Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 4 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 4 Tiếng anh lớp 6 English Discovery

1.

August /ˈɔːgəst/

(n): tháng Tám

It's the end of August.

(Đó là cuối tháng Tám.)

2.

summer /ˈsʌmə(r)/

(n): mùa hè

It's a summer holiday.

(Đó là một kỳ nghỉ hè.)

3.

pens /pen/

(n): bút

They love buying pens.

(Họ thích mua bút.)

4.

pencils /ˈpensl/

(n): bút chì

They love buying pencils.

(Họ thích mua bút chì.)

5.

erasers /ɪˈreɪzə(r)/

(n): cục tẩy

They love buying erasers.

(Họ thích mua tẩy.)

6.

projector /prəˈdʒektə(r)/

(n): máy chiếu

I have a projector.

(Tôi có một máy chiếu.)

7.

ruler /ˈruːlə(r)/

(n): thước kẻ

I have a ruler.

(Tôi có một cái thước kẻ.)

8.

whiteboard /ˈwaɪtbɔːd/

(n): bảng trắng

My class has a whiteboard.

(Lớp tôi có một bảng trắng.)

9.

textbook /ˈtekstbʊk/

(n): sách giáo khoa

I have a textbook.

(Tôi có một cuốn sách giáo khoa.)

10.

calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/

(n): máy tính

I see a calculator.

(Tôi thấy một máy tính.)

11.

pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/

(n): hộp đựng bút chì

I have a pencil case.

(Tôi có một hộp đựng bút chì.)

12.

poster /ˈpəʊstə(r)/

(n): tấm áp phích

I have a poster.

(Tôi có một tấm áp phích.)

13.

subject /ˈsʌbdʒɪkt/

(n): môn học

My favorite subject is art.

(Môn học yêu thích của tôi là nghệ thuật.)

14.

history /ˈhɪstri/

(n): môn lịch sử

I hate history.

(Tôi ghét lịch sử.)

15.

exercise /ˈeksəsaɪz/

(n): tập thể dục

I often exercise in the morning.

(Tôi thường tập thể dục vào buổi sáng.)

16.

biology /baɪˈɒlədʒi/

(n): môn sinh học

My favorite subject is biology.

(Môn học yêu thích của tôi là sinh học.)

17.

maths /mæθs/

(n): môn toán

My favorite subject is maths.

(Môn học yêu thích của tôi là toán học.)

18.

geography /dʒiˈɒɡrəfi/

(n): địa lý

My favorite subject is geography.

(Môn học yêu thích của tôi là địa lý.)

19.

chemistry /ˈkem.ə.stri/

(n): hóa học

Do you like chemistry?

(Bạn có thích hóa học không?)

20.

information technology (IT) /ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/

(n): công nghệ thông tin

Do you like information technology?

(Bạn thích công nghệ thông tin?)

21.

physical education (PE) /ˈfɪzɪkəl/ /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/

(n): giáo dục thể chất

Do you like physical education?

(Bạn có thích giáo dục thể chất?)

22.

music /ˈmjuːzɪk/

(n): môn âm nhạc.

My favorite subject is music.

(Bạn thường đến trường lúc mấy giờ?)

23.

smiling /ˈsmaɪ.lɪŋ/

(adj): cười

Why is she smiling?

(Tại sao cô ấy cười?)

24.

classmate /ˈklɑːsmeɪt/

(n): bạn cùng lớp

I meet a classmate.

(Tôi gặp một người bạn cùng lớp.)

25.

classroom /ˈklɑːsruːm/

(n): lớp

I'm standing at the front of the classroom with Mr. Grey.

(Tôi đang đứng trước cửa lớp với ông Grey.)

26.

difficult /ˈdɪfɪkəlt/

(adj): khó

It is really difficult to make friends with people after that.

(Thật sự rất khó để kết bạn với mọi người sau đó.)

27.

sit /sɪt/

(v): ngồi

You can sit next to me.

(Bạn có thể ngồi cạnh tôi.)

28.

desk /desk/

(n): bàn

Now I'm walking to my new desk.

(Bây giờ tôi đang đi đến bàn làm việc mới của mình.)

29.

jacket /ˈdʒækɪt/

(n): áo khoác

He's wearing a gray jacket.

(Anh ấy mặc một chiếc áo khoác màu xám.)

30.

information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/

(n): thông tin

He is writing information about me in the register.

(Anh ấy đang ghi thông tin về tôi trong sổ đăng ký.)

31.

board /bɔːd/

(n): bảng

I'm looking at the number on the board.

