Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Revision - Unit 1: People are people - Tiếng Anh 6 - English Discovery

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Revision - Unit 1: People are people - Tiếng Anh 6 - English Discovery

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

VOCABULARY

1. Complete the text with the words below.

(Hoàn thành đọa văn với các từ bên dưới.)

American            brother            children            cousins              daughter

English               famous            France              quiet                   wife

My uncle Mike is (1) American - he's from Oregon in the USA. He's my mother's (2) _________. He's a very (3) ___________ person but I like him a lot. He's married. His (2) ___________'s name is Diane. She's an (5) ___________woman from London. She's an actress but she isn't very (6) ___________. Mike and Diane's home is in Paris, in (7) ___________. They have got three (8) ___________ - two sons and one (9) ___________. They are my favourite (10) ___________.


Bài 2

2. Look at the picture. Complete the words in the description of Emily.

(Nhìn bức tranh. Hoàn thành các từ trong bài miêu tả về Emily.)


Bài 3

3. Look at the picture in Exercise 2 and write a description of Richie. Write about his clothes, appearance and personality.

(Nhìn bức tranh ở bài 2 và viết một bài miêu tả về Richie. Viết về quần áo, ngoại hình và tính cách của anh ấy.)

Richie is twelve years old. He’s …


Bài 4

4. Complete the questions with ONE words. In pairs, ask and answer the questions.

(Hoàn thành câu hỏi với một từ. Theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi.)

1. Are you a _________ fanatic?

2. Can your grandmother _________ football?

3. Can your dad drive a _________? What about your mum?

4. How many foreign _________can you speak?

5. Is it possible to _________a language in a day?


Bài 5

GRAMMAR

5. Order the words to make sentences. Use be and the possessive's.

(Sắp xếp các từ để tạo thành câu. Sử dụng be và sở hữu cách ‘s.)

1. grandma / grey / hair / my

My grandma's hair is grey.

(Tóc của bà mình bạc rồi / màu xám.)

2. blue / English teacher / eyes / our

3. best friend/my/ name / Paul

4. car / dad/my/ very old

5. clothes / cool/my/ sister


Bài 6

6. Make sentences about Janey.Use can/ can’t.

(Viết câu về Janey. Sử dụng can/can’t.)

1. dance well ()

drive a car (x)

Janey can dance well but she can’t drive a car.

(Janey có thể khiêu vũ tốt nhưng cô ấy không thể lái ô tô.)

2. speak Spanish ()

speak Polish (x)

3. swim ()

fly (x)

4. cook ()

jump six metres (x)


Bài 7

7. Make sentences about Janey. Use has got/ hasn't got.

(Viết câu về Janey. Sử dụng has got/ hasn’t got.)

1. two grannies ()

a big family (x)

Janey has got two grannies but she hasn't got a big family.

(Janey có hai người bà nhưng cô ấy không có một gia đình đông đúc.)

2. blonde hair ()

blue eyes (x)

3. a cool T-shirt ()

a football shirt (x)

4. an interesting hobby ()

a pet (x)


Bài 8

8. In pairs, ask and answer questions about your best friend. Use can, have got and phrases from Exercises 6 and 7.

(Theo cặp, hỏi và trả lời những câu hỏi về bạn thân nhất của em. Sử dụng can, have got và các cụm từ ở bài 6 và 7.)

A: Can your friend cook?

(Bạn của bạn có thể nấu ăn không?)

B: Yes, he can.

(Bạn ấy có thể.)

A: Has he got a pet?

(Bạn ấy có thú cưng không?)

B: No, he hasn't.

(Bạn ấy không có.)


Bài 9

SPEAKING

9. Work in pairs. You meet at a new school. Student A, follow the instructions below. Student B, go to page 111.

(Làm việc theo cặp. Các em gặp nhau ở ngôi trường mới. Học sinh A làm theo các hương dẫn bên dưới. Học sinh B chuyển đến trang 111.)

Student A, have a conversation with Student B, using these phrases in the correct order. You start.

(Học sinh A, đối thoại với học sinh B, sử dụng các cụm từ này theo thứ tự đúng. Em bắt đầu.)

• My name's ...

(Mình tên là…)

• Hello!

(Xin chào!)

