Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

2.1 VOCABULARY – Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 – English Discovery

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần 1.1 VOCABULARY – Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 – English Discovery

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Look at the photos. Which things can you name?

(Nhìn các bức ảnh. Em có thể kể tên những món nào?)


Bài 2

2. Study the Vocabulary A box. Match photos 1-12 with the words. Listen and check.

(Nghiên cứu khung Từ vựng A. Nối ảnh 1-12 với các từ. Nghe và kiểm tra.)


Vocabulary

Food and drink

Fruit:             ________ apples          ________ grapes

Vegatables:   ________ carrots         ________ celery

Meat:             ________ bacon          ________ cheeseburger

Drinks:      ________ cola         ________ orange juice    ________ milk

Other:        ________ butter      ________ crisps                ________ eggs

 


Bài 3

3. Add the words below to the correct group in the Vocabulary A box. Listen and check.

(Thêm các từ bên dưới vào nhóm đúng trong khung Từ vựng A. Nghe và kiểm tra.)


bananas             biscuits                  breakfast                  cereal                 chicken

milkshake          muffins                 potatoes                    yoghurt


Bài 4

4. CLASS VOTE What are your favourite types of food and drinks? Are they good or bad for you?

(Bình chọn trên lớp. Loại thức ăn và đồ uống mà em yêu thích là gì? Chúng tốt hay xấu cho em?)

I like crisps, but they aren't very good for me. My favourite food is Phở. It's good for my health.

(Tôi thích khoai tây chiên, nhưng chúng không tốt cho tôi. Món ăn yêu thích của tôi là Phở. Nó tốt cho sức khỏe của tôi.)


Bài 5

5. Study the Vocabulary B box. How do you say the words in your language?

(Nghiên cứu khung Từ vựng B. Em nói các từ đó bằng ngôn ngữ của mình như thế nào?)

Vocabulary B

Meals

breakfast             lunch                    sinner


Bài 6

6. Listen to two friends talking and complete the times in the table.

(Nghe hai người bạn đang nói và hoàn thành các thời gian trong bảng.)


 

Breakfast

Lunch

Dinner

Ian

1) 7.30 a.m.

3) _______

5) _______

Lee

2) _______

4) _______

6) _______


Bài 7

7. In pairs, ask and answer the questions.

(Theo cặp, hỏi và trả lời những câu hỏi.)

1. What time is your breakfast?

(Bữa sáng của bạn lúc mấy giờ?)

2. What is a typical breakfast for you?

(Bữa sữa điển hình của bạn là gì?)

3. Do you often eat Phở for breakfast? Why (not)?

(Bạn có thường ăn Phở cho bữa sáng không? Tại sao (không)?)


Từ vựng

1. bananas (n): chuối

2. biscuits (n): bánh quy                 

3. breakfast (n): bữa sáng

4. cereal (n): ngũ cốc

5. chicken (n): thịt gà

6. milkshake (n): sữa lắc

7. muffins (n): bánh nướng xốp

8. potatoes (n): khoai tây

9. yoghurt (n): sữa chua

10. meals: các bữa ăn

11. breakfast: bữa sáng

12. lunch: bữa trưa

13. dinner: bữa tối

14. fruit (n): hoa quả, trái cây

15. vegetables (n): rau củ

16. meat (n): thịt

17. other (adj): những loại khác

baitap365.com

 

 

 


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×