Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Cá Hồng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Glossary – Unit 4. Love to learn – Tiếng Anh 6 – English Discovery

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Glossary – Unit 4. Love to learn – Tiếng Anh 6 – English Discovery

School subjects (n): các môn học ở trường

1. biology /baɪˈɒlədʒi/    

(n): môn sinh học

In biology classes at school, we learn about human and animals' body.

(Trong các lớp sinh học ở trường, chúng ta học về cơ thể người và động vật.)

2. geography /dʒiˈɒɡrəfi/   

(n): môn địa lý

Now, we are studying a geography lesson.

(Hiện tại chúng tôi đang học địa lý.)

3. history /ˈhɪstri/   

(n): môn lịch sử

Miss Hien is our history teacher.

(Cô Hiền là giáo viên lịch sử của chúng tôi.)

I think history is an interesting subject.

(Tôi nghĩ Lịch sử là môn học thú vị.)

4. I.T (information technology)   

/ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/

(n) môn Tin học

Boys often like studying I.T.

(Con trai thường thích học môn Tin học.)

5. literature /ˈlɪt.rə.tʃər/   

(n) môn Tiếng Việt

He's very knowledgeable about German literature.

(Anh ấy rất am hiểu về văn học Đức.)

6. math /mæθ/   

Is my Math exercise correct?

(Bài tập Toán của tôi có đúng không?)

7. music /ˈmjuːzɪk/ 

(n) môn âm nhạc

Music classes are very relaxing for us.

(Các lớp học âm nhạc rất thư giãn cho chúng tôi.) 

8. P.E (physical education)   

/ˌfɪzɪkl edʒuˈkeɪʃn/

(n) môn thể dục

We practice many sports in P.E lessons.

(Chúng tôi luyện tập nhiều môn thể thao trong các tiết học thể dục.)

9. physics /ˈfɪzɪks/   

(n) môn vật lý 

She studied chemistry and physics at college.

(Cô ấy đã học chuyên ngành vật lý và hóa học ở trường đại học.)

School things: Đồ dùng ở trường

1. boarding school   

/ˈbɔːdɪŋ skuːl/ 

(n) trường nội trú

My sister studies at a boarding school. 

(Chị gái của tôi học ở trường nội trú.)

2. calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/   

(n): máy tính

When studying Maths, I usually use a pocket calculator.

(Khi học toán, tôi thường sử dụng máy tính bỏ túi.)

3. chalkboard /ˈtʃɔːkbɔːd/   

(n)bảng phấn

Alice rubbed the chalkboard clean for the teacher.

(Alice lau bảng cho cô giáo.)

4. compass /ˈkʌmpəs/   

(n): com-pa

Compass is used to make a circle.

(Com-pa được sử dụng để vẽ vòng tròn.)

5. dictionary /ˈdɪkʃənri/   

(n): từ điển

To check how a word is spelled, look it up in a dictionary.

(Để kiểm tra xem cách phát âm của một từ, hãy tra cứu nó trong cuốn từ điển.)

6. notebook /ˈnəʊtbʊk/   

(n): quyển vở, quyển sổ

She kept a notebook during the trip.

(Cô ấy giữ quyển sổ trong suốt chuyến đi.)

7. pencil case /ˈpensl keɪs/    

(n): hộp bút 

I have a pencil case for holding pencils and pens.

(Tôi có 1 hộp bút để giữ bút chì và bút mực.)

8. rubber /ˈrʌbə(r)/   

(n): tẩy bút chì

If you draw or write in pencil you can always rub out your mistakes with a rubber.

(Nếu bạn vẽ hoặc viết bằng bút chì, bạn có thể xóa những lỗi với 1 cục tẩy.)

9. textbook /ˈtekstbʊk/   

(n): sách giáo khoa

We need to use textbooks in every lesson.

(Chúng ta cần sử dụng sách giáo khoa vào mỗi tiết học.)

10. activity /ækˈtɪvəti/   

(n): hoạt động

The streets were noisy and full of activity.

(Con phố ồn ào và tràn ngập các hoạt động)

His spare-time activities include cooking, tennis, and windsurfing.

(Các hoạt động trong thời gian rảnh rỗi của anh ta bao gồm: nấu ăn, chơi tennis và lướt sóng

11. break time /ˈbreɪk taɪm/

(n): giờ ra chơi

We have many activities during break time

(Chúng tôi có rất nhiều hoạt động trong giờ ra chơi.)

12. classmate /ˈklɑːsmeɪt/   

(n): bạn cùng lớp.

Trish is taller than most of her classmates.

(Trish cao hơn tất cả bạn cùng lớp của cô ấy.)

13. creative /kriˈeɪtɪv/   

(adj): sáng tạo

She's very creative, she writes poetry and paints.

