Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bạch Tuộc Nâu
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

2c. Vocabulary - Unit 2 - Tiếng Anh 6 - Right on!

Free-time activities 1. Listen and repeat. 2. Which of the activities in Exercise 1 do you like/love/not like/hate doing in your free time? Tell your partner. You can use your own ideas as well.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Free-time activities

(Các hoạt động lúc rảnh rỗi)

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


Bài 2

2. Which of the activities in Exercise 1 do you like/love/not like/hate doing in your free time? Tell your partner. You can use your own ideas as well.

(Em thích/ yêu/ không thích/ ghét làm hoạt động nào ở bài 1 trong thời gian rảnh rỗi? Nói với một người bạn. Em cũng có thể sử dụng ý kiến của riêng em.)

In my free time I like chatting online and hanging out with my friends. I don't like going to the mall. I hate playing board games.

(Trong thời gian rảnh tôi thích trò chuyện trực tuyến và đi chơi với bạn. Tôi không thích đi đến trung tâm thương mại. Tôi ghét chơi trò chơi sử dụng bàn.)


Bài 3

1. 

listen to music /ˈlɪsn/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/

: nghe nhạc

2. 

do puzzle online /duː/ /ˈpʌzl/ /ˈɒnˌlaɪn/

: giải câu đố trực tuyến

3. 

chat online /ʧæt/ /ˈɒnˌlaɪn/

: trò chuyện trực tuyến

4. 

hang out with friends /hæŋ/ /aʊt/ /wɪð/ /frɛndz/

: đi chơi với bạn

5. 

play board games /pleɪ/ /bɔːd/ /geɪmz/

: chơi trò chơi có dùng bảng / bàn

6. 

do jigsaw puzzle /duː/ /ˈʤɪgˌsɔː/ /ˈpʌzl/

: chơi trò ghép hình

7. 

go to the theatre /gəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ˈθɪətə/

: đến nhà hát

8. 

go bowling /gəʊ/ /ˈbəʊlɪŋ/

: chơi bowling

9. 

watch a film /wɒʧ/ /ə/ /fɪlm/

: xem phim

10. 

go skateboarding /gəʊ/ /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/

: trượt ván

11.

go to the mall /gəʊ/ /tuː/ /ðə/ /mɔːl/

: đến trung tâm thương mại

12. 

go to the amusement park /gəʊ/ /tuː/ /ði/ /əˈmjuːzmənt/ /pɑːk/

: đi công viên giải trí


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Vật lý học thống kê và các phương pháp phân tích dữ liệu trong nghiên cứu khoa học: Hướng dẫn sử dụng phần mềm thống kê R và SPSS để đưa ra kết quả chính xác và đáng tin cậy.

Vật lý học điều khiển và ứng dụng trong thực tế: Phân tích, thiết kế và điều khiển tự động hệ thống vật lý để đạt được mục tiêu mong muốn

Hạt cơ bản và các thí nghiệm nổi tiếng trong nghiên cứu hạt cơ bản

Định nghĩa và giới thiệu về hình học cơ bản, các khái niệm về điểm, đoạn thẳng, đường thẳng, đường cong và hệ trục tọa độ. Tính chất của các hình học như đối xứng, tịnh tiến và phép quay cũng được đề cập. Bài viết cũng giới thiệu về các hình học phẳng như tam giác, hình vuông, hình chữ nhật và các tính chất của chúng, cùng các hình học không gian như hình hộp, hình trụ, khối lập phương và các tính chất của chúng. Cuối cùng, các tính chất của đường thẳng và góc, phép đối xứng, phép tịnh tiến và phép quay cũng được giới thiệu.

Điện động lực học, Quang phổ, Cơ học, Điện từ, và Nhiệt động lực học: Nghiên cứu các lĩnh vực vật lý ứng dụng.

Vật lý hóa học - Mối liên hệ giữa hai môn học và ứng dụng trong đời sống và ngành công nghiệp

Khám phá vũ trụ: Vật lý học vũ trụ và sự phát triển của vũ trụ

Vật lý học hệ thống - Khái niệm và ứng dụng trong công nghiệp và đời sống

Khái niệm về vật lý học hình thành - Tầm quan trọng và ứng dụng của nó trong cuộc sống

Khái niệm cơ bản về mô phỏng vật lý - Tầm quan trọng và ứng dụng của mô phỏng vật lý trong nghiên cứu và thực tiễn

Xem thêm...
×