Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Quá khứ của chide - Phân từ 2 của chide

chide - chid - chidden

chide 

/tʃaɪd/

(v): mắng/ chửi 

V1 của chide

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của chide

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của chide

(past participle – quá khứ phân từ)

chide 

Ex: She chides him for his bad manners.

(Cô ấy mắng anh ấy vì cư xử kém.) 

chid 

Ex: She chid him for his bad manners.  

(Cô ấy đã mắng anh ấy vì cư xử kém.)

chidden 

Ex: She has chidden him for his bad manners.

(Cô ấy đã mắng anh ấy vì cư xử kém.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×