Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Glossary - Unit 1: People are people - Tiếng Anh 6 - English Discovery

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Glossary - Unit 1: People are people - Tiếng Anh 6 - English Discovery

1. 

appearance /əˈpɪərəns/

(n): ngoại hình

2. 

auntie

(n): cô, dì, bác gái

3.

brave /breɪv/

(adj): dũng cảm

4. 

children

(n): trẻ em

5. 

country /ˈkʌntri/

(n): nước, quốc gia

6. 

dance /dɑːns/

n): điệu nhảy, múa

7. 

different /ˈdɪfrənt/

(adj): khác nhau

8. 

dirty /ˈdɜːti/

(adj): bẩn

9. 

dress /dres/

(n): váy

10. 

easy

(adj): dễ, dễ dàng

11. 

face /feɪs/

(n): khuôn mặt

12.

family /ˈfæməli/

(n): gia đình

13.

famous /ˈfeɪməs/

(adj): nổi tiếng

14. 

fashionable /ˈfæʃnəbl/

(adj): hợp mốt

15.

footwear /ˈfʊtweə(r)/

(n): đồ đi ở chân (giày, dép)

16.

friendly /ˈfrendli/

(adj): thân thiện

17. 

funny /ˈfʌni/

(adj): vui vẻ

18. 

sun glasses

(n): kính râm

19. 

granny /ˈɡræni/

(n): bà

20. 

hat /hæt/

(n): mũ (có vành)

21. 

hobby /ˈhɒbi/

(n): sở thích

22. 

jeans /dʒiːnz/

(n): quần bò

23. 

make-up

(n): đồ trang điểm, sự trang điểm

24. 

married

(adj): đã kết hôn

25. 

nationality

(n): quốc tịch

26.

nice /naɪs/

(adj): tốt, dễ chịu

27. 

personality /ˌpɜːsəˈnæləti/

(n): tính cách

28. 

poor

(adj): nghèo

29. 

pretty /ˈprɪti/

/ (adv): khá là

30. 

quiet /ˈkwaɪət/

(adj): yên lặng, yên tĩnh

31.

shirt /ʃɜːt/

(n): áo sơ mi

32. 

shoes /ʃuːiz/

(n): giày

33. 

short /ʃɔːt/

(adj): ngắn

34. 

hortss

(n): quần soóc

35.

skirt /skɜːt/

(n): chân váy

36. 

slim /slɪm/

(adj): mảnh mai, thon thả

37.

small /smɔːl/

(adj): nhỏ

38. 

smart /smɑːt/

(adj): thông minh, lanh lợi

39. 

strong /strɒŋ/

(adj): khỏe mạnh

40.

sweater /ˈswetə(r)/

(n): áo len

41. 

sweatshirt

(n): áo chui đầu

42. 

tracksuit /ˈtræksuːt/

(n): bộ quần áo thể thao

43.

trainers

(n): giày thể thao

44. 

trousers /ˈtraʊzəz/

(n): quần dài

45. 

T-shirt /ti-ʃɜːt/

(n): áo phông, áo thun

46. 

young /jʌŋ/

(adj): trẻ, trẻ tuổi

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Loại khí Metan và tầm quan trọng trong các ngành công nghiệp

Tính năng lượng cao và ứng dụng trong cuộc sống.

Thành phần riêng lẻ và tầm quan trọng trong các hệ thống và mô hình

Cấu trúc phân tử etan và ứng dụng trong đời sống

Tổng quan về Propan - tính chất vật lý, hóa học và ứng dụng của Propan, cách sản xuất và tác hại của Propan đối với sức khỏe con người và môi trường".

Khái niệm về butan - Mô tả cấu trúc hóa học và tính chất của butan, cùng các phương pháp tổng hợp và sản xuất butan trong công nghiệp hóa chất. Ngoài ra, đề cập đến các ứng dụng của butan trong cuộc sống và các tính chất vật lý, hóa học của nó. Cuối cùng, nêu rõ tác dụng của butan với khí ozone và ảnh hưởng của nó đến môi trường.

Giới thiệu chất xúc tác và các định nghĩa, tính chất của chúng trong phản ứng hóa học và ứng dụng trong sản xuất công nghiệp

Phản ứng khí đốt và hơi nước trong ngành công nghiệp | Tính chất và ứng dụng của khí đốt và hơi nước

Khái niệm về hiệu suất sản xuất và các giải pháp tăng cường hiệu suất sản xuất trong quản lý sản xuất | Phương pháp đo lường hiệu suất sản xuất | Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất sản xuất và cách đánh giá ảnh hưởng của chúng.

Giới thiệu về môi trường và tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường - SEO Meta Title

Xem thêm...
×