Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Unit opener - Unit 2 - Tiếng Anh 6 - Right on!

Vocabulary Daily routine / Free-time activities 1. Look at the pictures. Listen and repeat. 2. Imagine you are Mary. Use phrases from Exercise 1 to tell the class about your morning/ afternoon/ evening routine on Mondays.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Vocabulary Daily routine / Free-time activities

(Từ vựng - Các hoạt động thường nhật/ hoạt động trong thời gian rảnh rỗi)

1. Look at the pictures. Listen and repeat.

(Nhìn các bức tranh. Nghe và lặp lại.)



Bài 2

Speaking

2. Imagine you are Mary. Use phrases from Exercise 1 to tell the class about your morning/ afternoon/ evening routine on Mondays.

(Tưởng tượng em là Mary. Sử dụng các cụm từ ở bài 1 để kể cho cả lớp về hoạt động thường nhật của em vào buổi sáng/ chiều/ tối vào các ngày thứ Hai.)

In the morning, I get up and take a shower. Then, I… .


Từ vựng

1. 

in the morning /ɪn/ /ðə/ /ˈmɔːnɪŋ/

: buổi sáng

2. 

get up /gɛt/ /ʌp/

(v): thức dậy

3. 

take a shower /teɪk/ /ə/ /ˈʃaʊə/

(v.phr): tắm vòi sen

4. 

have breakfast /hæv/ /ˈbrɛkfəst/

(v.phr): ăn sáng

5. 

brush my teet /brʌʃ/ /maɪ/ teet

(v.phr): đánh răng

6.

walk to school /wɔːk/ /tuː/ /skuːl/

(v.phr): đi bộ đến trường

7. 

at noon /æt/ /nuːn/

giữa trưa

8. 

have lunch /hæv/ /lʌnʧ/

(v.phr): ăn: giữa trưan trưa

9. 

in the afternoon /ɪn/ /ði/ /ˈɑːftəˈnuːn/

: buổi chiều

10. 

finish school /ˈfɪnɪʃ/ /skuːl/

(v.phr): kết thúc giờ học

11. 

come back home /kʌm/ /bæk/ /həʊm/

(v.phr): về nhà

12. 

do my homework /duː/ /maɪ/ /ˈhəʊmˌwɜːk/

(v.phr): làm bài tập về nhà

13. 

go to basketball practice /gəʊ/ /tuː/ /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/ /ˈpræktɪs/

(v.phr): luyện tập chơi bóng rổ

14. 

in the evening /ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/

: buổi tối

15. 

have dinner /hæv/ /ˈdɪnə/

(v.phr): ăn tối

16.

watch TV /wɒʧ/ /ˌtiːˈviː/

(v.phr): xem tivi

17. 

watch videos online /wɒʧ/ /ˈvɪdɪəʊz/ /ˈɒnˌlaɪn/

(v.phr): xem video trực tuyến

18. 

play video games /pleɪ/ /ˈvɪdɪəʊ/ /geɪmz/

(v.phr): chơi trò chơi điện tử

19. 

go to bed /gəʊ/ /tuː/ /bɛd/

(v.phr): đi ngủ


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×