Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Hươu Vàng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 6 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 6: Health Tiếng Anh 12 Friends Global

I. VOCABULARY

1.

dairy product /ˈderi ˈprɑːdəkt/

(n) sản phẩm từ sữa

Consuming dairy products can provide essential nutrients like calcium and vitamin D.

(Tiêu thụ các sản phẩm từ sữa có thể cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu như canxi và vitamin D.)

2.

fizzy drink /ˈfɪzi drɪŋk/

(n) đồ uống có ga

Fizzy drinks are often high in sugar and can contribute to weight gain.

(Đồ uống có ga thường chứa nhiều đường và có thể góp phần làm tăng cân.)

3.

poultry /ˈpəʊltri/

(n) gia cầm

He rears rabbits and poultry in the garden.

(Anh ấy nuôi thỏ và gia cầm trong vườn.)

4.

processed food /ˈprɑːsesd fuːd/

(n) thực phẩm chế biến sẵn

Eating too many processed foods can lead to health problems such as obesity and heart disease.

(Ăn quá nhiều thực phẩm chế biến sẵn có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như béo phì và bệnh tim.)

5.

pulse /pʌls/

(n) đậu đỗ

Including pulses in your diet can improve your overall health and provide essential nutrients.

(Bao gồm các loại đậu trong chế độ ăn uống của bạn có thể cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn và cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết.)

6.

saturated fat /ˈsætʃəreɪtɪd fæt/

(n) chất béo bão hòa

I was advised to lower my saturated fat intake.

(Tôi được khuyên nên giảm lượng chất béo bão hòa.)

7.

wholegrain /ˈhoʊlɡreɪn/

(n) ngũ cốc nguyên hạt

They also use 100% wholegrain in their products.

(Họ cũng sử dụng 100% ngũ cốc nguyên hạt trong sản phẩm của mình.)

8.

reduce /ri'dju:s/

(v) giảm

Consuming more of this food can reduce the risk of heart disease.

(Tiêu thụ nhiều thực phẩm này có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.)

9.

digest /daɪˈdʒest/

(v) tiêu hóa

Carbohydrates from fruits and vegetables are digested slowly and boost our energy levels for longer.

(Carbohydrate từ trái cây và rau quả được tiêu hóa chậm và tăng mức năng lượng của chúng ta lâu hơn.)

10.

boost /buːst/

(v) tăng cường

Which food will boost your energy levels and help you work better?

(Thực phẩm nào sẽ tăng mức năng lượng của bạn và giúp bạn làm việc tốt hơn?)

11.

contain /kənˈteɪn/

(v) chứa đựng

In a fast food restaurant, a burger contains more calories than a milkshake.

(Trong một nhà hàng thức ăn nhanh, một chiếc bánh mì kẹp thịt chứa nhiều calo hơn một ly sữa lắc.)

12.

nutrient /ˈnjuːtriənt/

(n) chất dinh dưỡng

Stacy once collapsed due to lack of vitamins and nutrients and needed to be hospitalised.

(Stacy từng suy sụp vì thiếu vitamin và chất dinh dưỡng và phải nhập viện.)

13.

fiber /ˈfaɪ.bər/

(n) chất xơ

It also has no fiber, unlike the natural sugar in fruit, and therefore is easy to eat a lot of.

(Nó cũng không có chất xơ, không giống như đường tự nhiên trong trái cây nên rất dễ ăn nhiều.)

14.

control /kənˈtrəʊl/

(v) kiểm soát

Humans have a natural sweet tooth and it can be difficult to control our sugar-eating habits.

(Con người có sở thích ăn ngọt bẩm sinh và việc kiểm soát thói quen ăn đường có thể khó khăn.)

15.

additive /ˈædɪtɪvz/

(n) chất phụ gia

Many additives serve important purposes such as preserving food, enhancing flavor, or improving texture.

(Nhiều chất phụ gia phục vụ các mục đích quan trọng như bảo quản thực phẩm, tăng hương vị hoặc cải thiện kết cấu.)

