Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Vocabulary - Từ vựng - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global Success

Từ vựng Unit 1. My New School tiếng Anh 6 Global Succes sách Kết nối tri thức với cuộc sống

UNIT 1. MY NEW SCHOOL

(TRƯỜNG HỌC MỚI CỦA TÔI)

GETTING STARTED

1.

special /ˈspeʃl/

(adj): đặc biệt

This is a special day.

(Đây là một ngày đặc biệt.)

2.

ready /ˈredi/

(adj): sẵn sàng

Are you ready?

(Bạn đã sẵn sàng chưa?)

3.

new /njuː/

(adj): mới

This is Duy, my new friend.

(Đây là Duy, bạn mới của tôi.)

 4. 

meet /miːt/

(v): gặp

Hi, Duy. Nice to meetyou.

(Xin chào, Duy. Rất vui được gặp bạn.)

5. 

live /lɪv/

(v): sống

I live near here.

(Tôi sống gần đây.)

6. 

school /skuːl/

(n): trường

We go to the same school.

(Chúng tôi học cùng một trường.)

7.

heavy /ˈhevi/

(adj): nặng

Your school bag looks heavy .

(Cặp học sinh của bạn trông nặng nề.)

8.

smart /smɑːt/

(adj): thông minh

You look smart .

(Bạn trông thông minh đấy.)

9.

uniform /ˈjuːnɪfɔːm/

(n): đồng phục

Let me put on my uniform .

(Để tôi mặc đồng phục.)

10.

subject /ˈsʌb.dʒekt/

(n): môn học

They have new subjects to study.

(Họ có những môn học mới để học.)

11.

wear /ˈweər/

(v): mặc

He is wearing a school uniform.

(Anh ấy đang mặc đồng phục học sinh. )

12.

history /ˈhɪstri/

(n): lịch sử

I like to study English and history .

(Tôi thích học tiếng Anh và lịch sử.)

13.

calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/

(n): máy tính

I have a calculator .

(Tôi có một máy tính.)

14.

rubber /ˈrʌbə(r)/

(n): cục tẩy

I see a rubber .

(Tôi thấy một cục tẩy.)

15.

pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/

(n): hộp bút

I have a new pencil case .

(Tôi có một hộp bút mới.)

A CLOSER LOOK 1

16.

homework /ˈhəʊmwɜːk/

(n): bài tập về nhà

I offer to do our homework after school.

(Tôi đề nghị làm bài tập về nhà của chúng ta sau giờ học.)

17.

football /ˈfʊtbɔːl/

(n): bóng đá

He plays football for the school team.

(Anh ấy chơi bóng cho đội bóng của trường.)

18.

exercise /ˈeksəsaɪz/

(n): bài thể dục

They do exercise every day.

(Họ tập thể dục hàng ngày.)

19.

math /mæθ/

(n): toán

I study math .

(Tôi học toán.)

20.

science /ˈsaɪəns/

(n): khoa học

I'm learning English and science on Mondays.

(Tôi học tiếng Anh và khoa học vào các ngày thứ Hai.)

21.

classroom /ˈklɑːsruːm/

(n): phòng học

Our classroom is large.

(Phòng học của chúng tôi rộng.)

22.

compass /ˈkʌmpəs/

(n): la bàn, com ba

My brother has a new compass .

(Anh trai tôi có một chiếc com ba mới.)

23.

lesson /ˈlesn/

(n): bài học

The art lesson starts at nine o'clock.

(Bài học mỹ thuật bắt đầu lúc chín giờ.)

CLOSER LOOK 2

24.

playground /ˈpleɪɡraʊnd/

(n): sân chơi

My school has a large playground .

(Trường tôi có một sân chơi rộng.)

25.

ride /raɪd/

(v): cưỡi

We offered to ride our bicycles to school.

(Chúng tôi đề nghị đi xe đạp đến trường.)

26.

usually /ˈjuːʒuəli/

(adv): thường

I usually get up late on Saturday.

(Tôi thường dậy muộn vào thứ Bảy.)

27.

rarely /ˈreəli/

(adv): hiếm khi

My mom rarely goes to work late.

(Mẹ tôi hiếm khi đi làm muộn.)

28.

often /ˈɒfn/

(adv): thường

Do you often travel on weekends?

(Bạn có thường đi du lịch vào cuối tuần không?)

29.

holiday /ˈhɒlədeɪ/

(n): ngày lễ

When do you go on holiday each year?

(Khi nào bạn đi nghỉ mỗi năm?)

COMMUNICATION

30.

classmates /ˈklæs.meɪt/

(n): bạn cùng lớp

Do you remember all your new classmates names?

(Bạn có nhớ tất cả tên các bạn học mới của mình không?)

31.

advice /ədˈvaɪs/

(n): lời khuyên

Do you often listen to your friend's advice ?

(Bạn có thường nghe lời khuyên của bạn mình không?)

32.

secret /ˈsiːkrət/

(n): bí mật

Do you keep your friends secret ?

(Bạn có giữ bí mật của bạn bè của mình không?)

33.

help /help/

(v): giúp

Do you help your classmates with their homework?

(Bạn có giúp các bạn cùng lớp làm bài tập về nhà không?)

34.

money /ˈmʌni/

(n): tiền

How much money do you get?

(Bạn nhận được bao nhiêu tiền?)

35.

favorite /ˈfeɪ. vər.ət/

(adj): yêu thích

What is your favorite subject at school?

(Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?)

36.

hungry /ˈhʌŋɡri/

(adj): đói

Are you hungry now?

(Bạn có đang đói không?)

SKILLS 1

37.

weekend /ˈwiːk.end/

(n): cuối tuần

They only go home at weekends .

(Họ chỉ về nhà vào cuối tuần.)

38.

club /klʌb/

(n): câu lạc bộ

She has an art club .

(Cô ấy có một câu lạc bộ nghệ thuật.)

39.

dream /driːm/

(n): giấc mơ

I have a dream .

(Tôi có một giấc mơ.)

40.

boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/

(n): trường nội trú

Which school is a boarding school ?

(Trường nào là trường nội trú?)

41.

garden /ˈɡɑːdn/

(n): vườn

Is there a school garden in An Son school?

(Trường An Sơn có vườn trường không?)

42.

secondary school /ˈsɛkəndəri skuːl/

(n): trường trung học

An Son is a Lower secondary school in Bac Giang.

(An Sơn là một trường trung học cơ sở ở Bắc Giang.)

43.

mountains /ˈmaʊntənz/

(n): núi

There are mountains and green fields around the school.

(Xung quanh trường có núi và Cánh đồng xanh.)

44.

library /ˈlaɪbrəri/

(n): thư viện

There is a computer room and a library .

(Có một phòng máy tính và một thư viện.)

45.

paint /peɪnt/

(v): vẽ

I'd like to paint in the art club.

(Tôi muốn vẽ trong câu lạc bộ nghệ thuật.)

 SKILLS 2

46.

think /θɪŋk/

(v): nghĩ

Do you think the students there wear uniforms?

(Bạn có nghĩ rằng học sinh ở đó mặc đồng phục không?)

47.

learn /lɜːn/

(v): học

Do they learn Vietnamese as a foreign language?

(Họ có học tiếng Việt như một ngoại ngữ không?)

LOOKING BACK

48.

sharpener /ˈʃɑːpnə(r)/

(n): cái gọt bút chì

I have the red sharpener .

(Tôi có cái gọt bút chì màu đỏ.)

49.

lend /lend/

(v): cho mượn

Can you lend me your calculator for a minute?

(Bạn có thể cho tôi mượn máy tính của bạn trong một phút không?)

50.

ruler /ˈruːlə(r)/

(n): thước

My new ruler is short.

(Thước mới của tôi ngắn.)

51.

come /kʌm/

(v): đến

He comes from Da Nang.

(Anh ấy đến từ Đà Nẵng.)

52.

village /ˈvɪlɪdʒ/

(n): làng quê

She lives in a small house in the center of her village .

(Cô sống trong một ngôi nhà nhỏ ở trung tâm làng.)

53.

near /nɪə(r)/

(adv): gần

His house is near his new school.

(Nhà anh ấy gần trường học mới của anh ấy.)

54.

walk /wɑːk/

(v): đi bộ

He walks to school with his friends.

(Anh ấy đi bộ đến trường với bạn bè của mình.)

55.

remember /rɪˈmembə(r)/

(v): nhớ

I always remember to do my homework.

(Tôi luôn nhớ làm bài tập về nhà của mình.)

56.

mark /mɑːrk/

(n): điểm

He gets good marks in exams.

(Anh ấy đạt điểm cao trong các kỳ thi.)

PROJECT

57.

town /taʊn/

(n): thị trấn

Is it in our town ?

(Nó có ở thị trấn của chúng ta không?)

58.

swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

(n): hồ bơi

Does it have a swimming pool ?

(Nó có một hồ bơi không?)

59.

greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/

(n): nhà kính

Does it have a greenhouse ?

(Nó có nhà kính không?)

60.         

farm /fɑːm/

(n): trang trại

Does it have a farm ?

(Nó có một trang trại không?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về tách chất cồn

Khái niệm về hỗn hợp trong hóa học: định nghĩa, tính chất và ứng dụng. Mô tả các thành phần cấu tạo hỗn hợp và cách tính tỷ lệ phần trăm của chúng. Tổng quan về các phân loại của hỗn hợp và phương pháp tách các thành phần trong hỗn hợp.

Khái niệm chất lượng rượu và yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng, chỉ số đánh giá và quy trình kiểm soát chất lượng rượu

Khái niệm về áp suất chưng cất và nguyên lý hoạt động, yếu tố ảnh hưởng và ứng dụng

Khái niệm về hàm lượng cồn trong hóa học và y tế, phương pháp đo hàm lượng cồn, tính chất và ảnh hưởng của cồn, quy định về hàm lượng cồn trong các sản phẩm và môi trường.

Khái niệm về quá trình ủ và vai trò của nó trong nông nghiệp, môi trường và công nghiệp

Khái niệm về lão hóa

Khái niệm về thùng chứa

Quá trình ủ rượu - Các bước và yếu tố cần thiết để sản xuất rượu từ các nguyên liệu. Nguyên liệu sử dụng - Mô tả các nguyên liệu chính được sử dụng trong quá trình ủ rượu. Quá trình lên men - Sự tác động của men men và quá trình chuyển hóa đường thành cồn. Các loại rượu phổ biến - Rượu vang, rượu mạch nha và rượu bia.

Khái niệm và cấu trúc của thùng gỗ - Công dụng và ưu điểm, quy trình sản xuất

Xem thêm...
×