Các cụm động từ bắt đầu bằng N
Nut down là gì? Nghĩa của Nut down - Cụm động từ tiếng Anh
Nose around là gì? Nghĩa của Nose around - Cụm động từ tiếng Anh Nod off là gì? Nghĩa của Nod off - Cụm động từ tiếng Anh Nail something down là gì? Nghĩa của Nail something down - Cụm động từ tiếng Anh Nag at là gì? Nghĩa của Nag at - Cụm động từ tiếng Anh Narrow down là gì? Nghĩa của Narrow down - Cụm động từ tiếng Anh Number somebody among something là gì? Nghĩa của Number somebody among something - Cụm động từ tiếng Anh Note down là gì? Nghĩa của Note down - Cụm động từ tiếng Anh Name after là gì? Nghĩa của name after - Cụm động từ tiếng AnhNut down là gì? Nghĩa của Nut down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Nut down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Nut down
/nʌt daʊn/
Chăm chỉ làm việc hoặc tập trung để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc mục tiêu.
We need to nut down and finish this project before the deadline.
(Chúng ta cần phải làm việc chăm chỉ và hoàn thành dự án này trước hạn cuối.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365