1.
people /ˈpiːpl/
(n): con người
People are people .
(Con người là con người.)
2.
family /ˈfæməli/
(n): gia đình
I can talk about family .
(Tôi có thể nói về gia đình.)
3.
nationalities /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/
(n): quốc tịch
I can talk about nationalities .
(Tôi có thể nói về quốc tịch.)
4.
husband /ˈhʌzbənd/
(n): chồng
The name of my husband is Gus.
(Tên của chồng tôi là Gus.)
5.
brother /ˈbrʌðə/
(n): anh trai
The name of my brother is Antoine.
(Tên của anh trai tôi là Antoine.)
6.
cousin /ˈkʌzn/
(n): anh họ
The names of my cousin are Asha and Tommy.
(Tên của anh họ tôi là Asha và Tommy.)
7.
wife /waɪf/
(n): vợ
The sister of my wife is married to Henri.
(Em gái của vợ tôi đã kết hôn với Henri.)
8.
married /ˈmer.id/
(adj): kết hôn
I am married.
(Tôi đã kết hôn.)
9.
uncle /ˈʌŋkl/
(n): chú
The wife of my uncle is Polish.
(Vợ của chú tôi là người Ba Lan.)
10.
Polish /ˈpɑː.lɪʃ/
(n): Ba Lan
I live in Polish .
(Tôi sống ở Ba Lan.)
11.
daughter /ˈdɔːtə(r)/
(n): con gái
She is my daughter.
(Con bé là con gái tôi.)
12.
French /frentʃ/
(n): người Pháp
I'm English and French .
(Tôi là người Anh và người Pháp.)
13.
multinational /ˌmʌltiˈnæʃnəl/
(n): đa quốc tịch
My family is multinational.
(Gia đình tôi đa quốc tịch.)
14.
English /ˈɪŋglɪʃ/
(n): người Anh
She's English .
(Cô ấy là người Anh.)
15.
grandpa /ˈɡrænpɑː/
(n): Ông
My grandpa is from the USA.
(Ông của tôi đến từ Hoa Kỳ.)
16.
granny /ˈɡræni/
(n): bà
My granny is from the USA.
(Bà của tôi đến từ Hoa Kỳ.)
17.
grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/
(n): ông
He is my grandfather .
(Ông ấy là ông nội của tôi.)
18.
son /sʌn/
(n): con trai
Their son 's name is Tony.
(Con trai họ tên là Tony.)
19.
good /ɡʊd/
(adj): tốt
We are good friends.
(Chúng ta là bạn tốt.)
20.
young /jʌŋ/
(adj): trẻ
He is so young .
(Anh ấy còn trẻ quá.)
21.
short /ʃɔːt/
(adj): ngắn
It's short .
(Nó ngắn.)
22.
long /lɒŋ/
(adj): dài
Is Cara's hair long?
(Tóc của Cara có dài không?)
23.
dance /dɑːns/
(v): nhảy
They can dance.
(Họ có thể nhảy.)
24.
fly /flaɪ/
(v): bay
They can't fly .
(Chúng không thể bay.)
25.
speak /spiːk/
(v): nói
Can he speak English?
(Anh ấy có thể nói tiếng Anh không?)
26.
languages /ˈlæŋɡwɪdʒ/
(n): ngôn ngữ
How many languages can you speak?
(Bạn có thể nói bao nhiêu ngôn ngữ?)
27.
sing /sɪŋ/
(v): hát
He can sing .
(Anh ấy có thể hát.)
28.
under /ˈʌndə(r)/
(prep): ở dưới
He can stay under the water.
(Anh ta có thể ở dưới nước.)
29.
walk /wɔːk/
(v): đi bộ
She can't walk.
(Cô ấy không thể đi bộ.)
30.
wheelchair /ˈwiːltʃeə(r)/
(n): xe lăn
She can sing and dance in her wheelchair.
(Cô ấy có thể hát và nhảy trên xe lăn của mình.)
31.
Spanish /ˈspænɪʃ/
(n): tiếng Tây Ban Nha
He can speak Spanish .
(Anh ấy có thể nói tiếng Tây Ban Nha.)
32.
swim /swɪm/
(v): bơi
I can swim .
(Tôi có thể bơi.)
33.
jump /dʒʌmp/
(v): nhảy
I can jump .
(Tôi có thể nhảy.)
34.
actor /ˈæktə(r)/
(n): diễn viên
Who is your favorite actor ?
(Diễn viên yêu thích của bạn là ai?)
35.
actress /ˈæktrəs/
(n): nữ diễn viên
Who is your favorite actress ?
(Ai là nữ diễn viên yêu thích của bạn?)
36.
make-up /meɪk ʌp/
(v.phr): trang điểm
Her make-up is perfect.
(Trang điểm của cô ấy thật hoàn hảo.)
37.
poor /pʊr/
(adj): nghèo, đáng thương
She is poor .
(Cô ấy nghèo)
38.
mutant /ˈmjuːtənt/
(n): dị nhân
She is a mutant .
(Cô ấy là một dị nhân.)
39.
shoot /ʃuːt/
(v): bắn
She can shoot arrows.
