Unit 4: Love to learn
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 4 Từ vựng
4.1 Vocabulary - Unit 4. Love to learn – Tiếng Anh 6 – Discovery 4.2 Grammar - Unit 4. Love to learn – Tiếng Anh 6 – English Discovery 4.3 Reading and Vocabulary - Unit 4. Love to learn – Tiếng Anh 6 – English Discovery 4.4 Grammar - Unit 4. Love to learn – Tiếng Anh 6 – English Discovery 4.5 Listening and Vocabulary - Unit 4. Love to learn – Tiếng Anh 6 – English Discovery 4.6 Speaking - Unit 4. Love to learn – Tiếng Anh 6 – English Discovery 4.7 English in use - Unit 4. Love to learn – Tiếng Anh 6 – English Discovery Glossary – Unit 4. Love to learn – Tiếng Anh 6 – English Discovery Vocabulary in action – Unit 4. Love to learn – Tiếng Anh 6 – English Discovery Revision – Unit 4. Love to learn – Tiếng Anh 6 – English Discovery Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 6 English DiscoveryTiếng Anh 6 English Discovery Unit 4 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 4 Tiếng anh lớp 6 English Discovery
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
(n): hộp đựng bút chì
I have a pencil case.
(Tôi có một hộp đựng bút chì.)
12.
13.
(n): môn học
My favorite subject is art.
(Môn học yêu thích của tôi là nghệ thuật.)
14.
15.
(n): tập thể dục
I often exercise in the morning.
(Tôi thường tập thể dục vào buổi sáng.)
16.
(n): môn sinh học
My favorite subject is biology.
(Môn học yêu thích của tôi là sinh học.)
17.
18.
(n): địa lý
My favorite subject is geography.
(Môn học yêu thích của tôi là địa lý.)
19.
20.
information technology (IT) /ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/
(n): công nghệ thông tin
Do you like information technology?
(Bạn thích công nghệ thông tin?)
21.
physical education (PE) /ˈfɪzɪkəl/ /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/
(n): giáo dục thể chất
Do you like physical education?
(Bạn có thích giáo dục thể chất?)
22.
(n): môn âm nhạc.
My favorite subject is music.
(Bạn thường đến trường lúc mấy giờ?)
23.
24.
25.
(n): lớp
I'm standing at the front of the classroom with Mr. Grey.
(Tôi đang đứng trước cửa lớp với ông Grey.)
26.
(adj): khó
It is really difficult to make friends with people after that.
(Thật sự rất khó để kết bạn với mọi người sau đó.)
27.
28.
(n): bàn
Now I'm walking to my new desk.
(Bây giờ tôi đang đi đến bàn làm việc mới của mình.)
29.
30.
(n): thông tin
He is writing information about me in the register.
(Anh ấy đang ghi thông tin về tôi trong sổ đăng ký.)
31.
(n): bảng
I'm looking at the number on the board.
(Tôi đang nhìn vào con số trên bảng.)
32.
33.
34.
35.
(n): quần dài
They have also got grey trousers and glasses.
(Họ cũng có quần và kính màu xám.)
36.
(adj): Quốc tế
The International Space Station orbits the Earth on every 6 months.
(Trạm Vũ trụ Quốc tế quay quanh Trái đất 6 tháng một lần.)
37.
38.
(adj): lần đầu tiên
I meet people for the first time.
(Tôi gặp mọi người lần đầu tiên.)
39.
40.
(v): trò chuyện
I chat for hours every evening.
(Tôi trò chuyện hàng giờ vào mỗi buổi tối.)
41.
42.
43.
44.
(n): nhà khoa học
They do experiments write a report and talk to scientist on Earth.
(Họ làm thí nghiệm viết báo cáo và nói chuyện với nhà khoa học trên Trái đất.)
45.
(n): siêu thị
I'm going to the supermarket on Saturday.
(Tôi sẽ đi siêu thị vào thứ bảy.)
46.
(n): máy tính
Are you using this computer?
(Bạn đang sử dụng máy tính này?)
47.
(v): đi du lịch
He can travel by bus for free.
(Anh ấy có thể di chuyển bằng xe buýt miễn phí)
48.
(n): nông thôn
They are having a day in the countryside with their bikes.
(Họ đang có một ngày ở nông thôn với những chiếc xe đạp của họ.)
49.
50.
(n): thời gian rảnh
What do you do in your free time?
(Bạn sẽ làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
51.
(n): núi
Welcome to the mountain bike course.
(Chào mừng bạn đến với khóa học xe đạp leo núi.)
52.
53.
54.
55.
56.
(n): cuộc phiêu lưu
I don't usually enjoy adventure parks.
(Tôi không thường thích công viên mạo hiểm.)
57.
58.
59.
60.
61.
62.
63.
(n): học sinh
Do all the pupils live in the school?
(Có phải tất cả học sinh sống trong trường không?)
64.
boarding schools /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/
(n): trường nội trú
Are boarding schools popular in your country?
(Các trường nội trú có phổ biến ở quốc gia của bạn không?)
65.
(n): ăn sáng
Pupils eat breakfast in their rooms.
(Học sinh ăn sáng trong phòng của họ.)
66.
67.
(v): thư giãn
Students have an hour to relax before bed.
(Học sinh có một giờ để thư giãn trước khi đi ngủ.)
68.
69.
70.
(adv): trước
The teacher is in front of the students.
(Giáo viên đứng trước học sinh.)
71.
72.
private school /ˈpraɪvɪt skuːl/
(n): trường tư thục
This is a private school.
(Đây là một trường tư thục.)
73.
74.
75.
76.
77.
78.
79.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365