16.

mineral /ˈmɪnərəl/

(n) khoáng chất

Freezing vegetables can actually preserve their vitamins and minerals better than keeping them in the fridge for a long time.

(Rau đông lạnh thực sự có thể bảo quản vitamin và khoáng chất tốt hơn so với việc để chúng trong tủ lạnh lâu.)

17.

preservative /prɪˈzɜːrvətɪv/

(n) chất bảo quản

The juice contains no artificial preservatives.

(Nước trái cây không chứa chất bảo quản nhân tạo.)

II. GRAMMAR

18.

hygiene /ˈhaɪdʒiːn/

(n) vệ sinh

In the past, hygiene practices were simpler compared to modern standards.

(Trước đây, việc thực hành vệ sinh đơn giản hơn so với các tiêu chuẩn hiện đại.)

19.

ancient /ˈeɪnʃənt/

(adj) cổ đại

The ancient Greeks and Egyptians enjoyed relatively high standards of personal hygiene.

(Người Hy Lạp và Ai Cập cổ đại có tiêu chuẩn vệ sinh cá nhân tương đối cao.)

20.

revolutionary /ˌrev.əˈluː.ʃən.ər.i/

(adj) mang tính cách mạng

Louis Pasteur and Joseph Lister's revolutionary ideas about using sterile instruments in clean hospitals were adopted in the 19th century.

(Ý tưởng mang tính cách mạng của Louis Pasteur và Joseph Lister về việc sử dụng dụng cụ vô trùng trong bệnh viện sạch đã được áp dụng vào thế kỷ 19.)

21.

infection /ɪnˈfekʃn/

(n) nhiễm trùng

Furthermore, medical organisations will be challenged in the future by new infections and diseases.

(Hơn nữa, các tổ chức y tế sẽ gặp thách thức trong tương lai bởi các bệnh nhiễm trùng và bệnh tật mới.)

22.

eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/

(v) loại bỏ

Infection and disease haven't been eliminated entirely in our hospitals yet, but they have been significantly reduced.

(Nhiễm trùng và bệnh tật vẫn chưa được loại bỏ hoàn toàn trong các bệnh viện của chúng ta, nhưng chúng đã giảm đi đáng kể.)

23.

catastrophic /ˌkætəˈstrɒfɪk/

(adj) thảm khốc

The world's population is so closely connected that potentially catastrophic epidemics will be transmitted around the globe in days.

(Dân số thế giới có mối liên hệ chặt chẽ đến mức những dịch bệnh thảm khốc có thể xảy ra sẽ lan truyền khắp toàn cầu trong vài ngày tới.)

III. LISTENING

24.

ache /eɪk/

(v) đau nhức

Her eyes ached from lack of sleep.

(Mắt cô nhức nhối vì thiếu ngủ.)

25.

convert /kənˈvɜːt/

(v) chuyển đổi

We've converted from oil to gas central heating.

(Chúng tôi đã chuyển đổi hệ thống sưởi trung tâm từ dầu sang gas.)

26.

pump /pʌmp/(v)

(v) bơm

The heart pumps blood around the body.

(Tim bơm máu đi khắp cơ thể.)

27.

burst /bɜːst/

(v) nổ, vỡ

That balloon will burst if you blow it up any more.

(Quả bóng đó sẽ nổ nếu bạn thổi nó lên nữa.)

28.

intensity /ɪnˈtensəti/

(n) cường độ

The storm resumed with even greater intensity.

(Cơn bão lại tiếp tục với cường độ mạnh hơn.)

29.

beat /biːt/

(v) đánh bại

Its aim was to encourage food addicts to beat their addictions with the help of a psychologist and nutritionist.

(Mục đích của nó là khuyến khích những người nghiện thực phẩm vượt qua cơn nghiện với sự giúp đỡ của nhà tâm lý học và chuyên gia dinh dưỡng.)

IV. GRAMMAR

30.

sleepwalker /ˈsliːpwɔːkər/

(n) người mộng du

If you wake a sleepwalker, they will have a heart attack.

(Nếu bạn đánh thức người mộng du, họ sẽ bị đau tim.)

31.

myth /mɪθ/

(n) huyền thoại

This myth is thought to have been started by the bottled water industry.

