăn gì và mặc gì trong ngày Tết?)

A CLOSER LOOK 1

12.

food /fuːd/

(n): món ăn

My mother usually cooks special food during Tet.

(Mẹ tôi thường nấu những món ăn đặc biệt trong ngày Tết.)

13.

celebrate /ˈselɪbreɪt/

(v): tổ chức

We celebrated in January or February.

(Chúng tôi tổ chức lễ vào tháng Giêng hoặc tháng Hai.)

14.

firework /ˈfaɪə.wɜːk/

(n): pháo hoa

What time do the fireworks start?

(Mấy giờ pháo hoa bắt đầu?)

15.

furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/

(n): nội thất

They have a lot of antique furniture.

(Họ có rất nhiều đồ nội thất cổ.)

16.

fun /fʌn/

(v): niềm vui

We had great fun at the beach.

(Chúng tôi đã có niềm vui lớn ở bãi biển. )

17.

wish /wɪʃ/

(n,v): ước

I wish that I was a bit taller.

(Tôi ước rằng tôi cao hơn một chút.)

18.

shopping /ˈʃɒpɪŋ/

(n): mua sắm

I'm going shopping this afternoon.

(Chiều nay tôi đi mua sắm.)

19.

peach flower /piːʧ/ /ˈflaʊə/

(n): hoa đào

We decorate our houses with Peach flowers.

(Chúng tôi trang trí nhà của chúng tôi với hoa đào.)

20.

rice /raɪs/

(n):gạo

Do you prefer brown rice or white rice?

(Bạn thích gạo lứt hay gạo trắng?)

21.

spring /sprɪŋ/

(n): mùa xuân

Spring is coming.

(Mùa xuân đang đến.)

22.

come /kʌm/

(v): đến

Tet is coming.

(Tết đến rồi.)

23.

sell /sel/

(v): bán

We sell Peach flower.

(Chúng tôi bán hoa Đào.)

24.

shine /ʃaɪn/

(v): tỏa sáng

Her cheeks shine.

(Má cô ấy tỏa sáng.)

25.

smile /smaɪl/

(n, v): cười

Her eyes smile.

(Đôi mắt cô ấy cười.)

26.

shy /ʃaɪ/

(adj): ngại ngùng

Her smile is shy.

(Nụ cười của cô ấy thật ngại ngùng.)

27.

cheek /tʃiːk/

(n): má

The tears ran down her cheeks.

(Những giọt nước mắt chảy dài trên má.)

28.

relative /ˈrel.ə.t̬ɪv/

(n): họ hàng

All her close relatives me to the wedding.

(Tất cả họ hàng thân thiết của cô đều đến dự đám cưới.)

29.

visit /ˈvɪzɪt/

(v): đến thăm

Will you visit me when I'm in the hospital?

(Bạn sẽ đến thăm tôi khi tôi ở trong bệnh viện?)

CLOSER LOOK 2

30.

raincoat /ˈreɪnkəʊt/

(n): áo mưa

You shouldn't come in with your raincoat on.

(Bạn không nên vào nhà với áo mưa.)

31.

quiet /ˈkwaɪət/

(adj): im lặng

It would be best if you kept quiet.

(Sẽ là tốt nhất nếu bạn giữ im lặng.))

32.

eat /iːt/

(v): ăn

You want to eat or drink.

(Bạn muốn ăn hoặc uống.)

33.

knock /nɒk/

(v): gõ cửa

You need to knock before you enter.

(Bạn cần gõ cửa trước khi bước vào.)

34.

housework /ˈhaʊswɜːk/

(n): việc nhà

You need to help with housework.

(Bạn cần giúp đỡ việc nhà.)

35.

fight /faɪt/

(n,v): đánh nhau

There were children fight in the playground.

(Có trẻ em đánh nhau trong sân chơi.)

36.

friend /frend/

(n): bạn bè

We go out with friends.

(Chúng tôi đi chơi với bạn bè.)

37.

behave /bɪˈheɪv/

(v): cư xử

Children should behave well.

(Trẻ em nên cư xử tốt.)

38.

sweets / swits/

(n): đồ ngọt

Children shouldn't have lots of sweets.