(Tôi đang nhìn vào con số trên bảng.)

32.

teaches /tiːtʃ/

(v): dạy

He probably teaches maths.

(Anh ấy có lẽ dạy toán.)

33.

bad /bæd/

(adj): tệ

I'm really bad at maths.

(Tôi thực sự rất tệ trong môn toán.)

34.

walk /wɔːk/

(v): đi bộ

It is a very long walk.

(Đó là một cuộc đi bộ rất dài.)

35.

trousers /ˈtraʊzəz/

(n): quần dài

They have also got grey trousers and glasses.

(Họ cũng có quần và kính màu xám.)

36.

International /ˌɪntəˈnæʃnəl/

(adj): Quốc tế

The International Space Station orbits the Earth on every 6 months.

(Trạm Vũ trụ Quốc tế quay quanh Trái đất 6 tháng một lần.)

37.

nervous /ˈnɜːvəs/

(adj): lo lắng

I sometimes feel nervous.

(Tôi đôi khi cảm thấy lo lắng.)

38.

first time /ˈfɝːst taɪm/

(adj): lần đầu tiên

I meet people for the first time.

(Tôi gặp mọi người lần đầu tiên.)

39.

easy /ˈiː. zi/

(adj): dễ dàng

It's easy for me to make friends.

(Thật dễ dàng để tôi kết bạn.)

40.

chat /tʃæt/

(v): trò chuyện

I chat for hours every evening.

(Tôi trò chuyện hàng giờ vào mỗi buổi tối.)

41.

shy /ʃaɪ/

(adj): ngại

I'm shy.

(Tôi ngại.)

42.

holiday /ˈhɒlədeɪ/

(n): kỳ nghỉ

I'm on holiday.

(Tôi đang trong kỳ nghỉ.)

43.

bikes /baɪk/

(n): xe đạp

Are they riding their bikes now?

(Bây giờ họ có đang đi xe đạp không?)

44.

scientist /ˈsaɪəntɪst/

(n): nhà khoa học

They do experiments write a report and talk to scientist on Earth.

(Họ làm thí nghiệm viết báo cáo và nói chuyện với nhà khoa học trên Trái đất.)

45.

supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/

(n): siêu thị

I'm going to the supermarket on Saturday.

(Tôi sẽ đi siêu thị vào thứ bảy.)

46.

computer /kəmˈpjuːtə(r)/

(n): máy tính

Are you using this computer?

(Bạn đang sử dụng máy tính này?)

47.

travel /ˈtrævl/

(v): đi du lịch

He can travel by bus for free.

(Anh ấy có thể di chuyển bằng xe buýt miễn phí)

48.

countryside /ˈkʌntrisaɪd/

(n): nông thôn

They are having a day in the countryside with their bikes.

(Họ đang có một ngày ở nông thôn với những chiếc xe đạp của họ.)

49.

boring /ˈbɔːrɪŋ/

(adj): nhàm chán

It's never boring.

(Nó không bao giờ nhàm chán)

50.

free time /ˌfriː ˈtaɪm/

(n): thời gian rảnh

What do you do in your free time?

(Bạn sẽ làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)

51.

mountain /ˈmaʊntən/

(n): núi

Welcome to the mountain bike course.

(Chào mừng bạn đến với khóa học xe đạp leo núi.)

52.

lucky /ˈlʌki/

(adj): may mắn

You guys are really lucky.

(Các bạn thực sự rất may mắn.)

53.

rains /reɪn/

(n): mưa

It always rains on Monday.

(Trời luôn mưa vào thứ Hai.)

54.

start /stɑːt/

(v): bắt đầu

Are you ready to start?

(Bạn đã sẵn sàng để bắt đầu chưa?)

55.

fantastic /fænˈtæstɪk/

(adj): tuyệt vời

Isn't this fantastic.

(Điều này không phải là tuyệt vời.)

56.

adventure /ədˈventʃə(r)/

(n): cuộc phiêu lưu

I don't usually enjoy adventure parks.

(Tôi không thường thích công viên mạo hiểm.)

57.

jeans /dʒiːnz/

(n): quần jean

Are you wearing jeans now?

(Bây giờ bạn có đang mặc quần jean không?)

58.

lunch /lʌntʃ/

(n): ăn trưa

Do you have lunch at school?

(Bạn có ăn trưa ở trường không?)

59.

tracksuit /ˈtræksuːt/

(n): bộ đồ thể thao

I wear tracksuit trousers.

(Tôi mặc quần dài thể thao.)

60.

drink /drɪŋk/

(v): uống

What do you eat or drink?

