Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Cá Sấu Nâu
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Quá khứ của cleave - Phân từ 2 của nó

cleave - clave - cleaved

cleave 

/kliːv/

(v): dính chặt   

V1 của cleave

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của cleave

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của cleave

(past participle – quá khứ phân từ)

cleave 

Ex: We used glue to cleave the broken pieces together.  

(Cô ấy dùng keo để dính các mảnh vỡ lại với nhau.)

clave 

Ex: She clave broken pieces together with glue.

(Cô ấy đã dính các mảnh vỡ lại với nhau bằng keo.)

cleaved 

Ex: She has claved broken pieces together with glue. 

(Cô ấy đã dính các mảnh vỡ lại với nhau bằng keo.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×