Các động từ bắt đầu bằng B
Quá khứ của bear - Phân từ 2 của bear
Quá khứ của beat - Phân từ 2 của beat Quá khứ của become - Phân từ 2 của become Quá khứ của befall - Phân từ 2 của befall Quá khứ của begin - Phân từ 2 của begin Quá khứ của behold - Phân từ 2 của behold Quá khứ của bend - Phân từ 2 của bend Quá khứ của beset - Phân từ 2 của beset Quá khứ của bespeak - Phân từ 2 của bespeak Quá khứ của bet - Phân từ 2 của bet Quá khứ của bid - Phân từ 2 của bid Quá khứ của bind - Phân từ 2 của bind Quá khứ của bite - Phân từ 2 của bite Quá khứ của bleed - Phân từ 2 của bleed Quá khứ của blow - Phân từ 2 của blow Quá khứ của break - Phân từ 2 của break Quá khứ của breed - Phân từ 2 của breed Quá khứ của bring - Phân từ 2 của bring Quá khứ của broastcast - Phân từ 2 của broadcast Quá khứ của browbeat - Phân từ 2 của browbeat Quá khứ của build - Phân từ 2 của build Quá khứ của burn - Phân từ 2 của burn Quá khứ của burst - Phân từ 2 của burst Quá khứ của bust - Phân từ 2 của bust Quá khứ của buy - Phân từ 2 của buy Quá khứ của be - Phân từ 2 của be Quá khứ của backslide - Phân từ 2 của backslideQuá khứ của bear - Phân từ 2 của bear
bear - bore - borne
/beər/
(v): mang/ chịu đựng
V1 của bear (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của bear (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của bear (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: I can’t bear talkative people. (Tôi không chịu được những người nói nhiều.) |
Ex: I bore noise pollution a long time ago. (Tôi đã chịu đựng ô nhiễm tiếng ồn cách đây một thời gian dài.) |
Ex: I have borne noise pollution for a long time. (Tôi đã chịu đựng ô nhiễm tiếng ồn khoảng một thời gian dài.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365