1.
delicious /dɪˈlɪʃəs/
(adj): rất ngon
It is delicious .
(Nó rất ngon.)
2.
breakfast /ˈbrekfəst/
(n): bữa sáng
What time is your breakfast ?
(Bữa sáng của bạn lúc mấy giờ?)
3.
typical /ˈtɪpɪkl/
(adj): đặc trưng
What's the typical breakfast for you?
(Bữa sáng điển hình cho bạn là gì?)
4.
eat /iːt/
(v): ăn
Do you often eat Pho for breakfast?
(Bạn có thường ăn Phở vào bữa sáng không?)
5.
lunch /lʌntʃ/
(n): bữa trưa
I have lunch .
(Tôi ăn trưa.)
6.
dinner /ˈdɪnə(r)/
(n): ăn tối
I havedinner .
(Tôi ăn tối.)
7.
food /fuːd/
(n): món ăn
I like this food .
(Tôi thích món ăn này.)
8.
drink /drɪŋk/
(v): uống
I drink water.
(Tôi uống nước.)
9.
meal /miːl/
(n): bữa ăn
Your meal is delicious.
(Bữa ăn của bạn thật ngon.)
10.
starving /ˈstɑːr.vɪŋ/
(adj): đói
I'm starving .
(Tôi đang đói.)
11.
meat /miːt/
(n) thịt
I like meat .
(Tôi thích thịt.)
12.
vegetables / ˈvedʒ.tə.bəl /
(n): rau
This is vegetables .
(Đây là rau.)
13.
celery /ˈseləri/
(n): cần tây
I can eat celery .
(Tôi có thể ăn cần tây.)
14.
bacon /ˈbeɪkən/
(n): thịt xông khó
I like bacon .
(Tôi thích thịt xông khói.)
15.
orange juice /ˈɒrɪnʤ/ /ʤuːs/
(n): nước cam
I like orange juice .
(Tôi thích nước cam.)
16.
milk /mɪlk/
(n): sữa
I don't like milk .
(Tôi không thích sữa.)
17.
butter /ˈbʌtə(r)/
(n): bơ
I don't like butter .
(Tôi không thích bơ.)
18.
crisps /krɪsp/
(adj): khoai tây chiên giòn
I love crisps .
(Tôi thích khoai tây chiên giòn.)
19.
cheeseburgers /ˈtʃiːzˌbɝː.ɡɚ/
(n): bánh mì kẹp thịt phô mai
My friend likes cheeseburgers.
(Bạn tôi thích bánh mì kẹp thịt phô mai.)
20.
eggs /eɡ/
(n): trứng
I love eggs .
(Tôi yêu trứng.)
21.
grapes /ɡreɪp/
(n): nho
My dad likes grapes .
(Bố tôi thích nho.)
22.
cola /ˈkəʊlə/
(n): cô-ca cô-la
I want to drink cola .
(Tôi muốn uống cola.)
23.
milkshakes /ˈmɪlkʃeɪk/
(n): sữa lắc
Do you like to drink milkshakes?
(Bạn có thích uống sữa lắc không?)
24.
yogurt /ˈjɒɡət/
(n): sữa chua
Do you like to eat yogurt ?
(Bạn có thích ăn sữa chua không?)
25.
cereal /ˈsɪəriəl/
(n): ngũ cốc
Do you like to eat cereal ?
(Bạn có thích ăn ngũ cốc không?)
26.
excellent /ˈeksələnt/
(adj): tuyệt vời
There are some excellent burger bars.
(Có một số thanh bánh mì kẹp thịt tuyệt vời.)
27.
vegetarian /ˌvedʒəˈteəriən/
(n): chay
There is a cheap vegetarian cafe.
(Có một quán cà phê chay giá rẻ.)
28.
restaurant /ˈrestrɒnt/
(n): nhà hàng
There is an African restaurant .
(Có một nhà hàng Châu Phi.)
29.
German /ˈdʒɝː.mən/
(n): Đức
There is a German Sandwich Bar.
(Có một quán Sandwich Bar kiểu Đức.)
30.
expensive /ɪkˈspensɪv/
(adj): đắt
London is an expensive City.
(London là một Thành phố đắt đỏ.)
31.
fantastic /fænˈtæstɪk/
(adj): tuyệt vời
The pizzas are fantastic .
(Những chiếc pizza thật tuyệt vời.)
32.
friendly /ˈfrendli/
(adj): thân thiện
Rosie is really friendly .
(Rosie thực sự rất thân thiện.)
33.
market /ˈmɑːkɪt/
(n): chợ
In a market in my town.
(Trong một khu chợ ở thị trấn của tôi.)
34.
fast food /fɑːst/ /fuːd/
(n): thức ăn nhanh
There is some good fast-food restaurant.
(Có một số nhà hàng thức ăn nhanh tốt.)
35.
recipes /ˈresəpi/
(n): công thức
There are lots of great recipes with eggs.
(Có rất nhiều công thức nấu ăn tuyệt vời với trứng.)
36.
beat /biːt/
(v): đánh tan
You can beat them with salt and pepper.
(Bạn có thể đánh tan chúng với muối và hạt tiêu.)
37.
try /traɪ/
(v): thử
You can try them in oil and have them for breakfast with bacon.
(Bạn có thể thử chúng trong dầu và ăn sáng với thịt xông khói.)
38.
boil /bɔɪl/
(v): luộc
You can boil an egg in water and eat it with toast.
(Bạn có thể luộc một quả trứng trong nước và ăn với bánh mì nướng.)
39.
bake /beɪk/
(v): nướng
You can bake a cake or make a chocolate mousse.
(Bạn có thể nướng bánh hoặc làm mousse sô cô la.)