(Trẻ em không nên ăn nhiều đồ ngọt.)

39.

fruit /fruːt/

(n): trái cây

My mother bought some fruits.

(Mẹ tôi mua một số trái cây.)

40.

some /sʌm/

(det): một ít

I need some milk for the cake.

(Tôi cần một ít sữa cho bánh.)

41.

any /ˈeni/

(det): bất kỳ

I can't answer any questions.

(Tôi không thể trả lời bất kỳ câu hỏi nào.)

42.

sugar /ˈʃʊɡə(r)/

(n): đường

Do you have any sugar?

(Bạn có đường không?)

43.

decorate /ˈdekəreɪt/

(v): trang trí

What do you need to decorate your room?

(Bạn cần trang trí gì cho căn phòng của mình?)

44.

free time /ˌfriː ˈtaɪm/

(n): thời gian rảnh

Do you have free time for sports?

(Bạn có thời gian rảnh cho thể thao không?)

45.

activity /ækˈtɪv.ə.t̬i/

(n): hoạt động

Are there any interesting activities here during Tet?

(Ở đây có hoạt động nào thú vị trong dịp Tết không?)

46.

traditional /trəˈdɪʃ.ən.əl/

(adj): truyền thống

We have some traditional games like running and cooking.

(games like running and cooking. )

47.

ice cream /aɪs/ /kriːm/

(n:) kem

There is not any ice cream.

(Không có bất kỳ kem.)

48.

cucumber /ˈkjuː.kʌm.bɚ/

(n): dưa chuột

There are some cucumbers.

(Có một số dưa chuột.)

49.

cheese /tʃiːz/

(n): phô mai

There is some cheese.

(Có một số pho mát.)

50.

bread /bred/

(n): bánh mì

There is some bread.

(Có một số bánh mì.)

COMMUNICATION

51.

December /dɪˈsɛmbə/

(n): tháng Mười hai

I happy days from January to December.

(Tôi hạnh phúc những ngày từ tháng Giêng đến tháng Mười Hai.)

52.

year /jɪə(r)/

(n): năm

This is a year full of fun.

(Đây là một năm đầy niềm vui.)

53.

life /laɪf/

(n): cuộc sống

My life is full of happy moments.

(Cuộc sống của tôi tràn ngập những khoảnh khắc hạnh phúc.)

54.

succeed /səkˈsiːd/

(v): thành công

I will succeed in my studies.

(Tôi sẽ thành công trong việc học của mình.)

55.

tree house /ˈtriː ˌhaʊs/

(n): ngôi nhà trên cây

I want to live in a tree house.

(Tôi muốn sống trong một ngôi nhà trên cây.)

56.

coin /kɔɪn/

(n): đồng xu, tiền

Romania throws coins into a river.

(Romania ném tiền xu xuống sông.)

57.

Spain /speɪn/

(n): Tây Ban Nha

They visited Spain last month.

(Họ đã đến thăm Tây Ban Nha vào tháng trước. )

58.

Switzerland /ˈswɪtsələnd/

(n): nước Thuỵ Sĩ

She's from Switzerland.

(Cô ấy đến từ Thuỵ Sĩ. )

SKILLS 1

59.

midnight /ˈmɪdnaɪt/

(n): nửa đêm

When the clock strikes midnight.

(Khi đồng hồ điểm nửa đêm.)

60.

sing /sɪŋ/

(v): hát

Everybody cheers and sings.

(Mọi người cổ vũ và hát.)

61.

grandparents /ˈgrænˌpeərənts/

(n): ông bà

We dress beautifully and go to our grandparents houses.

(Chúng tôi ăn mặc đẹp và đến nhà ông bà của chúng tôi.)

62.

give /ɡɪv/

(v): cho

They give us lucky money.

(Họ lì xì cho chúng tôi.)

63.

custom /ˈkʌstəm/

(n): phong tục

I learn some customs about Tet from my parents.

(Tôi học được một số phong tục về Tết từ cha mẹ tôi.)

64.

lucky /ˈlʌki/

(adj): may mắn

Dogs are lucky animals.

(Chó là loài động vật may mắn.)

SKILLS 2

65.

envelope /ˈenvələʊp/

(n): phong bì

What color are the envelopes?

