Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Quá khứ của bear - Phân từ 2 của bear

bear - bore - borne

bear 

/beər/

(v): mang/ chịu đựng   

V1 của bear

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của bear

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của bear

(past participle – quá khứ phân từ)

bear 

Ex: I can’t bear talkative people. 

(Tôi không chịu được những người nói nhiều.)

bore 

Ex: I bore noise pollution a long time ago. 

(Tôi đã chịu đựng ô nhiễm tiếng ồn cách đây một thời gian dài.)

borne 

Ex: I have borne noise pollution for a long time. 

(Tôi đã chịu đựng ô nhiễm tiếng ồn khoảng một thời gian dài.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×