Các cụm động từ bắt đầu bằng N
Nag at là gì? Nghĩa của Nag at - Cụm động từ tiếng Anh
Narrow down là gì? Nghĩa của Narrow down - Cụm động từ tiếng Anh Number somebody among something là gì? Nghĩa của Number somebody among something - Cụm động từ tiếng Anh Nail something down là gì? Nghĩa của Nail something down - Cụm động từ tiếng Anh Nod off là gì? Nghĩa của Nod off - Cụm động từ tiếng Anh Nose around là gì? Nghĩa của Nose around - Cụm động từ tiếng Anh Nut down là gì? Nghĩa của Nut down - Cụm động từ tiếng Anh Note down là gì? Nghĩa của Note down - Cụm động từ tiếng Anh Name after là gì? Nghĩa của name after - Cụm động từ tiếng AnhNag at là gì? Nghĩa của Nag at - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Nag at. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Nag at
/næɡ æt/
Mắng mỏ hoặc làm phiền ai đó liên tục về một vấn đề hoặc một hành vi không mong muốn.
Ex: His mother always nags at him to clean his room.
(Mẹ anh ấy luôn mắng mỏ anh ấy để dọn phòng.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365