Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

4.3 Reading and Vocabulary - Unit 4. Love to learn – Tiếng Anh 6 – English Discovery

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần 4.3 Reading and Vocabulary - Unit 4 SGK tiếng Anh 6 - English Discovery

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. CLASS VOTE What memories do you have of your first day at your school?

(Những kỉ niệm gì mà em có về ngày đầu tiên đi học?)

- good (tốt)

- bad (xấu)

- good and bad (tốt và xấu)


Bài 2

2. Check if you understand the words below.

(Kiểm tra xem em có hiểu những từ bên dưới không.)

bell                            classmate                            form tutor                                register


Bài 3

3. Read Part 1 of the story and answer the questions.

(Đọc phần 1 của câu chuyện và trả lời các câu hỏi.)

Part 1

David's First Day: Meet the form tutor

I'm meeting my form tutor for the first time - the two of us in a big classroom. Mr Grey has got glasses and he's wearing a grey jacket. He's writing information about me in the register. I'm looking at the numbers on the board and thinking that he probably teaches Maths. I'm really bad at Maths.

1. What is Mr Grey doing?

(Thầy Grey đang làm gì?)

2. Is Maths David's best subject?

(Môn Toán là môn học giỏi nhất của David phải không?)


Bài 4

4. Read Part 2 of the story. Complete gaps (1-3)in the text with sentences (a-d). There is one

extra sentence.

(Đọc phần 2 của câu chuyện. Hoàn thành các chỗ trống (1 – 3) trong văn bản với các câu (a – d). Có một câu bị thừa.)

a. He lives at the Children's Home.

(Anh ấy sống ở nhà trẻ.)

b. It's a very long walk.

(Đó là một quãng đường đi bộ rất dài.)

c. They've also got grey trousers and glasses.

(Họ cũng có quần tây xám và mắt kính.)

d. Some boys stop and look at me.

(Một vài cậu bé dừng lại và nhìn tôi.)

Part 2

David's First Day: Meet the classmates

The bell rings and boys are starting to come into the classroom. Tall, short, big, happy, sad. I'm standing at the front of the classroom with Mr Grey. .............. (1) ......... One of them is the tall boy from the bus this morning. Bad news! Now Mr Grey is talking about me to my new class- mates. "This is David. Be nice to him …….... (2) ......... Oh no! Why is he saying this? It's really difficult to make friends with people after that! I remember myfirst days at all the other schools. 'David, you can sit next to Amrik.' Now I'm walking to my new desk. ……...(3) ......... Amrik is looking at me with a small, brave smile. He's wearing an old Manchester City shirt. I already know we're best friends.


Bài 5

5. Read Part 2 again. Mark the sentences (right), x (wrong) or ? (doesn't say).

(Đọc lại phần 2. Đánh dấu các câu (đúng), x (sai) hoặc? (không nói đến).)

1. The boys in David's class look the same.

 

2. David isn't happy to see the boy from the bus.

 

3. David doesn't like what Mr Grey says about him to the class.

 

4. David is smiling at Amrik.

 


Bài 6

6. WORD FRIENDSWhich of the phrases can you find in the text?

(Những cụm từ nào em có thể tìm thấy trong văn bản?)

best friend (bạn tốt nhất)

get to know somebody (biết ai đó)

make friends with somebody (kết bạn với ai đó)

meet somebody for the first time (gặp ai đó lần đầu tiên)


Bài 7

7. Complete the sentences with words from Exercise 6. In pairs, say which sentences are true for you.

(Hoàn thành các câu với các từ ở bài 6. Theo cặp, nói câu nào đúng với em.)

1. I sometimes feel nervous when I meet people for the first time.

(Tôi thỉnh thoảng cảm thấy lo lắng khi lần đầu tiêntôi gặp mọi người.)

2. It's easy for me to make friends __________ people.

3. My __________ friend and I chat for hours every evening.

4. I'm shy. People say it's difficult to get to __________ me.


Bài 8

8. In pairs, say which things are important/not important to you when you make friends with someone. Use these ideas to help you.

(Theo cặp, nói những điều nào quan trọng / không quan trọng với em khi kết bạn với ai đó. Sử dụng các ý tưởng này để giúp em.)

• like the same fashion/style(thích cùng thời trang / phong cách)

• like the same music(thích cùng âm nhạc)

• like the same football team(thích cùng đội bóng)

• have a similar personality (funny, quiet, etc...) (có cùng tính cách: hài hước, trầm tĩnh, vân vân…)

It's important/not important that my friends like the same music.

(Quan trọng/ Không quan trọng rằng bạn của tôi có cùng sở thích âm nhạc.)


Từ vựng

1.

bell /bel/

(n): cái chuông

2. 

classmate /ˈklɑːsmeɪt/

(n): bạn cùng lớp

3. 

form tutor

(n): giáo viên chủ nhiệm

4. 

register /ˈredʒɪstə(r)/

(v): đăng ký, ghi danh

5. 

best friend /bɛst/ /frɛnd/

(n.p):bạn tốt nhất

6. 

get to know somebody

(v.p): biết ai đó

7. 

make friends with somebody

(v.p): kết bạn với ai đó

8. 

meet somebody for the first time

(n): gặp ai đó lần đầu tiên


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm lượng dầu mỏ, định nghĩa và vai trò trong ngành dầu khí. Hình thành và phân tích yếu tố địa chất, địa tầng. Phương pháp khai thác và tác động của dầu mỏ.

