Unit 2: Every day
Vocabulary - Từ vựng - Unit 2 - Tiếng Anh 6 - Right on!
Luyện tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 6 Right on Unit opener - Unit 2 - Tiếng Anh 6 - Right on! 2a. Reading - Unit 2 - Tiếng Anh 6 - Right on! 2b. Grammar - Unit 2 - Tiếng Anh 6 - Right on! 2c. Vocabulary - Unit 2 - Tiếng Anh 6 - Right on! 2d. Everyday English - Unit 2 - Tiếng Anh 6 - Right on! 2e. Grammar - Unit 2 - Tiếng Anh 6 - Right on 2f. Skills - Unit 2 - Tiếng Anh 6 - Right on! CLIL (Citizenship) - Unit 2 - Tiếng Anh 6 - Right on! Right on! 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 6 - Right on! 2. Progress check - Unit 2 - Tiếng Anh 6 - Right on!Vocabulary - Từ vựng - Unit 2 - Tiếng Anh 6 - Right on!
Tổng hợp Từ vựng - Unit 2 SGK Tiếng Anh 6 - Right on
1.
2.
primary school /ˈpraɪməri skuːl/
(n): trường tiểu học
They are in the same class at Greenwood Primary school.
(Họ học cùng lớp tại trường tiểu học Greenwood.)
3.
(n); đồng phục
All students wear a school uniform .
(Tất cả học sinh mặc đồng phục học sinh.)
4.
(n): đăng ký
The students have registration at 8:45 a.m.
(Học sinh đăng ký lúc 8:45 sáng.)
5.
6.
7.
(n): thời gian rảnh rỗi
In my free time, I like chatting online.
(Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích trò chuyện trực tuyến.)
8.
(n): ông bà
We don't visit our grandparents on Sundays.
(Chúng tôi không đến thăm ông bà của chúng tôi vào Chủ nhật.)
9.
(n): trung tâm mua sắm
I don't like going to the mall.
(Tôi không thích đến trung tâm mua sắm.)
10.
11.
amusement park /əˈmjuːz.mənt ˌpɑːrk/
(n): công viên giải trí
I go to the amusement park.
(Tôi đi đến công viên giải trí.)
12.
13.
14.
15.
16.
(adv): thường xuyên
I usually walk to school.
(Tôi thường xuyên đi bộ tới trường.)
17.
18.
19.
20.
21.
(n): cầu thủ bóng đá
He is a great footballer.
(Anh ấy là một cầu thủ bóng đá tuyệt vời.)
22.
(n): biệt danh
His nickname is the Welsh Wizard'.
(Biệt danh của anh ấy là Pháp sư xứ Wales '.)
23.
24.
25.
26.
(v): yêu cầu
Most schools in Vietnam require uniforms.
(Hầu hết các trường học ở Việt Nam đều yêu cầu đồng phục.)
27.
(v): hoàn thành
After students complete four years of secondary school.
(Sau khi học sinh hoàn thành bốn năm trung học.)
28.
(n): trung học
They go to high school for three years.
(Họ học trung học trong ba năm.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365