Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Công Xòe Xám
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Vocabulary - Từ vựng - Hello! - Tiếng Anh 6 - Right on!

Tổng hợp Từ vựng - Hello SGK Tiếng Anh 6 - Right on

1.

Canada /ˈkæn.ə.də/

(n): nước canada

She is from Canada.

(Cô ấy đến từ nước Canada.)

2.

Canadian /kəˈneɪ.di.ən/

(n): người Canada

She is Canadiann.

(Cô ấy là người Canada.)

3.

USA /ˌjuː.esˈeɪ/

(n): Mỹ

He's from USA.

(Anh ấy đến từ nước Mỹ.)

4.

American /əˈmer.ɪ.kən/

(n): người Mỹ

He is American.

(Anh ấy là người Mỹ.)

5.

capital /ˈkæpɪtl/

(n): thủ đô

It is not the capital city of Australia.

(Nó không phải là thành phố thủ đô của Úc.))

6.

basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/

(n): bóng rổ

I'm good at basketball.

(Tôi giỏi bóng rổ.)

7.

e-friend /ˈiː frend/

(n): bạn qua mạng

My e-friend is Jill.

(Bạn qua mạng của tôi là Jill.)

8.

tennis /ˈtenɪs/

(n): quần vợt

Jill can play tennis very well.

(Jill có thể chơi quần vợt rất tốt.)

9.

great /ɡreɪt/

(adj): tuyệt

She is great.

(Cô ấy rất tuyệt.)

10.

village /ˈvɪlɪdʒ/

(n): ngôi làng

Stittsville is a beautiful village.

(Stittsville là một ngôi làng xinh đẹp.)

11.

martial arts /ˌmɑːr.ʃəl ˈɑːrt/

(n): võ thuật

Martial arts is my favorite sport.

(Võ thuật là môn thể thao yêu thích của tôi.)

12.

team /tiːm/

(n): đội

She is in the school basketball team.

(Cô ấy đang ở trong đội bóng rổ của trường.)

13.

gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/

(n): thể dục dụng cụ

They can't do gymnastics.

(Họ không thể tập thể dục dụng cụ.)

14.

ride a bike /raɪd/ /ə/ /baɪk/

(vp) đi xe đạp

They ride a bike.

(Họ đi xe đạp.)

15.

football /ˈfʊtbɔːl/

(n): bóng đá

Can you play football ?

(Bạn có thể chơi bóng đá không?)

16.

Australian /ɒsˈtreɪ.li.ən/

(adj): người Úc

You are Australian.

(Bạn là người úc.)

17.

schoolbag /ˈskuːlˌbæg/

(n): cặp

This is my schoolbag.

(Đây là cặp của tôi.)

18.

family /ˈfæməli/

(n): gia đình

I love my family.

(Tôi yêu gia đình của tôi.)

19.

cousin /ˈkʌzn/

(n): anh chị em họ

That is my cousin Jessica.

(Đó là Jessica, em họ của tôi.)

20.

tall /tɔːl/

(adj): cao

Ann is tall.

(Ann cao.)

21.

clever /ˈklevə(r)/

(adj); thông minh

She is got a clever parrot.

(Cô ấy có một con vẹt thông minh.)

22.

hamster /ˈhæmstə(r)/

(n): con chuột lang

Gary has got a hamster.

(Gary có một con chuột lang.)

23.

goldfish /ˈɡoʊld.fɪʃ/

(n): con cá vàng

Gary has got a goldfish.

(Gary có một con cá vàng. )

24.

frog /frɒɡ/

(n): con ếch

Helen has got a frog.

(Helen có một con ếch.)

25.

parrot /ˈpærət/

(n): con vẹt

Helen has got a parrot.

(Helen có một con vẹt.)

26.

desk /desk/

(n): bàn

The pen on the desk is Mary's.

(Bút trên bàn là của Mary.)

27.

smartphone /ˈsmɑːtfəʊn/

(n): điện thoại thông minh

This is my smartphone.

(Đây là điện thoại thông minh của tôi.)

28.

purse /pɜːs/

(n): ví

This is a pink purse.

(Đây là một chiếc ví màu hồng.)

29.

alarm clock /ə’la:m klɒk/

(n): đồng hồ báo thức

This is a pink alarm clock.

(Đây là một chiếc đồng hồ báo thức màu hồng.)

30.

sharpener /ˈʃɑːpnə(r)/

(n): gọt bút chì

This is a black sharpener.

(Đây là một gọt chì màu đen.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về Versatile - Đa năng, linh hoạt và thích nghi trong ngôn ngữ và văn hóa.

Khái niệm về loại áo phổ biến

Fashion: Khái niệm, lịch sử, phong cách và ngành công nghiệp thời trang - Hướng dẫn cách lựa chọn trang phục phù hợp cho mọi dịp."

is used in car interiors for upholstery, headliners, and floor mats, providing comfort and durability. In agriculture, Nonwoven clo is used as plant protection covers, weed barriers, and erosion control mats. It helps in enhancing crop growth, preventing weed growth, and protecting soil from erosion. Nonwoven clo is also used in environmental applications such as oil spill cleanup, water and air filtration, and waste management. Its versatility and effectiveness make it a valuable material in various industrial applications. In summary, Nonwoven clo has a wide range of applications in daily life, healthcare, industry, and the environment. Its unique properties and versatility make it an essential material in various industries, providing comfort, protection, and performance.

Khái niệm về fibers và giới thiệu về vai trò của chúng trong ngành công nghiệp và đời sống hàng ngày

Khái niệm về filaments và vai trò của chúng trong sinh vật học và khoa học vật liệu

ùng, trong ngành công nghiệp chế tạo và sản xuất, mechanical process đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm chính xác và đáng tin cậy.

Khái niệm về thermal process và các phương pháp sử dụng trong công nghiệp. Ứng dụng và yếu tố ảnh hưởng đến quá trình thermal process trong sản xuất kim loại, điện tử và thực phẩm.

Khái niệm và ứng dụng của quá trình hóa học trong lĩnh vực công nghiệp, y học, nông nghiệp và môi trường. Tổng quan về các loại quá trình hóa học bao gồm trao đổi chất, chuyển hóa và tổng hợp. Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình hóa học bao gồm nhiệt độ, áp suất, nồng độ, thể tích và pH. Ứng dụng của quá trình hóa học trong sản xuất thuốc, chất tẩy rửa, nhiên liệu và các sản phẩm công nghiệp khác.

Khái niệm về Durable - Tính chất, vật liệu và ứng dụng của vật liệu Durable trong ngành sản xuất

Xem thêm...
×