Unit 4: Love to learn
4.6 Speaking - Unit 4. Love to learn – Tiếng Anh 6 – English Discovery
4.7 English in use - Unit 4. Love to learn – Tiếng Anh 6 – English Discovery Glossary – Unit 4. Love to learn – Tiếng Anh 6 – English Discovery Vocabulary in action – Unit 4. Love to learn – Tiếng Anh 6 – English Discovery Revision – Unit 4. Love to learn – Tiếng Anh 6 – English Discovery 4.5 Listening and Vocabulary - Unit 4. Love to learn – Tiếng Anh 6 – English Discovery 4.4 Grammar - Unit 4. Love to learn – Tiếng Anh 6 – English Discovery 4.3 Reading and Vocabulary - Unit 4. Love to learn – Tiếng Anh 6 – English Discovery 4.2 Grammar - Unit 4. Love to learn – Tiếng Anh 6 – English Discovery 4.1 Vocabulary - Unit 4. Love to learn – Tiếng Anh 6 – Discovery Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 4 Từ vựng Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 6 English Discovery4.6 Speaking - Unit 4. Love to learn – Tiếng Anh 6 – English Discovery
Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần 4.6 Speaking - Unit 4 SGK tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài 1
1. CLASS VOTE Do you often borow school things (pens, pencils, etc.) from your classmates?
(Em có thường mượn đồ dùng học tập (bút mực, bút chì…) từ bạn cùng lớp không?)
Bài 2
2. Read or listen. What three things does Max ask to borrow?
(Đọc hoặc nghe. Ba món đồ mà Max hỏi mượn là gì?)
Teacher: Your Maths exam is starting now. You have three hours.
Max: Sol? Sol! Sol! Can I borrow your eraser?
Sol: Sure.
Max: Thanks, buddy!... Sol, can I borrow a pencil? This one's broken!
Sol: Yes, OK. Here you are.
Max: Sol, can I borrow your ruler?
Sol: I'm sorry, but I'm using it. You can have it in a minute, OK?
Max: OK, that's fine! Psst! Sol! Can you tell me the answer to question 3B? Is it 93?
Sol: Sorry, I can't. This is an exam! Can I have another piece of paper, please?
Teacher: Yes, of course.
Sol: Max, can you stop that?
Teacher: Sol Gardner! This is an exam! Why are you talking?
Bài 3
3. Study the Speaking box. Find examples of polite requests and responses in the dialogue.
(Nghiên cứu khung Speaking. Tìm các ví dụ của những lời yêu cầu lịch sự và phản hồi trong bài hội thoại.)
Speaking |
Polite requests (Lời yêu cầu lịch sự) |
|
Request (Yêu cầu) |
L |
J |
Can I borrow your pen/phone? (Tôi có thể mượn bút mực/ điện thoại của bạn không?) |
Sorry, I'm using it. (Xin lỗi, mình đang dùng nó.) Sorry, I need it. (Xin lỗi, mình cần nó.) Sorry, you can't. (Xin lỗi, bạn không thể.) |
Sure. (Chắc chắn rồi.) Yes, OK. (Vâng, được thôi.) Yes, of course. (Vâng, dĩ nhiên rồi.) Yes, no problem. (Vâng, không vấn đề gì.) OK, just a second. (Được thôi, chờ một tý nhé.) |
Can I look at yourexercise book? (Tôi có thể xem vở bài tập của bạn không?) |
||
Can I have a piece of paper/a glass of water? (Tôi có thể xin một tờ giấy/ ly nước không?) |
||
Can you help me with this exercise/box? (Bạn có thể giúp mình làm bài tập này/ xử lý cái hộp này được không?) |
Sorry, I can't. (Xin lỗi, mình không thể.) |
|
Can you tell me the answer/the time? (Bạn có thể cho mình biết câu trả lời/ mấy giờ rồi không?) |
Bài 4
4. Complete the dialogues with one word in each gap. Listen and check. In pairs, practise reading the dialogues.
(Hoàn thành các đoạn hội thoại với một từ trong mỗi chỗ trống. Nghe và kiểm tra. Theo cặp, thực hành đọc các đoạn hội thoại.)
1. A: Excuse me, can you tell me the time, please?
B: Yes, of ________. It's twenty to eight.
2. A: Sophie, can you help ________with my homework?
B: ________I can't. I'm really busy.
3. A: Hi! Sorry, can ________help me with this box?
B: OK, ________ a second.
4. A: Can I ________ the keys to your car, Dad?
B: Sorry, you ________. ‘Never again' means 'never again'!
Bài 5
5. Listen and choose the correct response for each request. In pairs, compare your answers. Then listen again.
(Nghe và chọn câu phản hồi đúng cho mỗi yêu cầu. Theo cặp, so sánh câu trả lời của các em. Sau đó nghe lại.)
1. a Yes, OK. (Vâng, được thôi.) |
b. Sorry, I can't. (Rất tiếc, tôi không thể.) |
2. a. Yes, of course. (Vâng, dĩ nhiên rồi.) |
b. Sorry, you can't. (Rất tiếc, bạn không thể.) |
3. a. Sorry, I can't. (Rất tiếc, tôi không thể.) |
b. Sorry, I need it. (Rất tiếc, tôi cần nó.) |
4. a. Sorry, I can't. (Rất tiếc, tôi không thể.) |
b. Sure. (Chắc chắn rồi.) |
5. a. Sorry, you can't. (Rất tiếc, bạn không thể.) |
b. Sorry, I can't. (Rất tiếc, tôi không thể.) |
Bài 6
6. In pairs, make and respond to requests. Use these ideas or your own. You can say no.
(Theo cặp, đưa ra lời yêu cầu và phản hồi. Sử dụng những ý tưởng này hoặc ý kiến của riêng em. Em có thể nói đồng ý hoặc không.)
Can I...? (Tôi có thể…?) |
Can you ...? (Bạn có thể…?) |
• borrow your phone/ dictionary/shoes (mượn điện thoại/ từ điển/ giày) • have some of your water/ your chair (xin nước/ mượn ghế) • look at your textbook/thetexts on your phone (xem sách giáo khoa/ đọc tin nhắn trên điện thoại) • wear your glasses/jacket (đeo kính/ mặc áo khoác) |
• tell me your address/ the password on your phone (nói cho mình địa chỉ của bạn/ mật khẩu trên điện thoại) • give me a piece of paper/200,000 VND / your watch (cho mình xin tờ giấy/ mượn 200 nghìn đồng/ mượn đồng hồ đeo tay)
|
A: Can you make me lunch?
(Bạn nấu bữa trưa giúp mình được không?)
B: Sorry, I can't.
(Xin lỗi, tôi không thể.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365