• Oh! Look at the time! Bye!

(Ồ! Xem mấy giờ rồi kìa! Tạm biệt!)

• This is my friend, Jim.

(Đây là bạn của mình, Jim.)

• I'm good. How are you?

(Mình khỏe. Bạn khỏe không?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về máy biến thế tải

Giới thiệu về hệ thống điện 3 pha, định nghĩa và lợi ích của việc sử dụng hệ thống này. Hệ thống điện 3 pha là một hệ thống điện có ba dây dẫn chính, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Hệ thống này có khả năng cung cấp công suất lớn hơn và giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, tăng cường độ tin cậy của hệ thống. Cấu tạo của hệ thống điện 3 pha bao gồm máy phát điện, đường dây truyền tải và máy biến áp. Nguyên lý hoạt động của hệ thống điện 3 pha dựa trên sự kết hợp và tương tác giữa ba pha. Việc phát sinh và truyền tải điện năng được thực hiện thông qua máy phát điện 3 pha và mạng lưới điện 3 pha. Đo lường và kiểm tra hệ thống điện 3 pha là một chủ đề quan trọng.

Khái niệm máy biến thế, cấu tạo và nguyên lý hoạt động. Các loại máy biến thế phổ biến: truyền thống, tự ngẫu, chuyển mạch. Ứng dụng của máy biến thế: tăng áp, giảm áp, chuyển đổi điện áp. Cách chọn và vận hành máy biến thế, bảo dưỡng và sửa chữa.

Giới thiệu về lĩnh vực điện lực - Tổng quan và vai trò trong đời sống và kinh tế. Cơ sở lý thuyết về điện lực - Định luật Ohm, Kirchhoff và khái niệm về điện trường và điện trở. Các loại nguồn điện - Người ta sử dụng nguồn điện xoay chiều và nguồn điện một chiều. Các thiết bị điện lực - Máy phát điện, máy biến áp và hệ thống dây dẫn điện. Ứng dụng của lĩnh vực điện lực - Sản xuất điện năng và truyền tải điện năng.

Khái niệm về điện áp - Định nghĩa, đơn vị đo và ảnh hưởng. Tăng điện áp - Quá trình, thiết bị và ứng dụng. Giảm điện áp - Quá trình, thiết bị và ứng dụng. Bảo vệ hệ thống điện - Thiết bị và vai trò.

Khái niệm về tổ chức: định nghĩa và vai trò trong quản lý. Nguyên tắc cơ bản của tổ chức: phân bổ trách nhiệm và quyền lực, tập trung và phân tán quyền lực, liên kết giữa các bộ phận và quy trình quản lý. Các loại tổ chức: theo chức năng, theo sản phẩm, theo địa phương, theo khối lượng. Các phương pháp tổ chức: theo chức năng, theo sản phẩm, theo địa phương, theo khối lượng.

Khái niệm về hệ thống đường sắt

Khái niệm về tàu điện - Định nghĩa, vai trò và tính năng của tàu điện trong giao thông đô thị | Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của tàu điện | Tính năng và lợi ích của tàu điện - Tiết kiệm năng lượng, giảm ô nhiễm, giảm tắc đường | Phát triển và triển vọng tương lai của tàu điện - Công nghệ mới và dự án phát triển tàu điện

Khái niệm và vai trò của hệ thống giao thông trong đời sống và kinh tế. Tổng quan về các loại hệ thống giao thông bao gồm đường bộ, đường sắt, đường hàng không và đường thủy. Phân loại đường bộ theo kích thước và chức năng. Cơ sở hạ tầng giao thông bao gồm đường, cầu, bến tàu, sân bay và trạm xe buýt. Quá trình vận hành và quản lý hệ thống giao thông bao gồm thiết kế, xây dựng, bảo trì và phát triển.

Khái niệm về thiết bị đèn giao thông, vai trò và tầm quan trọng trong việc đảm bảo an toàn giao thông. Thiết bị đèn giao thông giúp điều tiết luồng giao thông, giảm ùn tắc và tạo môi trường giao thông an toàn và hiệu quả. Cấu tạo, nguyên lý hoạt động và các loại đèn giao thông. Quy định về sử dụng, bảo trì và sửa chữa đèn giao thông.

Xem thêm...
×