Các động từ bắt đầu bằng C
Quá khứ của cast - Phân từ 2 của cast
Quá khứ của cleave (cleaves) - Phân từ 2 của cleave (cleaves) Quá khứ của cleave - Phân từ 2 của nó Quá khứ của cling - Phân từ 2 của cling Quá khứ của clothe - Phân từ 2 của clothe Quá khứ của come - Phân từ 2 của come Quá khứ của cost - Phân từ 2 của cost Quá khứ của creep - Phân từ 2 của creep Quá khứ của crossbreed - Phân từ 2 của crossbreed Quá khứ của crow - Phân từ 2 của crow Quá khứ của cut - Phân từ 2 của cut Quá khứ của catch - Phân từ 2 của catch Quá khứ của chide - Phân từ 2 của chide Quá khứ của choose - Phân từ 2 của chooseQuá khứ của cast - Phân từ 2 của cast
cast - cast - cast
/kɑːst/
(v): ném/ tung
V1 của cast (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của cast (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của cast (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: He casts the priceless treasures into the river. (Anh ấy ném kho báu vô giá vào dòng sông.) |
Ex: Last night he casts the priceless treasures into the river. (Tối qua anh ấy đã ném kho báu vô giá vào dòng sông.) |
Ex: The priceless treasures had been cast into the river. (Kho báu vô giá đã bị ném vào dòng sông.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365