Các cụm động từ bắt đầu bằng N
Narrow down là gì? Nghĩa của Narrow down - Cụm động từ tiếng Anh
Number somebody among something là gì? Nghĩa của Number somebody among something - Cụm động từ tiếng Anh Nag at là gì? Nghĩa của Nag at - Cụm động từ tiếng Anh Nail something down là gì? Nghĩa của Nail something down - Cụm động từ tiếng Anh Nod off là gì? Nghĩa của Nod off - Cụm động từ tiếng Anh Nose around là gì? Nghĩa của Nose around - Cụm động từ tiếng Anh Nut down là gì? Nghĩa của Nut down - Cụm động từ tiếng Anh Note down là gì? Nghĩa của Note down - Cụm động từ tiếng Anh Name after là gì? Nghĩa của name after - Cụm động từ tiếng AnhNarrow down là gì? Nghĩa của Narrow down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Narrow down Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Narrow down
/ ˈnærəʊ daʊn /
Giảm dần dần số lượng của cái gì
Ex: I’ve narrowed the list of candidates down to three.
(Tôi đã giảm danh sách thí sinh xuống còn 3 người.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365