(Cô ấy rất sáng tạo, cô ấy làm thơ và vẽ tranh)

Do you have any ideas? You're the creative one.

(Bạn có ý kiến nào không? Bạn là một người rất sáng tạo mà.)

14. equipment /ɪˈkwɪpmənt/   

(n): thiết bị

We just bought some new equipment for the sports club.

(Chúng tôi vứa mới mua một vài thiết bị mới cho câu lạc bộ thể thao.)

15. excited /ɪkˈsaɪtɪd/   

(adj): hào hứng

The children were excited about opening their presents.

(Bọn trẻ rất háo hức với việc mở quà.)

I'm really excited at the prospect of studying abroad.

(Tôi đang rất háo hức với kế hoạch đi du học.)

16. international /ˌɪntəˈnæʃnəl/   

(adj): thuộc về quốc tế

My school has many international students from Thailand, Malaysia and China.
(Trường của tôi có rất nhiều học sinh quốc tế từ các nước Thái Lan, Malaysia và Trung Quốc theo học.)

17. interview /ˈɪntəvjuː/   

(n/v): phỏng vấn

The interview was published in all the papers.

(Bài phỏng vấn được công bố trên tất cả các báo.)

I am interviewing Hoa about her favourite subjects.

(Tôi đang phỏng vấn Hoa về môn học yêu thích của cô ấy.)

18. join /dʒɔɪn/   

(v): tham gia

I've joined an aerobics class.

(Tôi đã tham gia lớp aerobics.)

Do you want to join our club?

(Bạn có muốn tham gia câu lạc bộ của chúng tớ không?)

19. lesson /ˈlesn/   

(n): tiết học, bài học

The course is divided into 30 lessons.

(Khóa học này được chia làm 30 tiết học)

I’m having Maths lessons.

(Tôi đang có tiết Toán)

20. share /ʃeə(r)/   

- There isn't an empty table. Would you mind sharing?

(Không có bàn trống. Bạn có phiền chia sẻ không?)

- John wants to share his life with Jane.

(John muốn chia sẻ cuộc sống của mình với Jane.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Biến đổi hình học trong không gian ba chiều và các phép biến đổi: tịnh tiến, quay, đối xứng, co giãn và ứng dụng trong giải các bài toán thực tế.

Khái niệm về hình nón - Định nghĩa, đặc điểm và ứng dụng của hình nón. Các loại hình nón phổ biến và cách tính diện tích, thể tích của từng loại. Công thức tính diện tích và thể tích hình nón, bao gồm các bước thực hiện và ví dụ minh họa. Các ứng dụng của hình nón trong cuộc sống, từ đồ vật đến kiến trúc và công nghệ.

Dãy số hình học tiến hóa - Giới thiệu, tính chất và ứng dụng

Số phức và ứng dụng trong điện tử, vật lý và toán ứng dụng Giới thiệu về số phức, cách phân tích số phức thành phần thực và ảo, và biểu diễn số phức trên mặt phẳng tọa độ. Bài viết cũng đưa ra các phép toán cơ bản trên số phức, bao gồm cộng, trừ, nhân, chia và tính module, cùng với đại số phức liên hợp. Sau đó, bài viết tập trung vào các ứng dụng của số phức trong điện tử, vật lý và toán ứng dụng. Trong điện tử, số phức được áp dụng trong mạch điện xoay chiều, điều khiển hệ thống và điện tử viễn thông. Trong vật lý, nó được sử dụng trong lý thuyết tương đối, cơ học lượng tử và phương trình Laplace. Trong toán ứng dụng, nó được áp dụng trong giải phương trình vi phân, tính toán số, thống kê và đồ họa. Hiểu và sử dụng số phức sẽ giúp cho các nhà khoa học và kỹ sư giải quyết các vấn đề phức tạp trong các lĩnh vực này.

Định nghĩa hình trụ tròn và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp

Tích phân: Định nghĩa, tính chất và phương pháp tính tích phân. Ứng dụng của tích phân trong tính diện tích, thể tích, khối lượng, lượng chuyển động và lực. Tích phân định giới: Định nghĩa, tính chất và áp dụng tích phân định giới trong tính diện tích và thể tích. Các dạng tích phân đặc biệt: Tích phân động, tích phân của hàm modulo và tích phân đa thức Chebyshev.

Giải phương trình bậc ba và bậc bốn: Phương pháp đặt biến và giải công thức

Dãy số hình học giới hạn - Khái niệm và tính chất | Công thức tổng quát và cách tính giá trị | Ứng dụng trong kinh tế, khoa học và toán học

Định nghĩa và đặc điểm của hình cầu tròn - Công thức tính diện tích toàn phần, diện tích đáy và thể tích - Ứng dụng trong thực tế

Đạo hàm - Định nghĩa, công thức tính và ứng dụng trong toán học và các lĩnh vực khác

Xem thêm...
×