Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Quá khứ của bleed - Phân từ 2 của bleed

bleed - bled - bled

bleed 

/bliːd/

(v): chảy máu 

V1 của bleed

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của bleed

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của bleed

(past participle – quá khứ phân từ)

bleed 

Ex: The cut bleeds badly.

(Vết cắt chảy máu nghiêm trọng.)

bled 

Ex: The cut bled badly yesterday.

(Hôm qua vết cắt chảy máu nghiêm trọng.)

bled 

Ex: The cut has bled badly recently. 

(Gần đây vết cắt chảy máu nghiêm trọng.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×