Các động từ bắt đầu bằng B
Quá khứ của backslide - Phân từ 2 của backslide
Quá khứ của be - Phân từ 2 của be Quá khứ của bear - Phân từ 2 của bear Quá khứ của beat - Phân từ 2 của beat Quá khứ của become - Phân từ 2 của become Quá khứ của befall - Phân từ 2 của befall Quá khứ của begin - Phân từ 2 của begin Quá khứ của behold - Phân từ 2 của behold Quá khứ của bend - Phân từ 2 của bend Quá khứ của beset - Phân từ 2 của beset Quá khứ của bespeak - Phân từ 2 của bespeak Quá khứ của bet - Phân từ 2 của bet Quá khứ của bid - Phân từ 2 của bid Quá khứ của bind - Phân từ 2 của bind Quá khứ của bite - Phân từ 2 của bite Quá khứ của bleed - Phân từ 2 của bleed Quá khứ của blow - Phân từ 2 của blow Quá khứ của break - Phân từ 2 của break Quá khứ của breed - Phân từ 2 của breed Quá khứ của bring - Phân từ 2 của bring Quá khứ của broastcast - Phân từ 2 của broadcast Quá khứ của browbeat - Phân từ 2 của browbeat Quá khứ của build - Phân từ 2 của build Quá khứ của burn - Phân từ 2 của burn Quá khứ của burst - Phân từ 2 của burst Quá khứ của bust - Phân từ 2 của bust Quá khứ của buy - Phân từ 2 của buyQuá khứ của backslide - Phân từ 2 của backslide
backslide - backslid - backslidden/backslid
/ˈbæk.slaɪd/
(v): tái phạm
V1 của backslide (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của backslide (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của backslide (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: Some people backslide on health care. (Một số người sa sút về vấn đề chăm sóc sức khỏe.) |
Ex: In the past many people backslid on health care. (Trong quá khứ nhiều người sa sút về vấn đề chăm sóc sức khỏe.) |
Ex: People have backslide on health care lately. (Dạo này một số người sa sút về vấn đề chăm sóc sức khỏe.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365