Các cụm động từ bắt đầu bằng N
Note down là gì? Nghĩa của Note down - Cụm động từ tiếng Anh
Nut down là gì? Nghĩa của Nut down - Cụm động từ tiếng Anh Nose around là gì? Nghĩa của Nose around - Cụm động từ tiếng Anh Nod off là gì? Nghĩa của Nod off - Cụm động từ tiếng Anh Nail something down là gì? Nghĩa của Nail something down - Cụm động từ tiếng Anh Nag at là gì? Nghĩa của Nag at - Cụm động từ tiếng Anh Narrow down là gì? Nghĩa của Narrow down - Cụm động từ tiếng Anh Number somebody among something là gì? Nghĩa của Number somebody among something - Cụm động từ tiếng Anh Name after là gì? Nghĩa của name after - Cụm động từ tiếng AnhNote down là gì? Nghĩa của Note down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Note down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Note down
/noʊt daʊn/
Ghi lại thông tin hoặc ý tưởng bằng cách viết chúng xuống.
Ex: Don't forget to note down the time and date of the meeting.
(Đừng quên ghi lại thời gian và ngày của cuộc họp.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365