Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Chuột Cam
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Glossary – Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 – English Discovery

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần GLOSSARY – Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 – English Discovery

1.

bread /bred/

(n): bánh mì

2. 

brownie /ˈbraʊni/

(n): bánh quy sô-cô-la

3. 

burger /ˈbɜːɡə(r)/

(n): bánh mì ham-bơ-gơ

4. 

burger bar

(np): quầy bánh mì bơ-gơ

5. 

café /ˈkæfeɪ/

6. 

cake /keɪk/

(n): bánh ngọt

7.

cheap /tʃiːp/

(adj): rẻ

8.

chips /tʃɪps/

(n): khoai tây chiên giòn

9. 

chocolate mousse

(np): bánh kem sô-cô-la mềm

10.

cook /kʊk/

(v): nấu ăn

11. 

delicious /dɪˈlɪʃəs/

(adj): ngon

12.

drink /drɪŋk/

(n): đồ uống

13. 

expensive /ɪkˈspensɪv/

(adj): đắt tiền

14.

fast food restaurant

(np): cửa hàng đồ ăn nhanh

15.

fish fingers

(np): thanh cá tẩm bột chiên giòn

16.

food /fuːd/

(n): đồ ăn

17.

fruit /fruːt/

(n): hoa quả

18. 

hot dog

(n): bánh mì xúc xích

19. 

hungry /ˈhʌŋɡri/

(adj): đói bụng

20. 

ice cream /aɪs/ /kriːm/

(n): kem

21.

kebab /kɪˈbæb/

(n) bánh mì kẹp thịt nướng

22. 

ketchup

(n) nước sốt cà chua

23. 

kitchen /ˈkɪtʃɪn/

(n): bếp

24. 

mayonnaise

(n): nước xốt may-on-ne

25. 

meal /miːl/

(n): bữa ăn

26. 

meat /miːt/

(n): thịt

27. 

menu /ˈmenjuː/

(n): thực đơn

28.

noodles /ˈnuːdlz/

(n): mì sợi

29.

oil /ɔɪl/

(n): dầu ăn

30. 

omelette /ˈɒmlət/

(n): trứng tráng

31. 

pizza /ˈpiːtsə/

(n): bánh pi-za

32. 

pizzeria

(n): quán bán bánh pizza

33. 

price

(n): giá cả

34. 

restaurant /ˈrestrɒnt/

(n): nhà hàng

35. 

salad /ˈsæləd/

(n): món rau sống trộn, món sa-lát

36.

sandwich /ˈsænwɪtʃ/

(n): bánh mì kẹp

37.

sandwich bar

np): quán bán bánh mì kẹp

38.

snack /snæk/

(n): đồ ăn nhẹ

39. 

soup /suːp/

(n): xúp

40.

spaghetti /spəˈɡeti/

(n): món mì ống

41. 

sugar /ˈʃʊɡə(r)/

(n): dường

45.

supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/

(n): siêu thị

46.

tea /tiː/

(n): trà, chè

47. 

tomato /təˈmɑːtəʊ/

(n): cà chua

48.

vegetable /ˈvedʒtəbl/

(n): rau củ

49. 

vegetarian café

(np): quán bán đồ chay

50. 

water /ˈwɔːtə(r)/

(n): nước


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Nguyên tử cacbon - Cấu trúc, liên kết và dạng cấu trúc của nguyên tử cacbon, bao gồm liên kết đơn, đôi và ba. Các nguyên tố hóa học như hydro, oxy, nitơ và halogen cũng có thể liên kết với cacbon.

Khái niệm về than đen, định nghĩa và nguồn gốc của nó

Khái niệm về than hoạt tính và ứng dụng trong công nghiệp và đời sống

Graphene: Definition, Structure, and Applications

Khái niệm về ắc quy và vai trò của nó trong lưu trữ năng lượng

Vật liệu chịu tải - Định nghĩa, vai trò và ứng dụng trong xây dựng, cơ khí, y tế và công nghiệp. Loại vật liệu bao gồm thép, bê tông, gỗ, sợi thủy tinh, sợi carbon và sợi aramid. Tính chất vật liệu bao gồm độ bền, độ cứng, độ dẻo, độ giãn nở, khả năng chịu lực và khả năng chịu mài mòn. Các kỹ thuật xử lý vật liệu chịu tải bao gồm cắt, uốn, hàn, ép, phủ và sơn.

Khái niệm về tình trạng vật chất và vai trò của nó trong vật lý. Các dạng tình trạng vật chất bao gồm chất rắn, chất lỏng và khí. Quá trình biến đổi tình trạng vật chất bao gồm sự đóng băng, sôi, chuyển hóa và cô đặc. Mối quan hệ giữa áp suất và tình trạng vật chất.

Khái niệm về dạng tinh thể

Khái niệm về dạng đơn giản và tầm quan trọng của nó trong thiết kế đồ họa và trình bày thông tin

Khái niệm và ứng dụng của phân tử C2H6 trong hóa học và công nghệ

Xem thêm...
×