(Huyền thoại này được cho là bắt nguồn từ ngành công nghiệp nước đóng chai.)

32.

obesity /əʊˈbiːsəti/

(n) béo phì

It is often reported that serious health problems can be caused by obesity.

(Người ta thường cho rằng béo phì có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)

V. WORD SKILLS

33.

thought-provoking /ˈθɔːt prəvəʊkɪŋ/

(adj) gợi suy nghĩ

That's a thought-provoking question.

(Đó là một câu hỏi kích thích tư duy.)

34.

broad-based /ˌbrɔːdˈbeɪst/

(adj) dựa trên nền tảng rộng

Now, thought-provoking research has received broad-based support from some highly respected scientists.

(Giờ đây, nghiên cứu kích thích tư duy đã nhận được sự hỗ trợ rộng rãi từ một số nhà khoa học có uy tín cao.)

35.

far-fetched /ˌfɑːr ˈfetʃt/

khó tin

The whole story sounds very far-fetched.

(Toàn bộ câu chuyện nghe có vẻ rất xa vời.)

36.

mind-blowing /ˌmaɪnd ˈbloʊɪŋ/

(adj) kinh ngạc

Lucid dreaming isn't just about mind-blowing experiences.

(Giấc mơ sáng suốt không chỉ là những trải nghiệm tuyệt vời.)

37.

well-known /ˌwel ˈnəʊn/

(adj) nổi tiếng

Well-known athletes also use lucid dreaming to help them deliver record-breaking performances.

(Các vận động viên nổi tiếng cũng sử dụng giấc mơ sáng suốt để giúp họ đạt được thành tích phá kỷ lục.)

38.

record-breaking /ˈrekərd ˈbreɪkɪŋ/

(adj) phá kỷ lục

Company profits are rising and it looks as though this is going to be a record-breaking year.

(Lợi nhuận của công ty đang tăng lên và có vẻ như đây sẽ là một năm phá kỷ lục.)

39.

half-hearted /hæf ˈhɑːrtɪd/

(adj) không nhiệt tình

You don't need to be highly trained to have lucid dreams, but half-hearted efforts won't work.

(Bạn không cần phải được đào tạo bài bản để có được những giấc mơ sáng suốt, nhưng những nỗ lực nửa vời sẽ không có kết quả.)

40.

bleary-eyed /blɪəri ˈaɪd/

(adj) mắt lờ đờ

As soon as you wake up and are still bleary-eyed, make notes about dreams while they are fresh in your memory.

(Ngay khi bạn thức dậy và vẫn còn mơ màng, hãy ghi lại những giấc mơ khi chúng còn mới mẻ trong trí nhớ của bạn.)

VI. READING

41.

get rid of /ɡet rɪd əv/

loại bỏ

One of the first steps was to get rid of her collection of free gifts.

(Một trong những bước đầu tiên là loại bỏ bộ sưu tập quà tặng miễn phí của cô ấy.)

42.

dish /dɪʃ/

(n) món ăn

Few people would disagree that one of the world's most popular dishes is pizza.

(Rất ít người không đồng ý rằng một trong những món ăn phổ biến nhất thế giới là pizza.)

43.

leftover /ˈleftəʊvə(r)/

(n) thức ăn thừa

He would eat a variety of pizza-based items, including homemade pizza, precooked microwave pizza, and even pizza leftovers from the night before.

(Anh ấy sẽ ăn nhiều món làm từ pizza, bao gồm pizza tự làm, pizza nấu sẵn bằng lò vi sóng và thậm chí cả bánh pizza còn sót lại từ đêm hôm trước.)

44.

amount /əˈmaʊnt/

(n) số lượng

American school meals have often been criticised for the large amount of fast-food present on the menu, and pizza is the star dish.

(Bữa ăn ở trường học ở Mỹ thường bị chỉ trích vì có quá nhiều đồ ăn nhanh trong thực đơn, và pizza là món ăn nổi bật.)

45.

slice /slaɪs/

(n) lát, miếng

Zack even spent all his pocket money on slices of pizza.

