Unit 2: It's delicious!
2.7 ENGLISH IN USE - Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 – English Discovery
Glossary – Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 – English Discovery Vocabulary in action - Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 - English Discovery Revision - Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 - English Discovery 2.6 Speaking (Ordering food) – Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 – English Discovery 2.5 LISTENING and VOCABULARY – Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 – English Discovery 2.4 GRAMMAR (Quantifiers) - Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 – English Discovery 2.3 READING and VOCABULARY – Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 – English Discovery 2.2 GRAMMAR (there is/ there are) – Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 – English Discovery 2.1 VOCABULARY – Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 – English Discovery Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 2 Từ vựng Luyện tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 6 English Discovery2.7 ENGLISH IN USE - Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 – English Discovery
Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần 2.7 ENGLISH IN USE – Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 – English Discovery
Bài 1
1. Read the cartoon and answer the questions.
(Đọc đoạn hoạt hình và trả lời các câu hỏi.)
1. How much meat is there on the woman's plate - a lot or not much?
(Có bao nhiêu thịt trên đĩa của người phụ nữ - nhiều hay không nhiều?)
2. How many chips are there - a lot or not many?
(Có bao nhiêu khoai tây chiên – nhiều hay không nhiều?)
3. How much salt is there in the sauce - a lot or not much?
(Có bao nhiêu muối trong nước chấm – nhiều hay không nhiều?)
4. Is the woman happy with her meal?
(Người phụ nữ có hài lòng với bữa ăn không?)
Bài 2
Language |
too much/too many, not enough (quá nhiều, không đủ) |
When we aren't happy because there is a lot of something, we use too much/too many. (Khi chúng ta không vui vì có nhiều cái gì đó, chúng ta sử dụng “too much/ too many”.) There's too much salt in this sauce. (Có quá nhiều muối trong nước chấm này.) There are too many chips on my plate. (Có quá nhiều khoai tây trên chiếc đĩa này.) When we aren't happy because there isn't much of something, we use not enough. (Khi chúng ta không vui vì không có nhiều cái gì, chúng ta sử dụng “not enough”.) There isn't enough meat on my plate. (Không có đủ thịt trên chiếc đĩa kia.) There aren't enough chips on that plate. (Không có đủ khoai tây trên chiếc đĩa kia.) |
2. Study the Language box and look at the pictures. Complete the sentences with the correct form of be and too much/ too many or not enough.
(Nghiên cứu khung Ngôn ngữ và nhìn các bức tranh. Hoàn thành câu với dạng đúng của be và too much/ too many hoặc not enough.)
Bài 3
3. Look at the list for a picnic for twelve people. Write sentences with too much/too many and not enough. Listen and check.
(Nhìn vào danh sách những thứ cần mua cho buổi dã ngoại 12 người. Viết câu với too many/too much và not enough. Nghe và kiểm tra.)
There's too much celery.
(Có quá nhiều rau cần tây.)
Foods and drinks for the picnic (Thức ăn và đồ uống cho buổi dã ngoại) • 12 kilos of celery (12 kg cần tây) • 10 grams of chocolate (10g sô-cô-la) • 18 melons (18 quả dưa lưới) • 2 packets of crisps (2 gói khoai tây chiên) • 3 sandwiches (3 cái bánh kẹp) • 72 boiled eggs (72 quả trứng luộc) • 50 litres of cola (50 lít nước ngọt) • 1 bottle of water (1 chai nước) |
Bài 4
4. Work in pairs. Make a list of eight types of food and drink for your class picnic. Include quantities (e.g., three bananas). Then comment on your partner's, using not enough and too much/too many.
(Làm việc theo cặp. Lập danh sách tám loại thức ăn và đồ uống cho buổi dã ngoại của lớp em. Bao gồm cả số lượng (ví dụ: ba quả chuối). Sau đó, bình luận về danh sách của bạn em, sử dụng not enough và too many/ too much.)
A: There isn't enough fruit on your list.
(Không có đủ trái cây trong danh sách của bạn.)
B: Yes. I think that there's too much cheese on your list.
(Vâng. Tôi nghĩ có quá nhiều phô mai trong danh sách của bạn.)
A: And there are too many biscuits on your list.
(Và có quá nhiều bánh quy trong danh sách của bạn.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365