40.
easy /ˈiː. zi/
(adj): dễ
It is very easy .
(Nó rất dễ.)
41.
ingredients /ɪnˈɡriːdiənt/
(n): thành phần
The ingredients are potatoes.
(Các thành phần là khoai tây.)
42.
cut up /kʌt ʌp/
(v.phr): cắt nhỏ
Cut up the potatoes and onion and fry them in oil.
(Cắt nhỏ khoai tây và hành tây và chiên chúng trong dầu.)
43.
add /æd/
(v): thêm
Add the potatoes, onions, and pepper.
(Thêm khoai tây, hành tây và hạt tiêu.)
44.
plate /pleɪt/
(n): đĩa
Then use a plate to turn the omelet over.
(Sau đó dùng đĩa để lật mặt trứng tráng.)
45.
oil /ɔɪl/
(n): dầu
Cook it in a frying pan with some oil .
(Nấu nó trong chảo với một ít dầu.)
46.
dessert /dɪˈzɜːt/
(n): tráng miệng
There is a delicious dessert.
(Có một món tráng miệng ngon.)
47.
cook /kʊk/
(v): nấu ăn
Can you cook ?
(Bạn có thể nấu ăn không?)
48.
chef /ʃef/
(n): đầu bếp
I'm an expert chef .
(Tôi là một đầu bếp chuyên nghiệp.)
49.
toast /təʊst/
(n): bánh mì nướng
I can make toast .
(Tôi có thể làm bánh mì nướng.)
50.
bowls /bəʊl/
(n): bát
I have two bowls .
(Tôi có hai cái bát.)
51.
frying pan /ˈfraɪɪŋ/ /pæn/
(n): chảo
I have one frying pan .
(Tôi có một cái chảo.)
52.
hungry /ˈhʌŋɡri/
(adj): đói
Are you hungry ?
(Bạn có đói không?)
53.
ketchup /ˈketʃ.ʌp/
(n): tương cà
There's some ketchup .
(Có một ít tương cà.)
54.
cheese /tʃiːz/
(n): pho mát
Is there any cheese ?
(Có pho mát nào không?)
55.
onions /ˈʌnjən/
(n): hành
There are not many onions .
(Ở đây không có nhiều hành.)
56.
buy /baɪ/
(v): mua
Let's buy some fruit.
(Chúng ta hãy mua một số trái cây.)
57.
biscuits /ˈbɪs.kɪt/
(n): bánh quy
What about chocolate biscuits ?
(Còn bánh quy sô cô la thì sao?)
58.
beans /biːn/
(n): đậu
Let's buy some beans .
(Chúng ta hãy mua một ít đậu.)
59.
brownies /ˈbrɑʊ·niz/
(n): bánh hạnh nhân
Let's buy some brownies .
(Hãy mua một ít bánh hạnh nhân.)
60.
bread /bred/
(n): bánh mì
Let's buy some bread.
(Chúng ta hãy mua một ít bánh mì.)
61.
bananas /bəˈnɑːnə/
(n): chuối
I like bananas .
(Tôi thích chuối.)
62.
idea /aɪˈdɪə/
(n): ý kiến
Yes, good idea .
(Vâng, ý kiến hay.)
63.
noodles /ˈnuːdlz/
(n): mì
Thai noodles for me, please.
(Làm ơn cho tôi mì Thái)
64.
hamburger /ˈhæmbɜːɡə(r)/
(n): bánh mì kẹp thịt
I have a hamburger .
(Tôi có một cái bánh hamburger.)
65.
ice cream /aɪs/ /kriːm/
(n): kem
I would like some ice cream .
(Tôi muốn một ít kem.)
66.
salt /sɔːlt/
(n): muối
Have you got any salt ?
(Bạn có muối không?)
67.
big /bɪɡ/
(adj): lớn
Yes, please. A big glass of milk.
(Vâng, làm ơn. Một ly sữa lớn.)
68.
chips /tʃɪps/
(n): khoai tây chiên
Can I buy some chips ?
(Tôi có thể mua một ít khoai tây chiên không?)
69.
hot dog / hɒt dɒg/
(n): xúc xích
Okay, a hot dog with chips.
(Được rồi, một con xúc xích với khoai tây chiên.)
70.
that /ðæt/
(det): đó
There are not enough chips on that plate.
(Không có đủ chip trên đĩa đó.)
71.
sauce /sɔːs/
(n): nước sốt
There is not enough salt in that sauce .
(Không có đủ muối trong nước sốt đó)
72.
happy /ˈhæpi/
(adj): hạnh phúc
We are not happy .
(Chúng tôi không hạnh phúc.)
73.
enough /ɪˈnʌf/
(adj): đủ
We use not enough .
(Chúng tôi sử dụng không đủ.)
74.
fish fingers /ˌfɪʃ ˈfɪŋ.ɡɚ/
(n): thanh cá tẩm bột chiên giòn
I like fish fingers .
(Tôi thích thanh cá tẩm bột chiên giòn)
75.
mayonnaise /ˈmeɪ.ə.neɪz/
(n): xốt mai-o-ne
I like mayonnaise .
(Tôi thích sốt mai-o-ne.)
76.
tomatoes /təˈmɑːtəʊ/
(n): cà chua
I don't like tomatoes .
(Tôi không thích cà chua.)
77.
tea /tiː/
(n): trà
I like tea .
(Tôi thích trà.)
78.
spaghetti /spəˈɡeti/
(n): mì Ý
I like spaghetti .
(Tôi thích mì Ý.)
79.
soup /suːp/
(n): súp
I like soup .
(Tôi thích súp.)
80.
supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/
(n): siêu thị
I go to the supermarket .
(Tôi đi đến siêu thị.)