(Bạn ăn uống gì?)

61.

city /ˈsɪti/

(n): thành phố

Which city is it?

(Đó là thành phố nào?)

62.

school /skuːl/

(n): trường học

Is it a new school?

(Nó là một trường học mới?)

63.

pupils /ˈpjuːpl/

(n): học sinh

Do all the pupils live in the school?

(Có phải tất cả học sinh sống trong trường không?)

64.

boarding schools /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/

(n): trường nội trú

Are boarding schools popular in your country?

(Các trường nội trú có phổ biến ở quốc gia của bạn không?)

65.

breakfast /ˈbrekfəst/

(n): ăn sáng

Pupils eat breakfast in their rooms.

(Học sinh ăn sáng trong phòng của họ.)

66.

finish /ˈfɪnɪʃ/

(v): kết thúc

Classes finish at four o'clock.

(Lớp học kết thúc lúc bốn giờ.)

67.

relax /rɪˈlæks/

(v): thư giãn

Students have an hour to relax before bed.

(Học sinh có một giờ để thư giãn trước khi đi ngủ.)

68.

expensive /ɪkˈspensɪv/

(adj): đắt

It is very expensive.

(Nó rất đắt.)

69.

borrow /ˈbɒrəʊ/

(v): mượn

Can I borrow your pen?

(Tôi có thể mượn bút của bạn không?)

70.

in front of /ɪn frʌnt əv/

(adv): trước

The teacher is in front of the students.

(Giáo viên đứng trước học sinh.)

71.

course /kɔːs/

(n): khóa học

I have one course.

(Tôi có một khóa học.)

72.

private school /ˈpraɪvɪt skuːl/

(n): trường tư thục

This is a private school.

(Đây là một trường tư thục.)

73.

ex-pupil /eks /ˈpjuː.pəl/

(n): học trò cũ

I have a lot of ex-pupils.

(Tôi có rất nhiều học trò cũ.)

74.

free /friː/

(adj): miễn phí

It is free.

(Nó là miễn phí.)

75.

test /test/

(n): bài kiểm tra

I have a test for today.

(Tôi có một bài kiểm tra cho ngày hôm nay.)

76.

school bag /ˈskuːl.bæɡ/

(n): cặp

This is my school bag.

(Đây là cặp của tôi.)

77.

sports bag /spɔːrts bæɡ/

(n): túi thể thao

This is my sports bag.

(Đây là túi thể thao của tôi.)

78.

timetable /ˈtaɪmteɪbl/

(n): thời khóa biểu

The timetable is full.

(Thời khóa biểu đã đầy.)

79.

irritated /ˈɪrɪteɪtɪd/

(adj): khó chịu

I'm so irritated.

(Tôi rất khó chịu.)

 


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Giới thiệu về gen và kỹ thuật gen: cấu trúc, ý nghĩa và ứng dụng trong nghiên cứu và y học

Sinh học phát triển: Tổng quan về lĩnh vực và quá trình phát triển của tế bào, hệ thần kinh, hệ tiêu hóa và động vật.

Cấu trúc của tế bào - Mô tả thành phần và chức năng của màng tế bào, hạt nhân, tế bào học, và tế bào thần kinh.

Di truyền học vi khuẩn: Giới thiệu và ứng dụng trong y học, nông nghiệp và công nghệ sinh học

Di truyền học vi rút: Khái niệm, cấu trúc và chu trình sống, phương pháp nghiên cứu, đặc tính di truyền và ứng dụng trong điều trị bệnh và sản xuất vaccine.

Di truyền học dị hình: khái niệm, loại và ứng dụng trong y học, nông nghiệp và công nghệ sinh học

Hệ miễn dịch và cơ chế phòng thủ tự nhiên của cơ thể - Tế bào miễn dịch, kháng thể và cơ chế hoạt động của hệ miễn dịch, sự phát triển của hệ miễn dịch từ lúc mới sinh đến khi trưởng thành".

Miễn dịch tự nhiên, cơ chế miễn dịch học và phản ứng miễn dịch - Tính nhận thức của miễn dịch".

Quá trình trao đổi vật chất và năng lượng trong sinh vật - Tổng quan và cơ chế trao đổi chất, năng lượng, nước và muối, tiêu hóa và hô hấp. Tầm quan trọng của quá trình này trong duy trì sự sống và cân bằng sinh thái trong tự nhiên.

Cơ quan sinh sản nam và nữ, tình dục và quá trình sinh sản, bệnh lý và vấn đề sức khỏe sinh sản

Xem thêm...
×