Khái niệm phương pháp khai thác truyền thống và vai trò của nó trong ngành khai thác tài nguyên

Tác động của công nghệ, kinh tế, môi trường và xã hội đến đời sống người dân.

Khái niệm về chi phí khai thác

Khái niệm về trang thiết bị và các loại trang thiết bị điện, cơ khí và điện tử, cách sử dụng và bảo dưỡng trang thiết bị để nâng cao tuổi thọ và hiệu suất sử dụng - Tổng quan về trang thiết bị.

Khái niệm về an toàn và các nguy cơ phổ biến: đánh giá và quản lý các nguy cơ tiềm ẩn, tuân thủ quy định an toàn và cung cấp trang thiết bị bảo hộ. Các nguy cơ phổ biến bao gồm nguy cơ điện và cháy nổ. Phương pháp phòng ngừa và đối phó bao gồm sử dụng thiết bị bảo hộ và tuân thủ quy tắc an toàn. Quy tắc an toàn và quy định pháp luật liên quan đến an toàn cũng rất quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau.

Khái niệm về nguy cơ cháy nổ - Định nghĩa và yếu tố cơ bản liên quan đến nguy cơ này. Nguy cơ cháy nổ là trạng thái có thể gây ra cháy nổ và gây thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản. Các yếu tố cơ bản liên quan đến nguy cơ cháy nổ bao gồm chất cháy, chất oxy, nhiệt độ, nhiên liệu và chất gây cháy. Hiểu rõ về nguy cơ cháy nổ và các yếu tố liên quan là quan trọng để đề phòng và ứng phó hiệu quả. Nguyên nhân gây cháy nổ - Tác động của nhiệt, ánh sáng, chất lỏng cháy và khí. Tác động của nhiệt lên nguy cơ cháy nổ là một yếu tố quan trọng. Nhiệt có thể gây cháy nổ bằng cách cung cấp nhiệt nhanh, tăng nhiệt độ và phản ứng cháy. Ánh sáng mạnh cũng có thể tạo ra nhiệt lượng lớn và kích thích cháy nổ trong môi trường cháy. Tia cực tím cũng có thể làm gia tăng tốc độ cháy và gây cháy nổ. Chất lỏng cháy có tính chất cháy dễ dàng và nhanh chóng khi tiếp xúc với nguồn lửa hoặc nguồn nhiệt. Nó có thể tác động lên môi trường xung quanh và tạo ra nguy cơ lan truyền cháy nổ. Khí cũng có tính chất cháy và khả năng vận chuyển nhiệt, làm tăng sự lan truyền của lửa và cháy. Hiểu và kiểm soát các tác động này là cần thiết để giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Các yếu tố ảnh hưởng đến nguy cơ cháy nổ - Nhiệt độ, áp suất, nồng độ chất cháy và hợp chất cháy. Nhiệt độ ảnh hưởng đến nguy cơ cháy nổ. Khi nhiệt độ tăng, khả năng cháy

Khái niệm về rò rỉ dầu và tầm quan trọng của việc ngăn chặn rò rỉ dầu. Rò rỉ dầu gây ô nhiễm môi trường và có thể gây hại cho hệ sinh thái và con người. Để ngăn chặn rò rỉ dầu, cần áp dụng các biện pháp bảo vệ và an toàn như kiểm tra, bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị định kỳ, sử dụng vật liệu chống thấm và biện pháp an toàn trong quá trình xử lý dầu. Nguyên nhân gây rò rỉ dầu bao gồm hỏng hóc thiết bị, sai sót trong quá trình vận hành, tác động của thời tiết và môi trường. Rò rỉ dầu có tác động tiêu cực đến môi trường, con người và đời sống hàng ngày. Để phòng ngừa rò rỉ dầu, cần kiểm tra và bảo dưỡng thiết bị, đào tạo nhân viên, sử dụng hệ thống báo động và xử lý khi có sự cố.

Khái niệm về việc thực hiện cẩn thận và quy trình thực hiện cẩn thận một công việc, bao gồm đánh giá rủi ro, lập kế hoạch, thực hiện và kiểm tra. Các yếu tố cần lưu ý bao gồm sự tập trung, kiểm soát, tuân thủ quy tắc và sử dụng các phương tiện bảo vệ. Việc thực hiện cẩn thận đem lại lợi ích trong an toàn, hiệu suất và chất lượng công việc.

Khái niệm đảm bảo an toàn: định nghĩa và vai trò trong các lĩnh vực khác nhau. Quy trình đảm bảo an toàn: các bước và phương pháp đảm bảo môi trường an toàn. Các tiêu chuẩn an toàn: quy định và yêu cầu tuân thủ. Tầm quan trọng của đảm bảo an toàn: ảnh hưởng và lợi ích của tuân thủ.

Xem thêm...
×