Các động từ bắt đầu bằng C
Quá khứ của chide - Phân từ 2 của chide
Quá khứ của catch - Phân từ 2 của catch Quá khứ của cast - Phân từ 2 của cast Quá khứ của cleave (cleaves) - Phân từ 2 của cleave (cleaves) Quá khứ của cleave - Phân từ 2 của nó Quá khứ của cling - Phân từ 2 của cling Quá khứ của clothe - Phân từ 2 của clothe Quá khứ của come - Phân từ 2 của come Quá khứ của cost - Phân từ 2 của cost Quá khứ của creep - Phân từ 2 của creep Quá khứ của crossbreed - Phân từ 2 của crossbreed Quá khứ của crow - Phân từ 2 của crow Quá khứ của cut - Phân từ 2 của cut Quá khứ của choose - Phân từ 2 của chooseQuá khứ của chide - Phân từ 2 của chide
chide - chid - chidden
/tʃaɪd/
(v): mắng/ chửi
V1 của chide (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của chide (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của chide (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: She chides him for his bad manners. (Cô ấy mắng anh ấy vì cư xử kém.) |
Ex: She chid him for his bad manners. (Cô ấy đã mắng anh ấy vì cư xử kém.) |
Ex: She has chidden him for his bad manners. (Cô ấy đã mắng anh ấy vì cư xử kém.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365