Các động từ bắt đầu bằng C
Quá khứ của crossbreed - Phân từ 2 của crossbreed
Quá khứ của crow - Phân từ 2 của crow Quá khứ của cut - Phân từ 2 của cut Quá khứ của creep - Phân từ 2 của creep Quá khứ của cost - Phân từ 2 của cost Quá khứ của come - Phân từ 2 của come Quá khứ của clothe - Phân từ 2 của clothe Quá khứ của cling - Phân từ 2 của cling Quá khứ của cleave - Phân từ 2 của nó Quá khứ của cleave (cleaves) - Phân từ 2 của cleave (cleaves) Quá khứ của cast - Phân từ 2 của cast Quá khứ của catch - Phân từ 2 của catch Quá khứ của chide - Phân từ 2 của chide Quá khứ của choose - Phân từ 2 của chooseQuá khứ của crossbreed - Phân từ 2 của crossbreed
crossbreed - crossbred - crossbred
/ˈkrɒs briːd/
(v): cho lai giống
V1 của crossbreed (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của crossbreed (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của crossbreed (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: There was no scientific evidence that lambs and goats could crossbreed. (Không có bằng chứng khoa học nào cho thấy cừu và dê có thể giao phối với nhau.) |
Ex: There was no scientific evidence that lambs and goats crossbred. (Không có bằng chứng khoa học nào cho thấy cừu và dê đã giao phối với nhau.) |
Ex: There is no scientific evidence that lambs and goats have crossbred. (Không có bằng chứng khoa học nào cho thấy cừu và dê có thể giao phối với nhau.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365