Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Công Xòe Hồng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Quá khứ của bend - Phân từ 2 của bend

bend - bent - bent

bend 

/bend/ 

(v): be cong 

V1 của bend

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của bend

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của bend

(past participle – quá khứ phân từ)

bend 

Ex: She bends forward to pick up the newspaper. 

(Cô ấy cúi người để nhặt tờ báo lên.)

bent 

Ex: She bent forward to pick up the newspaper.

(Cô ấy cúi người để nhặt tờ báo lên.) 

bent 

Ex: She has bent forward to pick up the newspaper.

(Cô ấy cúi người để nhặt tờ báo lên.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×