Unit: Hello!
Hello! trang 4 & 5 - Tiếng Anh 6 - Right on!
Hello! trang 6 & 7 - Tiếng Anh 6 - Right on Hello! trang 8 & 9 - Tiếng Anh 6 - Right on! Hello! trang 10 & 11 - Tiếng Anh 6 - Right on! Hello! trang 12 & 13 - Tiếng Anh 6 - Right on! Hello! trang 14 & 15 - Tiếng Anh 6 - Right on! Hello! trang 16 & 17 - Tiếng Anh 6 - Right on! Hello! trang 18 - Tiếng Anh 6 - Right on! Hello! trang 19 - Tiếng Anh 6 - Right on! Luyện tập từ vựng Unit: Hello! Tiếng Anh 6 Right on! Vocabulary - Từ vựng - Hello! - Tiếng Anh 6 - Right on!Hello! trang 4 & 5 - Tiếng Anh 6 - Right on!
1. Look at the map. Match the countries on the map to the nationalities. 2. Look at exercise 1. Listen and repeat. 3. Act out dialogues as in the example. 4. Complete the sentences.
Bài 1
1. Look at the map. Match the countries on the map to the nationalities.
(Nhìn vào bản đồ. Nối các quốc gia trên bản đồ với quốc tịch tương ứng.)
1. Canada - Canadian 2. ___________ - British 3. ___________ - Australian 4. ___________ - South African 5. ___________- American 6. ___________ - New Zealander 7. ___________- Brazilian |
8. ___________ - Vietnamese 9. ___________- Russian 10. ___________- Spanish 11. ___________- Egyptian 12. ___________- Greek 13. ___________- Turkish 14. ___________- Argentinian |
Bài 2
2. Look at exercise 1. Listen and repeat.
(Nhìn lại bài tập 1. Nghe và lặp lại.)
1. Canada – Canadian
2. The UK – British
3. Australia – Australian
4. South Africa - South African
5. the USA – American
6. New Zealand - New Zealander
7. Brazil – Brazilian
8. Vietnam – Vietnamese
9. Russia – Russian
10. Spain – Spanish
11. Egypt – Egyptian
12. Greece – Greek
13.Turkey – Turkish
14. Argentina – Argentinian
Bài 3
3. Act out dialogues as in the example.
(Diễn các đoạn hội thoại như trong ví dụ.)
A: Where's Ann from?
(Ann đến từ đâu?)
B: She's from Canada. She's Canadian.
(Cô ấy đến từ Canada. Cô ấy là người Canada.)
A: Where's John from?
(John từ đâu đến?)
B: He's from the USA. He's American.
(Anh ấy đến từ Mỹ. Anh ấy là người Mỹ.)
Bài 4
4. Complete the sentences.
(Hoàn thành câu.)
I’m from_____________ (country). I’m____________ (nationality).
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
New Zealand - New Zealander /njuː/ /ˈziːlənd/ - /njuː/ /ˈziːləndə/
(n): Niu Di – lân – quốc tịch Niu Di – lân
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365