Các cụm động từ bắt đầu bằng N
Nose around là gì? Nghĩa của Nose around - Cụm động từ tiếng Anh
Nod off là gì? Nghĩa của Nod off - Cụm động từ tiếng Anh Nail something down là gì? Nghĩa của Nail something down - Cụm động từ tiếng Anh Nag at là gì? Nghĩa của Nag at - Cụm động từ tiếng Anh Narrow down là gì? Nghĩa của Narrow down - Cụm động từ tiếng Anh Number somebody among something là gì? Nghĩa của Number somebody among something - Cụm động từ tiếng Anh Nut down là gì? Nghĩa của Nut down - Cụm động từ tiếng Anh Note down là gì? Nghĩa của Note down - Cụm động từ tiếng Anh Name after là gì? Nghĩa của name after - Cụm động từ tiếng AnhNose around là gì? Nghĩa của Nose around - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Nose around. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Nose around
/noʊz əˈraʊnd/
Nghiên cứu hoặc khám phá một nơi một cách tò mò hoặc không mời mọc.
Ex: The journalist nosed around the abandoned warehouse looking for clues.
(Nhà báo nghiên cứu kỹ lưỡng trong nhà kho bỏ hoang để tìm gợi ý.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365