Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Cá Heo Xanh lá
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Vocabulary - Từ vựng - Unit 2 - Tiếng Anh 6 - Right on!

Tổng hợp Từ vựng - Unit 2 SGK Tiếng Anh 6 - Right on

1.

gets up /gɛt ʌp/

(v.phr): thức dậy

Michael gets up at 7:30 a.m.

(Michael thức dậy lúc 7:30 sáng.)

2.

primary school /ˈpraɪməri skuːl/

(n): trường tiểu học

They are in the same class at Greenwood Primary school.

(Họ học cùng lớp tại trường tiểu học Greenwood.)

3.

uniform /ˈjuːnɪfɔːm/

(n); đồng phục

All students wear a school uniform .

(Tất cả học sinh mặc đồng phục học sinh.)

4.

registration /ˌredʒɪˈstreɪʃn/

(n): đăng ký

The students have registration at 8:45 a.m.

(Học sinh đăng ký lúc 8:45 sáng.)

5.

canteen /kænˈtiːn/

(n): căng tin

Ben likes the food from the canteen.

(Ben thích đồ ăn ở căng tin.)

6.

lunch /lʌntʃ/

(n): ăn trưa

We have lunch at school.

(Chúng tôi có bữa ăn trưa ở trường.)

7.

free time /ˌfriː ˈtaɪm/

(n): thời gian rảnh rỗi

In my free time, I like chatting online.

(Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích trò chuyện trực tuyến.)

8.

grandparents /ˈgrænˌpeərənts/

(n): ông bà

We don't visit our grandparents on Sundays.

(Chúng tôi không đến thăm ông bà của chúng tôi vào Chủ nhật.)

9.

mall /mɔːl/

(n): trung tâm mua sắm

I don't like going to the mall.

(Tôi không thích đến trung tâm mua sắm.)

10.

hate /heɪt/

(v): ghét

I hate playing board games.

(Tôi ghét chơi trò chơi hội đồng.)

11.

amusement park /əˈmjuːz.mənt ˌpɑːrk/

(n): công viên giải trí

I go to the amusement park.

(Tôi đi đến công viên giải trí.)

12.

skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/

(n): trượt ván

I go skateboarding.

(Tôi đi trượt ván.)

13.

bowling /ˈbəʊlɪŋ/

(n): chơi bowling

I go bowling.

(Tôi đi chơi bowling.)

14.

afraid /əˈfreɪd/

(adj): sợ

I'm afraid I can't.

(Tôi e rằng tôi không thể.)

15.

always /ˈɔːlweɪz/

(adv): luôn luôn

I always get up early.

(Tôi luôn luôn dậy sớm.)

16.

usually /ˈjuːʒuəli/

(adv): thường xuyên

I usually walk to school.

(Tôi thường xuyên đi bộ tới trường.)

17.

gym /dʒɪm/

(n): phòng tập thể dục

I often go to the gym.

(Tôi thường đến phòng tập thể dục.)

18.

late /leɪt/

(adj): muộn

I never go to bed late.

(Tôi không bao giờ đi ngủ muộn.)

19.

dinner /ˈdɪnə(r)/

(n): ăn tối

I have dinner.

(Tôi ăn tối.)

20.

homework /ˈhəʊmwɜːk/

(n): bài tập

She doeshomework.

(Cô ấy làm bài tập.)

21.

footballer /ˈfʊt. bɑː.lɚ/

(n): cầu thủ bóng đá

He is a great footballer.

(Anh ấy là một cầu thủ bóng đá tuyệt vời.)

22.

nickname /ˈnɪkneɪm/

(n): biệt danh

His nickname is the Welsh Wizard'.

(Biệt danh của anh ấy là Pháp sư xứ Wales '.)

23.

runs /rʌn/

(v): chạy

He runs very fast.

(Anh ấy chạy rất nhanh.)

24.

golf /ɡɒlf/

(n): gôn

He plays golf.

(Anh ấy chơi gôn.)

25.

daily /ˈdeɪli/

(adv): hàng ngày

Here is my daily routine.

(Đây là thói quen hàng ngày của tôi.)

26.

require /rɪˈkwaɪə(r)/

(v): yêu cầu

Most schools in Vietnam require uniforms.

(Hầu hết các trường học ở Việt Nam đều yêu cầu đồng phục.)

27.

complete /kəmˈpliːt/

(v): hoàn thành

After students complete four years of secondary school.

(Sau khi học sinh hoàn thành bốn năm trung học.)

28.

high school /ˈhaɪ ˌskuːl/

(n): trung học

They go to high school for three years.

(Họ học trung học trong ba năm.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×