Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Nod off là gì? Nghĩa của Nod off - Cụm động từ tiếng Anh

Nghĩa của cụm động từ Nod off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Nod off

Nod off 

/nɒd ɒf/

Ngủ gật

Ex: She kept nodding off during the boring lecture.

(Cô ấy tiếp tục ngủ gục trong bài giảng nhàm chán.)         


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×