(Phong bì có màu gì?)

66.

cook /kʊk/

(v): nấu

Who cooks Banh Chung?

(Ai nấu Bánh Chưng? )

67.

throw away /θrəʊ əˈweɪ/

(v): vứt bỏ

What do they throw away before Tet?

(Họ vứt bỏ những gì trước Tết?)

LOOKING BACK

68.

permission /pəˈmɪʃn/

(n): xin phép

I ask for permission before entering a room.

(Tôi xin phép trước khi vào phòng.)

69.

run /rʌn/

(v): chạy

He runs about the house.

(Anh ta chạy về nhà.)

70.

noise /nɔɪz/

(n): tiếng ồn

She makes a lot of noise.

(Cô ấy gây ra rất nhiều tiếng ồn.)

71.

shelf /ʃelf/

(n): cái kệ

She takes things from a shelf.

(Cô ấy lấy mọi thứ từ một cái kệ.)

72.

thirsty /ˈθɜːsti/

(adj): khát

She feels thirsty.

(Cô ấy cảm thấy khát.)

73.

bedroom /ˈbedruːm/

(n): phòng ngủ

I'm cleaning my bedroom.

(Tôi đang dọn phòng ngủ của tôi.)

74.

balloon /bəˈluːn/

(n): bóng bay

By the window are some balloons.

(Bên cửa sổ là một số bóng bay.)

PROJECT

75.

hang /hæŋ/

(v): treo

She hangs it on a tree.

(Cô ấy treo nó trên một cái cây.)

76.

guess /ɡes/

(v): đoán

The class guess whose wish it is.

(Cả lớp đoán xem điều ước đó là của ai.)

77.

brother /ˈbrʌðə/

(n): anh/ em trai

I want to have a brother.

(Tôi muốn có một anh trai.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về sắt(III) oxit

Khái niệm về oxit ferric - Định nghĩa và vai trò trong hóa học, cấu trúc, tính chất và ứng dụng của oxit ferric trong công nghệ môi trường, sản xuất sắt và hợp chất sắt, xử lý nước và chất thải, y học, nông nghiệp và công nghiệp.

Giới thiệu về sản xuất gốm sứ

Quá trình chế tạo sứ và ứng dụng của nó

Giới thiệu về chế tạo thủy tinh

Thép không gỉ - định nghĩa, công dụng và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp. Cấu tạo và quy trình chế tạo thép không gỉ.

Khái niệm về sản phẩm chống nắng - Vai trò và thành phần của sản phẩm chống nắng. Cách thức hoạt động của sản phẩm chống nắng và các loại sản phẩm chống nắng phổ biến. Quy trình sản xuất sản phẩm chống nắng.

Giới thiệu về sản xuất thuốc trừ sâu, định nghĩa và vai trò của nó trong nông nghiệp. Sản xuất thuốc trừ sâu là quá trình tạo ra chất hoá học để kiểm soát và tiêu diệt sâu bệnh hại trong nông nghiệp. Quy trình này bao gồm nghiên cứu, phát triển thành phần chính, kiểm tra hiệu quả, tổng hợp, kiểm tra chất lượng, đóng gói và đưa ra thị trường. Sản xuất thuốc trừ sâu đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ cây trồng, giảm tổn thất và tăng năng suất trong nông nghiệp. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc trừ sâu cần tuân thủ quy định an toàn để tránh tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.

Định nghĩa sản phẩm điện tử | Giới thiệu khái niệm và đặc điểm chung | Sản phẩm điện tử là các thiết bị công nghệ điện tử, có chức năng cụ thể | Tính di động, đa chức năng và kết nối | Hỗ trợ giao tiếp, chia sẻ thông tin và học tập | Tầm quan trọng và ảnh hưởng trong cuộc sống | Sản phẩm điện tử phổ biến: điện thoại, máy tính, tivi, máy ảnh | Cấu thành và vai trò của linh kiện | Tiêu chuẩn an toàn và bảo mật | Phát triển và xu hướng mới.

Khái niệm áp dụng vào thực tế và tầm quan trọng của việc áp dụng trong đời sống

Xem thêm...
×