Các động từ bắt đầu bằng C
Quá khứ của choose - Phân từ 2 của choose
Quá khứ của chide - Phân từ 2 của chide Quá khứ của catch - Phân từ 2 của catch Quá khứ của cast - Phân từ 2 của cast Quá khứ của cleave (cleaves) - Phân từ 2 của cleave (cleaves) Quá khứ của cleave - Phân từ 2 của nó Quá khứ của cling - Phân từ 2 của cling Quá khứ của clothe - Phân từ 2 của clothe Quá khứ của come - Phân từ 2 của come Quá khứ của cost - Phân từ 2 của cost Quá khứ của creep - Phân từ 2 của creep Quá khứ của crossbreed - Phân từ 2 của crossbreed Quá khứ của crow - Phân từ 2 của crow Quá khứ của cut - Phân từ 2 của cutQuá khứ của choose - Phân từ 2 của choose
choose - chose - chosen
/tʃuːz/
(v): chọn lựa
V1 của choose (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của choose (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của choose (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: There are plenty of restaurants to choose from. (Có nhiều nhà hang để lựa chọn.) |
Ex: Sarah chose her words carefully. (Sarah đã chọn lựa từ ngữ cẩn thận.) |
Ex: This site has been chosen for the new school. (Địa điểm này đã được lựa chọn cho nhà trường.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365