Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Quá khứ của cling - Phân từ 2 của cling

cling - clung - clung

cling 

/klɪŋ/

(v): bám vào, dính vào 

V1 của cling

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của cling

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của cling

(past participle – quá khứ phân từ)

cling 

Ex: The smell of smoke clings to her clothes.

(Mùi khói bám vào quần áo của cô ấy.)

clung 

Ex: The smell of smoke still clung to her clothes. 

(Mùi khói vẫn bám vào quần áo của cô ấy.)

clung 

Ex: The smell of smoke has already clung to her clothes. 

(Mùi khói đã bám vào quần áo của cô ấy.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×