(Zack thậm chí còn tiêu hết tiền tiêu vặt của mình vào những lát bánh pizza.)

46.

portion /ˈpɔːʃn/

(n) phần

Stacy's mother often gave her two-year-old girl a portion of fried chicken in a McDonald's restaurant.

(Mẹ của Stacy thường cho cô con gái hai tuổi một phần gà rán ở nhà hàng McDonald's.)

47.

diet /ˈdaɪət/

(n) chế độ ăn

She has been warned that if she doesn't change her diet, she will die.

(Cô đã được cảnh báo rằng nếu không thay đổi chế độ ăn uống, cô sẽ chết.)

48.

flavour /ˈfleɪ.vər/

(n) hương vị

Hanna says that she was terrified of tasting the flavour of different types of food and she would feel anxious just at the idea of doing it.

(Hanna nói rằng cô ấy rất sợ phải nếm thử hương vị của các loại thực phẩm khác nhau và cô ấy sẽ cảm thấy lo lắng khi nghĩ đến việc làm điều đó.)

VII. SPEAKING

49.

dizzy /ˈdɪz.i/

(adj) chóng mặt

I felt dizzy with excitement as I went up to collect the award.

(Tôi cảm thấy chóng mặt vì phấn khích khi bước lên nhận giải thưởng.)

50.

heartburn /ˈhɑːrtbɜːrn/

(n) chứng ợ nóng

Eating spicy foods often gives me heartburn.

(Ăn đồ cay thường khiến tôi bị ợ chua.)

51.

nauseous /ˈnɔːʃəs/

(n) buồn nôn

She felt dizzy and nauseous.

(Cô cảm thấy chóng mặt và buồn nôn.)

52.

sprain /spreɪn/

(n) bong gân

I stumbled and sprained my ankle.

(Tôi bị vấp và bong gân mắt cá chân.)

53.

wound /wuːnd/

(n) vết thương

The nurse cleaned the wound.

(Y tá làm sạch vết thương.)

54.

nosebleed /ˈnəʊz.bliːd/

(n) chảy máu mũi

She gets a lot of nosebleeds.

(Cô ấy bị chảy máu mũi rất nhiều.)

55.

rash /ræʃ/

(n) phát ban

I come out in a rash if I eat chocolate.

(Tôi bị phát ban nếu ăn sô cô la.)

56.

sore throat /ˌsɔːr ˈθroʊt/

(n) đau họng

She has a sore throat and a fever.

(Cô ấy bị đau họng và sốt.)

57.

painkiller /ˈpeɪnkɪlə(r)/

(n) thuốc giảm đau

The body produces chemicals that are natural painkillers.

(Cơ thể sản xuất ra các hóa chất có tác dụng giảm đau tự nhiên.)

58.

bandage /ˈbændɪdʒ/

(n) băng gạc

She had a bandage on her arm.

(Cô ấy có một miếng băng trên cánh tay.)

VIII. WRITING 

59.

diabetes /ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/

(n) bệnh tiểu đường

Additionally, excess sugar intake is linked to an increased risk of type 2 diabetes, heart disease, and dental issues such as cavities and gum disease.

(Ngoài ra, lượng đường dư thừa có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2, bệnh tim và các vấn đề về răng miệng như sâu răng và bệnh nướu răng.)

60.

risk /rɪsk/

(n) rủi ro

Although it is delicious, we must not put our future health at risk.

(Dù nó rất ngon nhưng chúng ta không được gây nguy hiểm cho sức khỏe tương lai của mình.)

IX. CULTURE

61.

pollution /pəˈluːʃn/

(n) ô nhiễm

As the capital of the nation where the Industrial Revolution began, London has suffered badly from the effects of pollution.

(Là thủ đô của quốc gia nơi Cách mạng Công nghiệp bắt đầu, London đã phải chịu đựng nặng nề do ảnh hưởng của ô nhiễm.)

62.

international /ˌɪntəˈnæʃnəl/

(adj) quốc tế

Half a century later, the Thames has won international prizes for rivers that have been restored.

