Unit: Hello!
Vocabulary - Từ vựng - Hello! - Tiếng Anh 6 - Right on!
Luyện tập từ vựng Unit: Hello! Tiếng Anh 6 Right on! Hello! trang 4 & 5 - Tiếng Anh 6 - Right on! Hello! trang 6 & 7 - Tiếng Anh 6 - Right on Hello! trang 8 & 9 - Tiếng Anh 6 - Right on! Hello! trang 10 & 11 - Tiếng Anh 6 - Right on! Hello! trang 12 & 13 - Tiếng Anh 6 - Right on! Hello! trang 14 & 15 - Tiếng Anh 6 - Right on! Hello! trang 16 & 17 - Tiếng Anh 6 - Right on! Hello! trang 18 - Tiếng Anh 6 - Right on! Hello! trang 19 - Tiếng Anh 6 - Right on!Vocabulary - Từ vựng - Hello! - Tiếng Anh 6 - Right on!
Tổng hợp Từ vựng - Hello SGK Tiếng Anh 6 - Right on
1.
2.
3.
4.
5.
(n): thủ đô
It is not the capital city of Australia.
(Nó không phải là thành phố thủ đô của Úc.))
6.
7.
8.
9.
10.
(n): ngôi làng
Stittsville is a beautiful village.
(Stittsville là một ngôi làng xinh đẹp.)
11.
martial arts /ˌmɑːr.ʃəl ˈɑːrt/
(n): võ thuật
Martial arts is my favorite sport.
(Võ thuật là môn thể thao yêu thích của tôi.)
12.
(n): đội
She is in the school basketball team.
(Cô ấy đang ở trong đội bóng rổ của trường.)
13.
(n): thể dục dụng cụ
They can't do gymnastics.
(Họ không thể tập thể dục dụng cụ.)
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
(n): điện thoại thông minh
This is my smartphone.
(Đây là điện thoại thông minh của tôi.)
28.
29.
(n): đồng hồ báo thức
This is a pink alarm clock.
(Đây là một chiếc đồng hồ báo thức màu hồng.)
30.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365