(Cô ấy có thể bắn tên.)
40.
funny /ˈfʌni/
(adj): vui tính
My uncle is funny .
(Chú tôi vui tính.)
41.
quiet /ˈkwaɪət/
(adj): yên lặng
He isn't quiet .
(Anh ấy không yên lặng.)
42.
eyes /aɪ/
(n): mắt
My eyes are blue.
(Mắt tôi màu xanh.)
43.
brave /breɪv/
(adj): dũng cảm
I'm brave .
(Tôi dũng cảm.)
44.
clever /ˈklevə(r)/
(adj): thông minh
I'm clever .
(Tôi thông minh.)
45.
nervous /ˈnɜːvəs/
(adj): lo lắng
I'm nervous .
(Tôi lo lắng.)
46.
friendly /ˈfrendli/
(adj): thân thiện
I'm friendly .
(Tôi thân thiện.)
47.
unhappy /ʌnˈhæpi/
(adj): không vui
She's unhappy .
(Cô ấy không vui.)
48.
dirty /ˈdɜːti/
(adj): bẩn
Her hair is dirty .
(Tóc cô ấy bẩn.)
49.
hometown /ˈhəʊmˈtaʊn/
(n): quê hương
Our hometown is Rye in England.
(Quê hương của chúng tôi là Rye ở Anh.)
50.
University /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/
(n): Đại học
She's at University .
(Cô ấy đang học Đại học.)
51.
hobbies /ˈhɑː.bi/
(n): sở thích
What are your hobbies ?
(Sở thích của bạn là gì?)
52.
garage /ˈɡærɑːʒ/
(n): ga ra
Has he a garage?
(Anh ta có ga ra không?)
53.
smart /smɑːt/
(adj): thông minh
She's really smart .
(Cô ấy thực sự thông minh)
54.
jacket /ˈdʒækɪt/
(n): áo khoác
Duncan has got a pink jacket .
(Duncan có một chiếc áo khoác màu hồng.)
55.
trainers /ˈtreɪ.nɚ/
(n): giày
Your trainers are really cool.
(Giày của bạn thực sự tuyệt vời.)
56.
style /staɪl/
(n): phong cách
You have got great style .
(Bạn đã có một phong cách tuyệt vời.)
57.
sunglasses /ˈsʌnɡlɑːsɪz/
(n): kính râm
Donna's sunglasses are from a supermarket.
(Kính râm của Donna là của một siêu thị.)
58.
boots /buːts/
(n): giày
Sam's boots are Spanish.
(Giày của Sam là của Tây Ban Nha.)
59.
France /fræns/
(n): Pháp
Marc's bike is from France .
(Chiếc xe đạp của Marc đến từ Pháp.)
60.
sweater /ˈswetə(r)/
(n): áo len
Your sweater is really nice.
(Áo len của bạn rất đẹp.)
61.
skirt /skɜːt/
(n): váy
Your skirt is really nice.
(Váy của bạn rất đẹp.)
62.
tracksuit /ˈtræksuːt/
(n): bộ đồ thể thao
Your tracksuit is beautiful.
(Bộ đồ thể thao của bạn thật đẹp.)
63.
T-shirt /ti-ʃɜːt/
(n): Áo phông
Your T-shirt is beautiful.
(Áo phông của bạn thật đẹp.)
64.
shoes /ʃuːiz/
(n): đôi giày
Your shoes are beautiful.
(Đôi giày của bạn thật đẹp.)
65.
hat /hæt/
(n): cái mũ
I like your hat .
(Tôi thích cái mũ của bạn.)
66.
famous /ˈfeɪməs/
(adj): nổi tiếng
She is famous .
(Cô ấy nổi tiếng.)
67.
presenter /prɪˈzentə(r)/
(n): người dẫn chương trình
She is a TV presenter .
(Cô ấy là một người dẫn chương trình truyền hình.)
68.
wonderful /ˈwʌndəfl/
(adj): tuyệt vời
I think you're wonderful .
(Tôi nghĩ bạn thật tuyệt vời.)
69.
friend /frend/
(n): bạn bè
This is my friend.
(Đây là bạn của tôi.)
70.
hero /ˈhɪr.oʊ/
(n): anh hùng
My hero is my friend.
(Anh hùng của tôi là bạn của tôi.)
71.
Spain /speɪn/
(n): Tây Ban Nha
Her mother is from Spain .
(Mẹ cô đến từ Tây Ban Nha.)
72.
charity /ˈtʃærəti/
(n): từ thiện
He is got a charity for children with problems.
(Anh ấy có một tổ chức từ thiện cho trẻ em gặp khó khăn.)
73.
rich /rɪtʃ/
(adj): giàu
He is very rich .
(Anh ấy rất giàu.)
74.
football /ˈfʊtbɔːl/
(n): bóng đá
He is my favorite football player and my hero.
(Anh ấy là cầu thủ bóng đá yêu thích của tôi và là người hùng của tôi.)
75.
trousers /ˈtraʊzəz/
(n): quần dài
I like your trousers .
(Tôi thích quần của bạn.)