(Nửa thế kỷ sau, sông Thames đã giành được giải thưởng quốc tế về những dòng sông được phục hồi.)

63.

smog /smɒɡ/

(n) khói bụi

Since the beginning of the Industrial Revolution, Londoners had become used to suffering from coughs and chest infections caused by smog.

(Kể từ khi bắt đầu Cách mạng Công nghiệp, người dân London đã quen với việc bị ho và nhiễm trùng ngực do khói bụi.)

64.

fog /fɔːɡ/

(n) sương mù

The town was covered in a thick blanket of fog.

(Thị trấn bị bao phủ bởi một lớp sương mù dày đặc.)

65.

tragedy /ˈtrædʒədi/

(n) thảm kịch

A series of 'clean-air' laws were passed to avoid a repeat of the tragedy.

(Một loạt luật 'không khí sạch' đã được thông qua để tránh thảm kịch lặp lại.)

66.

millennium /mɪˈleniəm/

(n) thiên niên kỷ

At the beginning of the new millennium, because of the number of vehicles, traffic in London was moving at the same speed that it had moved at a hundred years before.

(Vào đầu thiên niên kỷ mới, do số lượng phương tiện giao thông tăng lên nên giao thông ở London đã di chuyển với tốc độ tương đương với tốc độ một trăm năm trước.)

67.

vehicle / ˈviːɪkl /

(n) phương tiện

In the last decade, the number of vehicles in central London has fallen by a further 30%.

(Trong thập kỷ qua, số lượng phương tiện giao thông ở trung tâm London đã giảm thêm 30%.)

68.

drop /drɒp/

(v) giảm

Not only did the number of cars on the roads immediately drop by 15%, but also the number of people cycling increased by 49%, so people benefitted from cleaner air and more exercise.

(Không chỉ số lượng ô tô trên đường giảm ngay 15% mà số người đi xe đạp cũng tăng 49%, nhờ đó người dân được hưởng lợi từ không khí sạch hơn và tập thể dục nhiều hơn.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về hạn chế khí thải và tầm quan trọng của việc giảm thiểu khí thải đối với môi trường và sức khỏe con người. Việc hạn chế khí thải giúp bảo vệ môi trường, đảm bảo sức khỏe con người và tạo một môi trường sống lành mạnh và bền vững. Nguyên nhân gây ra khí thải bao gồm hoạt động công nghiệp, giao thông vận tải, nông nghiệp và hoạt động sinh hoạt hàng ngày của con người. Hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu là hậu quả của khí thải, ảnh hưởng đến môi trường sống của con người. Các giải pháp hạn chế khí thải bao gồm tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo, cải thiện hiệu suất năng lượng, sử dụng phương tiện giao thông công cộng và thay đổi thói quen sinh hoạt của con người.

Khái niệm giáo dục môi trường và vai trò của nó trong xã hội

Khái niệm về dự án nghiên cứu và các bước thực hiện, cùng với phân loại dự án nghiên cứu và công cụ hỗ trợ cho dự án nghiên cứu

Khái niệm về tình trạng băng đá và yếu tố ảnh hưởng đến hiện tượng này. Nguyên nhân và tác động của tình trạng băng đá đến môi trường sống, kinh tế và xã hội. Các biện pháp ứng phó và hạn chế tình trạng băng đá.

Hiểu về băng đá - định nghĩa, cấu trúc và vai trò trong môi trường tự nhiên. Nguyên nhân suy giảm băng đá và hoạt động của con người. Giải pháp bảo vệ băng đá và hệ thống giám sát.

Giới thiệu về máy phát điện xoay chiều đồng bộ

Khái niệm về tần số điện áp và vai trò của nó trong điện học. Đơn vị đo tần số điện áp và cách tính toán. Tần số điện áp trong hệ thống điện và tác động của nó. Cách điều chỉnh tần số điện áp để đảm bảo hoạt động ổn định.

Định nghĩa về cuộn dây - Giới thiệu về khái niệm cuộn dây, định nghĩa và cách sử dụng trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về điều chỉnh tốc độ quay

Khái niệm về nhà máy sản xuất

Xem thêm...
×